.
.
.
.
Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Tai nghe Plantronics SP11-Avaya

Liên hệ (giá đã VAT)

_ Thiết kế đơn giản & giá siêu tiết kiệm
_ Hỗ trợ ngắt kết nối nhưng không mất cuộc gọi
_ Tự động tối ưu hóa âm thanh
_ Kết nối với điện thoại bàn
_ Dành riêng cho giải pháp với Avaya

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

*Thường trả lời trong vài phút

Zoom Translated Captions Vnsup
May Chieu Epson Vnsup

Thông tin Tai nghe Plantronics SP11-Avaya

Tai nghe chuyên dụng Tai nghe Plantronics SP11-Avaya

– Thiết kế tai nghe đơn giản đeo 1 bên tai, choàng qua đầu.

– Tự động tối ưu hóa âm thanh.

– Microphone có thể điều chỉnh phù hợp khi đeo.

– Miếng đệm tai mềm mại đảm bảo sự thoải mái trong suốt quá trình đeo.

– Hỗ trợ lọc nhiễu và tiếng ồn (Noise-cancelling) cho âm thanh trung thực.

– Hỗ trợ Plug và Play.

– Kết nối với điện thoại bàn qua cổng RJ11.

– Dành riêng cho những dòng điện thoại bàn Avaya.

– Sản xuất tại Mexico.

– Bảo hành: 12 tháng.

 

Phạm vi hỗ trợ của Tai nghe Plantronics SP11-Avaya:

Nortel Networks (Northern Telecom)

  • Meridian PBX: M3903, M3904, M3905, M2216, M2008, M2616
  • Meridian Norstar: M7208, M7310, M7324, T7208, T7316, M7900
  • Nortel 3903, 3904, 3905

NEC

  • Electra Elite DTerm, Series E, Models DTU-8, DTU-8D, DTU-16, DTU-16D, DTU-32, DTU-32D, DPT-8, DPT-8D, DPT-16, DPT-16D, DPT-32, DPT-32D

Mitel

  • Superset 4000 Series, Models 4015, 4025, 4125, 4150
  • Mitel IP Series, Models 5020, 5020i, 5140, 5220

Siemens/ROLM

  • Optiset E Series with CA or HA option modules

Polycom

  • SoundPoint IP Phone Series, Models 300, 500 (rev. 5 or later), 501, 550, 600, 601, 650

General Electric

  • GE Telephone Model 2-9451, 2-9490

Toshiba

  • DKT-3001, DKT-3010S, DKT-3014SDL, DKT-3020S & DKT-3020SD

AVAYA / Lucent

  • 6402D, 6408D+, 6416D+M, 6424D+M, 8403, 8405D, 8410D, 8434DX
  • 4406D+, 4412D+, 4424D+, 4424LD+
  • 2410, 2420
  • 4610, 4620, 4621
  • 5402, 5410, 5420
  • 5610, 5620
  • INDex 2010, 2030, 2050, 2060

Packet8

  • 6753i, 6755i, 6757i
Bài viết hữu ích
Thương hiệu

Thông số kỹ thuật của Tai nghe Plantronics SP11-Avaya

Đang cập nhật...