Điện thoại IP Grandstream GXP1628
Điện thoại IP Grandstream GXP1628 là điện thoại IP tiện lợi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các văn phòng tại nhà các chi nhánh của các công ty lớn. GXP1628 cung cấp 2 tài khoản SIP, hiển thị cuộc gọi, cuộc gọi hội nghị 3 bên và 3 phím mềm lập trình XML. Màn hình 132x48LCD giúp hiển thị rõ ràng và thuận tiện quan sát. Hai cổng 10/100Mbps, hỗ trợ đa ngôn ngữ, hỗ trợ Electronic Hook Switch cho tai nghe Plantronics, chờ cuộc gọi và đàm thoại tay ba mang đến cho GXP1628 là một điện thoại có chất lượng, thân thiện và dễ tiếp cận.
Tính năng của Grandstream gxp1628
- 2 tài khoản SIP, 3 phím mềm lập trình XML, đàm thoại tay ba, hỗ trợ đa ngôn ngữ.
- Tùy biến music ring tone/ring back tone và tích hợp với advanced Web và các ứng dụng doanh nghiệp, local weather service.
- Hai cổng 10/100Mbps.
- HD wideband audio, superb dull-duplex hands-free speakerphone with advanced acoustic echo cancellation and excellent double-talk performance, hỗ trợ Electronic Hook Switch cho tai nghe Plantronics.
- Tự động cấu hình TR-069 hoặc tệp encrypted XML configuration file, SRTP và TLS for advanced security protection, 802.1x for media access control.
- Màn hình 132 x 48 pixel LCD.
- Dung lượng phonebook lớn (lên tới 500 contacts) và call history (lên tới 200 records)Hiển thị LCD đồ họa 128×40 pixel
Thông số kỹ thuật của điện thoại Grandstream GXP1628:
Mã sản phẩm | GXP1628 |
Màn hình | 132×48 LCD |
Hỗ trợ cổng mạng | 10/100Mbps |
Tính năng | + Hội nghị 3 bên + Sử dụng trong tổng đài IP + Chuyển cuộc gọi, voicemail, ghi âm, loa ngoài, điều chỉnh âm lượng |
Hỗ trợ SIP | 2 tài khoản |
Hỗ trợ tai nghe | có, jack RJ9 |
Hỗ trợ giao thức | SIP |
Hỗ trợ EHS | có |
Protocols/Standards | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR 069, 802.1x, TLS, SRTP Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Ethernet ports, integrated PoE Graphic Display 132 x 48 backlit graphical LCD display Feature Keys 2 line keys with dual-color LED and 2 SIP accounts, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5 (navigation, menu) keys, 8 BLF keys, 13 dedicated function keys for MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL, SPEAKER PHONE, VOLUME, PHONEBOOK, MESSAGE, HOLD, PAGE/INTERCOM, RECORD, HOME Voice Codecs Support for G.711µ/a, G.722 (wide-band), G.723(pending), G.726-32, G.729 A/B, in band and out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO) Telephony Features Hold, transfer, forward (unconditional/no-answer/busy), call park/pickup, 3-way conference, shared-call-appearance (SCA) / bridged-line-appearance (BLA), down loadable phone book (XML, LDAP, up to 500 items), call waiting, call history (up to 200 records), offhook auto dial, auto answer, click-to-dial, flxible dial plan, hot desking, personalized music ringtones, server redundancy & fail-over Headset Jack RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets) Base Stand 2 angled positions available, wall mountable Wall Mountable Yes QoS Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, Differv, MPLS) QoS Security User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authenti cation, 256-bit AES encrypted confiuration fie, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control Multi-language English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplifidand traditional Chinese, Korean, Japanese and more Upgrade/Provisioning Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML confiuration fie ower & Green Energy Effiency Universal Power Supply Input 100-240VAC 50-60Hz; Output +5VDC, 600mAPoE: IEEE802.3af Class 2, 3.84W-6.49W Physical Dimension: 220.5mm (L) x 192.5mm (W) x 76.0mm (H) (with handset) Unit weight: 0.8kg; Package weight: 1.2kg Temperature and Humidity Operation: 0°C to 40°C, Storage: -10°C to 60°C , Humidity: 10% to 90% Non-condensing Package Content GXP1628 phone, handset with cord, base stand, universal power supply, networkcable, Quick Installation Guide, brochure, GPL License |
FCC: Part 15 (CFR 47) Class BCE : EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1 RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1 |
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Hotline/Zalo: 0899 339 028
Email: info@vnsup.com