Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiGate Rugged 60F-3G4G (FGR-60F-3G4G) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • 4 x GE RJ45 Switch ports
  • 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots)
  • 1x RJ45 by-pass can be set up between WAN1 and PORT4
  • DB9 Serial, embedded 3G/4G/LTE wireless wan module
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiGate Rugged 60F-3G4G (FGR-60F-3G4G) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiGate Rugged 60F-3G4G (FGR-60F-3G4G)thiết bị tường lửa Ruggedized, 4 x GE RJ45 Switch ports, 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). 1x RJ45 by-pass can be set up between WAN1 and PORT4. DB9 Serial, embedded 3G/4G/LTE wireless wan module

Giao diện FortiGate Rugged 60F-3G4G
Giao diện FortiGate Rugged 60F-3G4G

Xem thêm: FortiGate_Rugged_Series_ Datasheet

(99 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate Rugged 60F-3G4G (FGR-60F-3G4G) – Thiết bị tường lửa

Interfaces and Modules
GE RJ45 Interfaces 4  
Bypass GE RJ45 Port Pair 1  
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs 2  
DB9 Serial Interface 1  
USB (Client / Server) 1  
RJ45 Console Port 1  
Cellular Modem 3G4G / LTE  
System Performance and Capacity  
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 6/6/5.95 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP) 3.10 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 8.9 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 600,000
New Sessions/Second (TCP) 19,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 3.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500
SSL-VPN Throughput 400 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum) 100
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 460 Mbps
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 70,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 1.3 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches 16
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10
Maximum Number of FortiTokens 500
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 950 Mbps
NGFW Throughput 550 Mbps
Threat Protection Throughput 500 Mbps
Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.68 x 8.50 x 6.50
Height x Width x Length (mm) 42.7 x 216 x 165
Form Factor Desktop/DIN/Wall Mount
Weight 3.85 lbs (1.75 kg)  
IP Rating IP20  
Power Supply Terminal block, supports negative (+12V to +125V DC) and positive ground (-12V to -125V DC) sources, cables are not included.  
Power Consumption (Average / Maximum) 17 W / 24W  
Maximum Current 12V DC / 2A  
Heat Dissipation 82 BTU/h  
Operating Environment and Certifications
Operating Temperature --40–167°F (-40–75°C)
Storage Temperature -40–167°F (-40–75°C)
Humidity 20–90% non-condensing  
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)  
Compliance FCC Part 15 Class A, RCM, VCCI Class A, CE, UL/cUL, CB
Industry Certifications IEC 61850-3 and IEEE 1613 Certified