Dịch vụ 1900: Dịch vụ Thông tin, giải trí, thương mại
Dịch vụ Thông tin, giải trí, thương mại 1900 là dịch vụ cho phép thực hiện cuộc gọi tới nhiều đích khác nhau thông qua một số truy nhập thống nhất trên toàn quốc. Dịch vụ này rất thích hợp cho các Doanh Nghiệp đăng ký đầu số Hotline CSKH và các tổ chức tư vấn hoặc các chương trình thương mại, giải trí.
Lợi ích của dịch vụ:
• Ðối với người thực hiện cuộc gọi:
– Có thể gọi tại bất kỳ nơi nào mà chỉ cần nhớ một đầu số duy nhất.
– Chi phí cho cuộc gọi tư vấn hoặc giải trí tùy theo mức phí cam kết và yêu cầu.
• Ðối với người cung cấp dịch vụ (chủ số dịch vụ 1900):
– Dễ dàng quảng bá với một số điện thoại duy nhất trên toàn quốc.
– Là loại hình kinh doanh mới qua mạng điện thoại thông qua các DV tư vấn hoặc giải trí.
Phương thức tính cước:
* Khách hàng là tổ chức, doanh nghiệp muốn sử dụng dịch vụ 1900 nhằm mục đích cung cấp thông tin, thương mại, giải trí thì khi sử dụng dịch vụ 1900 khách hàng sẽ phải trả cước cài đặt dịch vụ ban đầu cho nhà cung cấp dịch vụ và hàng tháng khách hàng sẽ được nhận về phần cước kết nối kết xuất theo quy định. Nhà cung cấp dịch vụ dựa trên lưu lượng đến số dịch vụ 1900 của khách hàng để phân chia cước. Cước cài đặt được trả một lần khi thiết lập dịch vụ và được quy định như sau:
Phí đấu nối hòa mạng: 1,650,000 VNĐ/1 đấu số/ 1 lần đấu nối ( đã bao gồm VAT)
Phí thuê bao: 440,000 vnđ ( đã bao gồm VAT)
Bảng phân chia các mức số và tỷ lệ 1900 |
Loại dịch vụ
|
Dãy các mức số
|
Cuộc gọi từ các thuê bao
|
Giá cước (Đã bao gồm VAT)
|
Dịch vụ bình chọn
giải trí
và thương mại
|
Mức 1: 19006600 –> 19006619 19006630 –> 19006639 |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị di động nội tỉnh |
600
|
Thuê bao di động toàn quốc |
1000
|
Mức 2: 19006650 –> 19006660 19006677 –> 19006689 19006695 –> 19006699 |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị di động nội tỉnh |
800
|
Thuê bao di động toàn quốc |
1500
|
Mức 3: 19006800 19006805 –> 19006811 19006818 –> 19006840 19006848 –> 19006849 |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị di động nội tỉnh |
1000
|
Thuê bao di động toàn quốc |
2000
|
Mức 4: 19006850 –> 19006899 19006620 –> 19006629 19006640 –> 19006649 |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị di động nội tỉnh |
1500
|
Thuê bao di động toàn quốc |
3000
|
Mức 5: 19006661–>19006670 19006671 –> 19006676 19006690 –> 19006694 19006801 –> 19006804 19006812 –> 19006817 19006841 –> 19006847 |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị di động nội tỉnh |
3000
|
Thuê bao di động toàn quốc |
5000
|
|
Loại dịch vụ
|
Dãy các mức số
|
Cuộc gọi từ các thuê bao
|
Giá cước (Đã bao gồm VAT)
|
Dịch vụ bình chọn
giải trí
và thương mại
|
Mức 1: 19006600 –> 19006619 19006630 –> 19006639 |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị di động nội tỉnh |
600
|
Thuê bao di động toàn quốc |
1000
|
Mức 2: 19006650 –> 19006660 19006677 –> 19006689 19006695 –> 19006699 |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị di động nội tỉnh |
800
|
Thuê bao di động toàn quốc |
1500
|
Mức 3: 19006800 19006805 –> 19006811 19006818 –> 19006840 19006848 –> 19006849 |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị di động nội tỉnh |
1000
|
Thuê bao di động toàn quốc |
2000
|
Mức 4: 19006850 –> 19006899 19006620 –> 19006629 19006640 –> 19006649 |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị di động nội tỉnh |
1500
|
Thuê bao di động toàn quốc |
3000
|
Mức 5: 19006661–>19006670 19006671 –> 19006676 19006690 –> 19006694 19006801 –> 19006804 19006812 –> 19006817 19006841 –> 19006847 |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị di động nội tỉnh |
3000
|
Thuê bao di động toàn quốc |
5000
|
|
GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ 1900 6xxx (x= 0-9) |
|
|
|
|
|
Loại dịch vụ |
Dãy số |
Cuộc gọi từ |
Giá cước (đồng, có VAT) |
Mức phân chia |
Chăm sóc Khách hàng – Dịch vụ bình chọn giải trí và thương mại |
Mức 1: 190060xx |
Thuê bao cố định, vô tuyến nội thị, di động nội tỉnh, di động toàn quốc |
1,000 |
% |
Mức 2: 19006100 – 19006129 |
2,000 |
% |
Mức 3: 19006130 – 19006159 |
3,000 |
% |
Mức 4: 190062xx |
5,000 |
% |
Mức 5: 19006160-19006199 |
8,000 |
% |
Mức 6: 190065xx |
10,000 |
% |
Mức 7: 190067xx, 190069xx |
15,000 |
% |
|