.
.
.
.
Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Switch quang Hasivo F5800W-18S-8G

Mã: Hasivo F5800W-18S-8G Danh mục: , Từ khóa: ,

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Sản xuất tại:Trung Quốc
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Switch quang hỗ trợ 8×10/100/1000Base-TX RJ45 port (Data) và 18x1000M SFP port
  • Băng thông: 128Gbps.
  • Switch quang
  • 18 cổng quang
  • 8 cổng mạng gigabit
  • Management
Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

*Thường trả lời trong vài phút

Zoom Translated Captions Vnsup
May Chieu Epson Vnsup

Thông tin Switch quang Hasivo F5800W-18S-8G

Hasivo F5800W-18S-8G là switch quang hỗ trợ 8×10/100/1000Base-TX RJ45 port (Data) và 18x1000M SFP port, băng thông: 128Gbps.

Switch quang Hasivo F5800W-18S-8G
Switch quang Hasivo F5800W-18S-8G

Tính năng Switch quang Hasivo F5800W-18S-8G

  • Có tốc độ 10/100/1000 hỗ trợ chức năng POE, đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af / at. Chúng có 1 cổng tự động, tự học địa chỉ và giải quyết việc chuyển tiếp gói tin trong mạng.
  • Sử dụng với các cổng PoE Ethernet hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn IEEE802.3af / at cung cấp nguồn điện 15,4W cho mỗi cổng.Chúng cũng hỗ trợ điều khiển luồng song công toàn diện theo tiêu chuẩn IEEE802.3af / at và kiểm soát dòng half duplex áp lực trở lại.
  • Có thể cài đặt trên bàn hoặc trên tường
  • Ứng dụng rộng rãi cho thi công, Bộ phát wifi, Điện thoại IP, Camera giám sát,…

Sở hữu Switch quang Hasivo F5800W-18S-8G ngay! Tại sao không?

Liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ mua hàng tốt nhất:

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN

Điện thoại: 028 777 98 999

Hotline/Zalo: 0939 039 028 (Mr.Thoại)

Email: info@vnsup.com

(1 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Switch quang Hasivo F5800W-18S-8G

Model F5800W-18S-8G
Fixed Port 8x10/100/1000Base-TX RJ45 port (Data)
18x1000M SFP
Console port 1 x console port
Reset Key 1
Network Protocol IEEE 802.3
IEEE 802.3u 100BASE-TX
IEEE 802.3ab1000BASE-T
IEEE 802.3x
IEEE 802.3z 1000BASE-X
IEEE 802.3ad
IEEE 802.3q , IEEE 802.3q/p
IEEE 802.1w, IEEE 802.1d , IEEE 802.1S
STP(Spanning Tree Protocol)
RSTP/MSTP( Rapid Spanning Tree Protocol)
EPPS ring network protocol
EAPS ring network protocol
Port Specification 10/100/1000BaseT(X) Auto
Transmission Mode Store and Forward(full wirespeeed)
Bandwidth 128Gbps
Packet Forwarding 40.32Mpps
MAC Address 8K
Buffer 4.1M
Transmission Distance 10BASE-T:  Cat3,4,5 UTP(≤250 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter)
1000BASE-TX: Cat6 or later UTP(≤1000 meter)
1000BASE-SX: 62.5μm/50μm MMF(2m~550m)
1000BASE-LX: 62.5μm/50μm MM(2m~550m) or 10μm SMF(2m~5000m)
FLASH 16M
RAM 128M
Watt ≤30W
Operating Temperature/Humidity -20~+55°C;5%~90% RH Non coagulation
Storage Temperature/Humidity -40~+75°C;5%~95% RH Non coagulation
Product size/Packing size(LxWxH) 440mm x 210mm x 45mm
515mm x 300mm x 95mm
N.W/G.W (kg) 2.4kg/3.1kg
Lightning protection level 3KV 8/20us;
IP30