.
.
.
.
Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Hệ thống loa đồng trục HS-150W

7,477,800 (giá đã VAT)

  • Là hệ thống loa 2 đường tiếng được làm từ nhựa với một loa trầm đường kính lớn.
  • Có thể lắp đặt thiết bị ở nhiều địa điểm khác nhau
  • Loa trầm: Loa hình nón 38 cm, màu trắng
  • Góc hướng tính chiều ngang: 90 độ, chiều dọc: 40 độ
Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

*Thường trả lời trong vài phút

Zoom Translated Captions Vnsup
May Chieu Epson Vnsup

Thông tin Hệ thống loa đồng trục HS-150W

HS-150B là hệ thống loa 2 đường tiếng được làm từ nhựa với một loa trầm đường kính lớn. Có thể lắp đặt thiết bị ở nhiều địa điểm khác nhau khi sử dụng cùng với các tai gắn phụ kiện đi kèm hoặc tùy chọn. Loa có màu trắng phù hợp cho những nơi có thiết kế trang nhã, thanh lịch.

Hệ thống loa đồng trục HS-150W
Hệ thống loa đồng trục HS-150W

Tính năng sản phẩm TOA HS-150W

  • Mảng loa Tweeter kiểm soát được theo hướng dọc 90° ngang x 40° ở tần số cao
  • Nhỏ gọn và nhẹ với dãy loa tweeter tần số cao được bố trí phía trước loa trầm tần số thấp
  • Tích hợp mạch bảo vệ quá tải cho loa tweeter
  • Có thể lắp đặt cố định và tạm thời
  • Có thể cài đặt cố định loa dọc/ ngang
  • Dễ dàng mang theo với tay cầm

Thông số kĩ thuật HS-150W

Thông số kĩ thuật HS-150W
Thông số kĩ thuật HS-150W
Loại vỏ Kín
Công suất đáp ứng
  • Continuous pink noise: 100 W
  • Continuous program: 300 W
Trở kháng 8 Ω
Cường độ âm 98 dB (1 W, 1 m)
Đáp tuyến tần số 70 – 20,000 Hz
Tần số cắt 3 kHz
Góc hướng tính Chiều ngang: 90゜, Chiều dọc: 40゜
Thành phần loa Loa trầm: Loa hình nón 38 cm
Cổng kết nối ngõ vào NEUTRIK NL4MP Speakon và cổng dùng vít M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 9 mm
Nhiệt độ hoạt động -10℃ tới +50℃
Vật liệu
  • Vỏ: Polypropylene, trắng
  • Lưới: Thép xử lý bề mặt, trắng
Kích thước 451(R) × 560(C) × 400(S) mm
Khối lượng 12 kg
Phụ kiện đi kèm Tay cầm x1, Giá treo tay cầm x2, Ốc vít tay cầm x2, Đế cao su x2, Ốc vít lắp đế cao su x2
Phụ kiện tùy chọn
  • Giá treo: HY-1500VW (treo ngang)
  • HY-1500HW (treo dọc)
  • Giá treo trần: HY-C0801W
  • Giá treo tường: HY-W0801W
  • Chân đứng: ST-33B

thông số kĩ thuật HS-150w

Hướng dẫn cách lắp đặt HS-150W

1. Gắn với chân loa ST-33B (tùy chọn)

Hình ảnh minh họa cách lắp cùng với chân đế
Hình ảnh minh họa cách lắp cùng với chân đế

Ghi chú: Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với Đế loa để biết thêm chi tiết về cách lắp đặt.

Bước 1. Cố định giá đỡ đi kèm với chân loa vào loa.

Bước 2. Mở rộng hết cỡ các giá ba chân của chân loa.

Ghi chú: Mở rộng các chân của giá ba chân cho đến khi các chân mở rộng theo chiều ngang.

Bước 3. Gắn loa + giá đỡ đã cố định vào chân đế.

Bước 4. Xác định hướng của loa và siết chặt vít cố định giá đỡ.

Bước 5. Điều chỉnh chiều cao chân đế.

2. Đặt loa trên sàn

Hướng dẫn đặt loa trên sàn
Hướng dẫn đặt loa trên sàn

Lưu ý:

  • Khi lắp đặt hệ thống loa trên sàn trơn trượt, hãy đặt một tấm thảm chống trượt bên dưới loa.
  • Không đá hoặc đứng lên hệ thống loa, vì sẽ làm hỏng loa.

Gắn chân đế cao su vào chân loa

Hướng dẫn gắn chân đế cao su vào chân loa
Hướng dẫn gắn chân đế cao su vào chân loa

Gắn chân cao su khi cất giữ loa hoặc lắp đặt loa trên sàn.

Lưu ý:

Căn chỉnh đường chuẩn trên chân cao su với dấu tam giác đánh dấu vị trí trên bộ loa (Xem hình minh họa)

Gắn tay kéo vào loa

Hệ thống loa đi kèm quai xách tiện dụng. Gắn tay cầm vào mặt trên của loa.

Hướng dẫn gắn tay kéo
Hướng dẫn gắn tay kéo
(2 bình chọn)
Thương hiệu

Loa

Thông số kỹ thuật của Hệ thống loa đồng trục HS-150W

Loại vỏ Kín
Công suất đáp ứng
  • Continuous pink noise: 100 W
  • Continuous program: 300 W
Trở kháng 8 Ω
Cường độ âm 98 dB (1 W, 1 m)
Đáp tuyến tần số 70 - 20,000 Hz
Tần số cắt 3 kHz
Góc hướng tính Chiều ngang: 90゜, Chiều dọc: 40゜
Thành phần loa Loa trầm: Loa hình nón 38 cm
Cổng kết nối ngõ vào NEUTRIK NL4MP Speakon và cổng dùng vít M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 9 mm
Nhiệt độ hoạt động -10℃ tới +50℃
Vật liệu
  • Vỏ: Polypropylene, trắng
  • Lưới: Thép xử lý bề mặt, trắng
Kích thước 451(R) × 560(C) × 400(S) mm
Khối lượng 12 kg
Phụ kiện đi kèm Tay cầm x1, Giá treo tay cầm x2, Ốc vít tay cầm x2, Đế cao su x2, Ốc vít lắp đế cao su x2
Phụ kiện tùy chọn
  • Giá treo: HY-1500VW (treo ngang)
  • HY-1500HW (treo dọc)
  • Giá treo trần: HY-C0801W
  • Giá treo tường: HY-W0801W
  • Chân đứng: ST-33B