.
.
.
.
Micro cần tiêu chuẩn TS-D1000-M1
Micro cần tiêu chuẩn TS-D1000-M1-01
Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Micro cần tiêu chuẩn TS-D1000-M1

Mã: TS-D1000-M1 Danh mục: , , Từ khóa:

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Tương thích với: Máy chủ tịch: TS-D1000-CU/ Máy đại biểu: TS-D1000-DU
  • Là micro điện dung, đơn hướng
  • Đầu mic được trang đèn hiển thị dạng vòng
  • Độ dài cần micro tiêu chuẩn
Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

*Thường trả lời trong vài phút

Zoom Translated Captions Vnsup
May Chieu Epson Vnsup

Thông tin Micro cần tiêu chuẩn TS-D1000-M1

Micro cần tiêu chuẩn TS-D1000-M1 là phụ kiện dành riêng cho Máy Chủ Tịch TOA TS-D1000-CUMáy đại biểu TOA TS-D1000-DU của hệ thống hội thảo TOA TS-D1000. Đầu mic của nó được trang đèn hiển thị dạng vòng cho phép dễ dàng theo dõi trạng thái của các thiết bị đang sử dụng.

Thông số kĩ thuật Micro TS-D1000-M1
Thông số kĩ thuật Micro TS-D1000-M1
Loại micro Điện dung
Hướng tính Đơn hướng
Trở kháng 1.4 kΩ
Độ nhạy -37 dB (1 kHz 0 dB = 1 V/Pa)
LED hiển thị Hiển thị khi nói (dạng vòng) màu đỏ
Đáp tuyến tần số 100 Hz – 13 kHz
Đầu nối ngõ ra Loại XLR-3-12C
Nhiệt độ hoạt động 0 ℃ tới +40 ℃
Độ ẩm hoạt động 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Cổ ngỗng: Thép không gỉ, màu đen

Bộ phận khác: Nhựa ABS, màu đen

Chiều dài 518 mm
Khối lượng 110 g
Thiết bị tương thích Máy chủ tịch: TS-D1000-CU

Máy đại biểu: TS-D1000-DU

Xem thêm:

Tài liệu thông số kĩ thuật Micro cần dài TS-D1000-M1

Tờ thông tin quảng cáo hệ thống hội thảo TS-D1000

(1 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Micro cần tiêu chuẩn TS-D1000-M1

Loại micro Điện dung
Hướng tính Đơn hướng
Trở kháng 1.4 kΩ
Độ nhạy -37 dB (1 kHz 0 dB = 1 V/Pa)
LED hiển thị Hiển thị khi nói (dạng vòng) màu đỏ
Đáp tuyến tần số 100 Hz - 13 kHz
Đầu nối ngõ ra Loại XLR-3-12C
Nhiệt độ hoạt động 0 ℃ tới +40 ℃
Độ ẩm hoạt động 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Cổ ngỗng: Thép không gỉ, màu đen Bộ phận khác: Nhựa ABS, màu đen
Chiều dài 518 mm
Khối lượng 110 g
Thiết bị tương thích Máy chủ tịch: TS-D1000-CU Máy đại biểu: TS-D1000-DU