Plantronics Practica SP11-Avaya – Tai nghe call center cho doanh nghiệp
Liên hệ
- Được sử dụng cho: Avaya M7310 T7208 T7316E 2410 2420 4610 4620 & 5410
- SP11-Avaya được thiết kế đơn giản & giá siêu tiết kiệm
- Hỗ trợ ngắt kết nối nhưng không mất cuộc gọi
- Tự động tối ưu hóa âm thanh
- Kết nối với điện thoại bàn
- Dành riêng cho giải pháp với Avaya
Mô tả
Thuộc Tính
Thông tin bổ sung
Description
Tai nghe Plantronics SP11-Avaya Practica
- SP11-Avaya Thiết kế tai nghe đơn giản đeo 1 bên tai, choàng qua đầu.
- Tự động tối ưu hóa âm thanh.
- Microphone có thể điều chỉnh phù hợp khi đeo.
- Miếng đệm tai mềm mại đảm bảo sự thoải mái trong suốt quá trình đeo.
- Hỗ trợ lọc nhiễu và tiếng ồn (Noise-cancelling) cho âm thanh trung thực.
- Hỗ trợ Plug và Play.
- SP11-avaya kết nối với điện thoại bàn qua cổng RJ11.
- Dành riêng cho những dòng điện thoại bàn Avaya.
- Sản xuất tại Mexico.
- Bảo hành: 24 tháng.
Phạm vi hỗ trợ của Tai nghe Plantronics SP11-Avaya:
Nortel Networks (Northern Telecom)
- Meridian PBX: M3903, M3904, M3905, M2216, M2008, M2616
-
Meridian Norstar: M7208, M7310, M7324, T7208, T7316, M7900
-
Nortel 3903, 3904, 3905
NEC
- Electra Elite DTerm, Series E, Models DTU-8, DTU-8D, DTU-16, DTU-16D, DTU-32, DTU-32D, DPT-8, DPT-8D, DPT-16, DPT-16D, DPT-32, DPT-32D
Mitel
-
Superset 4000 Series, Models 4015, 4025, 4125, 4150
-
Mitel IP Series, Models 5020, 5020i, 5140, 5220
Siemens/ROLM
- Optiset E Series with CA or HA option modules
Polycom
- SoundPoint IP Phone Series, Models 300, 500 (rev. 5 or later), 501, 550, 600, 601, 650
General Electric
- GE Telephone Model 2-9451, 2-9490
Toshiba
- DKT-3001, DKT-3010S, DKT-3014SDL, DKT-3020S & DKT-3020SD
AVAYA / Lucent
-
6402D, 6408D+, 6416D+M, 6424D+M, 8403, 8405D, 8410D, 8434DX
-
4406D+, 4412D+, 4424D+, 4424LD+
-
2410, 2420
-
4610, 4620, 4621
-
5402, 5410, 5420
-
5610, 5620
-
INDex 2010, 2030, 2050, 2060
Packet8
-
6753i, 6755i, 6757i
Thông số kỹ thuật của Plantronics Practica SP11-Avaya – Tai nghe call center cho doanh nghiệp
Đang cập nhật...Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Tai nghe |