TOA TS-D1000-CU – Máy chủ tịch
- Máy chủ tịch cho cuộc họp cơ bản
- Có Nút ưu tiên
- Loa tích hợp 0.4W
- 2 giắt tai nghe với điều khiển âm lượng riêng biệt
- Được trang bị PoE
Description
Máy chủ tịch TS-D1000-CU là thiết bị sử dụng trong hệ thống hội thảo TOA TS-D1000. Có thể dễ dàng sử dụng TS-D1000-CU và kết nối TS-D1000-CU với thiết bị điều khiển trung tâm TS-D1000-MU qua cáp LAN CAT5e STP một cách nhanh chóng.
Ngoài ra, có thể lựa chọn 2 loại micro phụ thuộc vào chiều dài cần khác nhau là TS-D1000-M1 hoặc TS-D1000-M2 giúp phù hợp với mọi nhu cầu của ứng dụng.
Tính năng sản phẩm
Chức năng ưu tiên của máy chủ tịch
Máy chủ tịch có khả năng phát biểu ưu tiên. Chức năng ưu tiên của máy chủ tịch giúp cuộc họp hoạt động trơn tru hơn.
Cài đặt số lượng micro được phép hoạt động đồng thời
Máy chủ tịch có thể chọn số lượng máy đại biểu phát biểu đồng thời để điều phối cuộc họp
Tối đa 8 máy đại biểu có thể hoạt động đồng thời và bao gồm một hoặc hai máy chủ tịch có thể nói đồng thời.
Tính năng hỗ trợ người tham gia
Chế độ kích hoạt bằng giọng nói: Thay vì bấm nút, chúng ta chỉ cần nói để bắt đầu phát biểu Micro có thể được kích hoạt bằng giọng nói của người nói.
Tính năng hỗ trợ quản trị viên
Dễ dàng bảo trì: Hệ thống có thể được bố trí linh hoạt theo các sơ đồ khác nhau, hỗ trợ tối đa 246 người tham gia
Thông số kỹ thuật của TOA TS-D1000-CU – Máy chủ tịch
Nguồn điện | 24 V DC (được cấp nguồn từ bộ điều khiển trung tâm TS-D1000-MU (có thể lựa chọn), Bộ điều khiển phụ TS-D1000-SU (có thể lựa chọn), Bộ mở rộng TS-D1000-EX (có thể lựa chọn) |
Công suất tiêu thụ | 1.5 W hoặc nhỏ hơn |
Signal to Noise Ratio | 65 dB hoặc hơn (A-weighted) |
Ngõ vào | Micro: Loại XLR-3-31 |
Ngõ ra |
|
Ngõ ra loa | 75 dB SPL |
Kết nối | Đầu cắm RJ45 x 2 |
Hiển thị LED | Hiển thị nguồn, hiển thị khả năng nói |
Chức năng | Chức năng nói, chức năng quyền ưu tiên khi nói, điều chỉnh âm lượng của tai nghe (x2) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm hoạt động | 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
|
Kích thước | 208.9 (R) × 71.3 (C) × 160.5 (S) mm |
Khối lượng | 880 g |
Lựa chọn khác |
|