Grandstream GXP1625 – Điện thoại IP Grandstream cho doanh nghiệp
- Điện thoại grandstream GXP1625 phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ, vừa và văn phòng tại gia.
- 2 tài khoản SIP, 2 phím dòng, hội nghị 3 bên, 3 phím mềm XML lập trình được theo ngữ cảnh
- 2 cổng mạng 10/100 Mbps có thể chuyển đổi, hỗ trợ PoE tích hợp trên GXP1625
- Âm thanh HD trên loa ngoài và tay cầm
- Hỗ trợ EHS cho tai nghe Plantronics
- Lưu trữ tối đa 1000 danh bạ, lịch sử cuộc gọi lên đến 200 bản ghi
Description
Điện thoại Grandstream GXP1625
Điện thoại GXP1625 là điện thoại IP tiện lợi cho doanh nghiệp nhỏ, vừa và văn phòng tại gia. GXP1625 cung cấp 2 tài khoản SIP, 3 phím mềm lập trình XML, HD Audio. Màn hình 132x48LCD giúp hiển thị rõ ràng và thuận tiện quan sát. Các tính năng bổ sung như hai cổng 10/100Mbps (GXP1625 hỗ trợ PoE), hỗ trợ đa ngôn ngữ, hỗ trợ Electronic Hook Switch cho tai nghe Plantronics, chờ cuộc gọi và đàm thoại tay ba mang… khiến điện thoại grandstream GXP1625 trở thành chiếc điện thoại văn phòng giàu tiện ích, hữu dụng và phổ thông.
Tính năng điện thoại Grandstream GXP1625
- 2 tài khoản SIP, 3 phím mềm lập trình XML, đàm thoại tay ba, hỗ trợ đa ngôn ngữ.
- Tùy biến music ring tone/ring back tone và tích hợp với advanced Web và các ứng dụng doanh nghiệp, local weather service.
- Hai cổng 10/100Mbps.
- Âm thanh HD băng rộng, loa ngoài rảnh tay toàn song công vượt trội với công nghệ khử tiếng vang tiên tiến và hiệu suất đàm thoại hai chiều xuất sắc.
- Hỗ trợ Electronic Hook Switch cho tai nghe Plantronics.
- Tự động cấu hình TR-069 hoặc tệp encrypted XML configuration file, SRTP và TLS for advanced security protection, 802.1x for media access control.
- Màn hình 132 x 48 pixel LCD.
- Dung lượng phonebook lớn (lên tới 500 contacts) và call history (lên tới 200 records)
- Hiển thị LCD đồ họa 128×40 pixel
Xem thêm: Datasheet grandstream gxp1620, grandstream 1625 english
Các câu hỏi thường gặp về Grandstream GXP1625
1. Grandstream GXP1625 là loại điện thoại gì?
Grandstream GXP1625 là một dòng điện thoại IP được thiết kế cho doanh nghiệp nhỏ, vừa và văn phòng tại gia.
2. GXP1625 có mấy tài khoản SIP?
GXP1625 hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
3. GXP1625 có loa khử tiếng vang không?
Có. Grandstream GXP1625 có công nghệ âm thanh HD, loa ngoài song công với khả năng khử tiếng vang vượt trội.
4. Grandstream GXP1625 có hỗ trợ PoE không?
Có, GXP1625 hỗ trợ Power over Ethernet (PoE), giúp cung cấp nguồn điện thông qua cáp mạng, tiện lợi khi lắp đặt.
5. Dung lượng danh bạ và lịch sử cuộc gọi của GXP1625 là bao nhiêu?
GXP1625 lưu trữ tối đa 500 số liên lạc, 200 lịch sử cuộc gọi
6. GXP1625 hỗ trợ tai nghe nào?
GXP1625 hỗ trợ Electronic Hook Switch (EHS) để sử dụng với tai nghe Plantronics.
7. GXP1625 có phù hợp với doanh nghiệp nhỏ không?
Hoàn toàn phù hợp. Với các tính năng như âm thanh HD, hỗ trợ SIP, kết nối PoE, và khả năng quản lý linh hoạt, GXP1625 là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng tại gia.
