Switch mạng PoE Hasivo S5800P-48F-2GC
- Hỗ trợ 48 cổng FE 10/100 POE và 2 cổng GE Combo
- Công suất: 700W
- Băng thông: 17.6Gbps
- Xuất xứ: Hasivo/China
- Bảo hành: 12 tháng
Description
Hasivo S5800P-48F-2GC là switch hỗ trợ 48 cổng FE 10/100 POE và 2 cổng GE Combo, công suất 700W, băng thông 17.6Gbps.

Tính năng Switch mạng PoE Hasivo S5800P-48F-2GC
✔ Cho phép lưu trữ và truyền dữ liệu nhanh chóng thông qua 48 cổng cổng FE 10/100 POE+2GE COMBO. Người dùng có thể tiết kiệm được nhiều thời gian hơn khi truyền đi và tải lên website những dữ liệu lớn.
✔ Công suất cổng đơn:
- Trung bình: 15,4W;
- Tối đa: 30W
✔ Cổng cố định
- Cổng PoE 48×10 / 100Base-TX (Dữ liệu / Nguồn)
- 2x COMBO
✔ Khoảng cách truyền
- 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP (≤250 mét)
- 100BASE-TX: Cat5 trở lên UTP (150 mét)
- 1000BASE-TX: Cat6 trở lên UTP (150 mét)
- 1000BASE-SX: 62,5μm / 50μm MMF (2m ~ 550m)
- 1000BASE-LX: 62,5μm / 50μm MM (2m ~ 550m) hoặc 10μm SMF (2m ~ 5000m)
✔ Có đèn led nguồn, giúp cho người dùng có thể nhận biết rõ hơn về tình trạng của thiết bị đang như thế nào.
✔ Bộ Switch Hasivo hoạt động ở nhiệt độ tối đa là + 55°C và nhiệt độ tối thiểu là -10°C, vậy nên người dùng sẽ không phải lo lắng về thiết bị khi sử dụng nó trong môi trường quá nóng hoặc quá lạnh. Đồng thời bộ chuyển động mạch S5800P-48F-2GC còn giúp bảo vệ thiết bị khỏi bị hư do quá tải hoặc quá nóng.
Sở hữu Switch Hasivo S5800P-48F-2GC ngay! Tại sao không?
Liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ mua hàng tốt nhất:
Thông số kỹ thuật của Switch mạng PoE Hasivo S5800P-48F-2GC
Model | S5800P-48F-2GC |
Product | 48+2 Fast Ethernet PoE Switch |
Fixed Port | 48x10/100Base-TX PoE port (Data/Power) 2x COMBO |
PoE Ports | 1-48 port supports PoE |
Network Protocol | IEEE 802.3 IEEE 802.3i 10BASE-T IEEE 802.3u100BASE-TX IEEE 802.3x IEEE 802.3z 1000BASE-X IEEE 802.3af/at |
PoE Standard | IEEE802.3af/at |
Port Specification | 10/100/1000BaseT (X) Auto |
Transmission Mode | Store and Forward (full wirespeed) |
Bandwidth | 17.6Gbps |
Packet Forwarding | 12.67Mpps |
MAC Address | 8K |
Buffer | 4.1M |
Transmission Distance | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤250 meter) 100BASE-TX: Cat5 or later UTP(150 meter) 1000BASE-TX: Cat6 or later UTP(150 meter) 1000BASE-SX: 62.5μm/50μm MMF(2m~550m) 1000BASE-LX: 62.5μm/50μm MM(2m~550m) or 10μm SMF(2m~5000m) |
Power Pin | Default1/2(+), 3/6(-); Optional order 4/5(+), 7/8(-) |
Single port power | Average 15.4W; MAX 30W |
Total power/Input voltage | MAX 700W (AC100-240V 50/60HZ) |
Watt | Standby Power Consumption: ≤30W; |
LED Indicator | Power LED 49 50: (SFP LED) Uplink: (Green=10/100MLED+Orange=1000M LED) Port: (Orange=PoE LED+Green=Link LED) |
Power Input | Built-in power AC: 100~240V 50-60Hz 1A |
Operating Temperature/Humidity | -10~+55°C;5%~90% RH Non coagulation |
Storage Temperature/Humidity | -40~+75°C;5%~95% RH Non coagulation |
Product size/Packing size(LxWxH) | 445mm x 295mm x 45mm 515mm x 375mm x 95mm |
N.W/G.W (kg) | 5kg/5.8kg |
Lightning protection level | 3KV 8/20us; IP30 |