Yealink SIP-T19PE2

Điện thoại IP Phone Yealink SIP-T19PE2 là dòng sản phẩm mới cập nhật cho SIP-T19P trước đó, hỗ trợ 1 tài khoản SIP, hỗ trợ cấp nguồn qua cổng mạng, dòng điện thoại phổ thông được dùng chủ yếu trong doanh nghiệp, hỗ trợ chuẩn cắm tai nghe RJ9, màn hình 5 line hiển thị số gọi đến, có nguồn 5V-1A đi kèm. Sản phẩm được bảo hành 12 tháng. Nó bao gồm sử dụng tai nghe, treo tường và đã được thiết kế rất đặc biệt cho các doanh nghiệp tốt hơn.  Là sản phẩm điện thoại bán chạy nhất trong năm độ ổn định là 99.9%, không có hàng giả tại Việt Nam.

TÍNH NĂNG:

  • Màn hình hiển thị 132 x 64-pixel
  • Hỗ trợ 1 SIP account
  • Hai cổng LAN/WAN hỗ trợ băng thông 10/100 Ethernet Switch
  • Có hỗ trợ POE
  • Full-duplex speakerphone
  • Hỗ trợ cổng tai nghe RJ9
  • Chuẩn: G.711, G.723, G.729AB, G726.
  • Chức năng: Giữ cuộc gọi, chờ cuộc gọi, cuộc gọi đến, chuyển cuộc gọi, hội nghị 3 bên, hotline, trả lời tự động và chế độ gọi lại.
  • Điều chỉnh âm lượng, lựa chọn nhạc chuông.
  • LED hiển thị cho cuộc gọi và chỉ thị chờ tin nhắn.
  • Thiết lập thời gian, ngày bằng tay hoặc tự động.
  • Nguồn điện: AC 100 ~ 240V ngõ vào và DC 5V/ 600mA ngõ ra.
  • Công suất tiêu thụ: 1.24 ~ 2.62W.
  • Kích thước: 185 x 188 x 143mm.
  • Hỗ trợ 1 SIP account
  • Hai cổng LAN/WAN hỗ trợ băng thông 10/100 Ethernet Switch
  • Có hỗ trợ POE
  • Full-duplex speakerphone
  • Hỗ trợ cổng tai nghe RJ9
  • Chuẩn: G.711, G.723, G.729AB, G726.
  • Chức năng: Giữ cuộc gọi, chờ cuộc gọi, cuộc gọi đến, chuyển cuộc gọi, hội nghị 3 bên, hotline, trả lời tự động và chế độ gọi lại.
  • Điều chỉnh âm lượng, lựa chọn nhạc chuông.
  • LED hiển thị cho cuộc gọi và chỉ thị chờ tin nhắn.
  • Thiết lập thời gian, ngày bằng tay hoặc tự động.
  • Nguồn điện: AC 100 ~ 240V ngõ vào và DC 5V/ 600mA ngõ ra.
  • Công suất tiêu thụ: 1.24 ~ 2.62W.
  • Kích thước: 185 x 188 x 143mm.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Đặc tính thoại

  • Loa trong và ngoài with AEC
  • Codecs: G.711(A/μ), G.723, G.729AB, G.726
  • DTMF: In-band, out-of-band(RFC 2833) và SIPINFO
  • VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC

Thư mục

  • Danh bạ lưu trữ đến 1000 danh sách
  • Danh sách chặn
  • XML remote phonebook
  • Phương pháp tra cứu thông minh
  • Danh sách hỗ trợ tra cứu / nhập/ xuất
  • Nhật ký cuộc gọi: đã gọi/ đã nhận / cuộ gọi nhỡ / cuộc gọi chuyển tiếp

Các tính năng điện thoại

  • 1 VoIP account
  • Giữ cuộc gọi, ngắt, DND
  • One-touch speed dial, hotline
  • Quay số lại, Gọi lại, tự động trả lời
  • Chuyển tiếp cuộc gọi, cuộc gọi chờ, cuộc gọi chuyển tiếp
  • Nghe theo nhóm, SMS – Hội thoại 03 hướng
  • Cuộc gọi trực tiếp IP mà không cần SIP proxy
  • Lựa chọn nhạc chuông / nhập / xóa
  • Khóa bàn phím, cuộc gọi khẩn cấp
  • Thiết lập thời gian ngày bằng tay hoặc tự động
  • Dial Plan, XML Browser, action URL & action URI

Các tính năng IP-PBX

  • Thực hiện cuộc gọi ẩn danh, từ chối các cuộc gọi ẩn danh
  • Chỉ số hiển thị chờ tin nhắn (MWI) – Voice mail, call park, call pickup
  • Intercom, paging, music on hold
  • Hoàn thành cuộc gọi, hot-desking Màn hình hiển thị và chỉ số
  • Màn hình màu LCD 132 x 64-pixel
  • Đèn LED báo có cuộc gọi và tin nhắn chờ
  • Giao diện người dùng trực quan với các biểu tượng và phím mềm
  • Lựa chọn ngôn ngữ quốc gia
  • Caller ID hiển thị tên và số Mạng và Bảo mật
  • SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
  • IPv6
  • NAT transverse: STUN mode
  • Chế độ Proxy mode và kết nối SIP chế độ peer-to-peer
  • IP assignment: static/DHCP/PPPoE
  • HTTP/HTTPS web server
  • Đồng bộ hoá thời gian và ngày tháng năm sử dụng Server NTP (SNTP)
  • UDP/TCP/DNS-SRV(RFC 3263)
  • QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS, DSCP
  • SRTP cho voice
  • Transport Layer Security (TLS)
  • HTTPS certificate manager – AES encryption for configuration file
  • Digest authentication using MD5/MD5-sess
  • IEEE 802.1X Quản lý
  • Cấu hình qua: browser/phone/auto-provision
  • Auto provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS for mass deploy
  • Auto-provision with PnP
  • BroadSoft device management
  • Zero-sp-touch
  • Provisioning server redundancy supported
  • Reset to factory, reboot
  • Package tracing export, systemlog

Tính năng vật lý

  • 02 port mạng 2xRJ45 10/100M
  • 29 keys trong đó có 4 phím mềm
  • 1xRJ9 handset port
  • 1xRJ9 headset port
  • Có thể gắn tường
  • Power adapter: AC 100~240V input and DC 5V/600mA Output
  • Power over Ethernet (IEEE 802.3af)
  • Power consumpt ion (PSU) : 1.24-2.62W
  • Diện tích (W*D*H*T): 185mm*188mm*143mm*38mm
  • Độ ẩm hoạt động: 10~95%
  • Nhiệt độ vận hành: -10~50°C