8. Liên hệ mua Grandstream GXP1625 ở đâu giá tốt, uy tín?
Công ty TNHH Cung Ứng Ngọc Thiên là một địa chỉ đáng tin cậy để mua điện thoại IP Grandstream GXP1625. Công ty Ngọc Thiên luôn cung cấp sản phẩm với mức giá hợp lý và cạnh tranh trên thị trường, cam kết hàng chính hãng, chất lượng cao, chính sách bảo hành và hậu mãi tốt. Đội ngũ nhân viên Ngọc Thiên giàu kinh nghiệm, am hiểu sản phẩm, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu,
Ngoài ra, sau nhiều năm hoạt động, công ty Ngọc Thiên nhận được nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng về dịch vụ chăm sóc, giá cả và chất lượng sản phẩm nên bạn hoàn toàn có thể tin tưởng khi mua hàng với chúng tôi.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Hotline/Zalo: 0899 339 028
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Grandstream GXP1625 – Điện thoại IP Grandstream cho doanh nghiệp
Giao thức/Chuẩn (Protocols/Standards) |
SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, CDP/SNMP/RTCP-XR |
Cổng mạng (Network Interfaces) |
Dual switched auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports, hỗ trợ PoE (chỉ có trên GXP1625) |
Màn hình hiển thị (Graphic Display) |
Màn hình LCD đồ họa 132 x 48 (2.95'') có đèn nền |
Phím chức năng (Feature Keys) |
2 phím dòng với đèn LED hai màu, 2 tài khoản SIP, 3 phím mềm XML lập trình được, 5 phím điều hướng. 13 phím chức năng riêng cho: TẮT MIC, TAI NGHE, CHUYỂN CUỘC GỌI, HỘI NGHỊ, GỬI/QUAY SỐ LẠI, LOA NGOÀI, ÂM LƯỢNG, DANH BẠ, TIN NHẮN, GIỮ MÁY, TRANG/LIÊN LẠC NỘI BỘ, GHI ÂM, TRANG CHỦ |
Codec âm thanh (Voice Codecs) |
G.711µ/a, G.722 (băng rộng), G.723, G.726-32, G.729 A/B, iLBC, DTMF trong băng và ngoài băng (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC |
Tính năng thoại (Telephony Features) |
Giữ máy, chuyển tiếp cuộc gọi, hội nghị 3 bên, park/pickup cuộc gọi, SCA/BLA, danh bạ tải xuống (XML, LDAP, tối đa 1000 mục), lịch sử cuộc gọi (tối đa 200 bản ghi), tự động quay số khi nhấc máy, trả lời tự động, click-to-dial, kế hoạch quay số linh hoạt, hot desking, nhạc chuông tùy chỉnh, dự phòng máy chủ |
Cổng tai nghe (Headset Jack) |
RJ9 (hỗ trợ EHS với tai nghe Plantronics) |
Âm thanh HD (HD Audio) |
Có, hỗ trợ tay cầm và loa ngoài HD với âm thanh băng rộng |
Chân đế (Base Stand) |
Có, 2 góc nghiêng có sẵn, có thể gắn tường |
Gắn tường (Wall Mountable) |
Có |
QoS |
QoS tầng 2 (802.1Q, 802.1P) và tầng 3 (ToS, DiffServ, MPLS) |
Bảo mật (Security) |
Kiểm soát truy cập người dùng và quản trị, xác thực MD5 và MD5-sess, file cấu hình mã hóa AES 256-bit, TLS, SRTP, HTTPS, kiểm soát truy cập phương tiện 802.1x |
Đa ngôn ngữ (Multi-language) |
Hỗ trợ tiếng Anh, Đức, Ý, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Croatia, Trung Quốc giản thể và phồn thể, Hàn Quốc, Nhật Bản và các ngôn ngữ khác |
Nâng cấp/Khả năng cung cấp (Upgrade/Provisioning) |
Nâng cấp firmware qua TFTP / HTTP / HTTPS, cung cấp hàng loạt qua TR-069 hoặc file cấu hình XML mã hóa AES, FTP/FTPS |
Nguồn và hiệu suất năng lượng xanh (Power & Green Energy Efficiency) |
Nguồn đầu vào: 100-240VAC 50-60Hz; Đầu ra: +5VDC, 600mA; PoE: IEEE802.3af Class 2 (3.84W-6.49W), hỗ trợ IEEE802.3az (EEE) (chỉ có trên GXP1625) |
Kích thước vật lý (Physical) |
Kích thước: 209mm (D) x 184.5mm (R) x 76.2mm (C) (kèm tay cầm), Trọng lượng: 0.73kg; Trọng lượng đóng gói: 1.1kg |
Nhiệt độ và độ ẩm (Temperature and Humidity) |
Hoạt động: 0°C đến 40°C; Lưu trữ: -10°C đến 60°C; Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ) |
Nội dung đóng gói (Package Content) |
Điện thoại GXP1625, tay cầm kèm dây, chân đế, nguồn điện, cáp mạng, Hướng dẫn cài đặt nhanh, brochure, GPL License |
Chứng nhận (Compliance) |
FCC: Part 15 (CFR 47) Class B; CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1; RCM: AS/ACIF S004, AS/NZS CISPR22/24, AS/NZS 60950, AS/NZS 60950.1 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Điện thoại | |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |