Switch mạng PoE Hasivo S5800P-24G-4TC
- 24 cổng Gigabit POE
- 4 cổng COMBO
- Công suất 400W
- Băng thông: 56Gbps
- Xuất xứ China
- Bảo hành: 12 tháng
Description
Hasivo S5800P-24G-4TC là switch mạng POE hỗ trợ 24 cổng Gigabit POE và 4 cổng COMBO, công suất: 400W và băng thông: 56Gbps.

Tính năng Switch mạng PoE Hasivo S5800P-24G-4TC
✔ Cho phép lưu trữ và truyền dữ liệu nhanh chóng thông qua 24 cổng Gigabit POE, người dùng có thể tiết kiệm được nhiều thời gian hơn khi truyền đi và tải lên website những dữ liệu lớn.
- Chế độ truyền: Lưu trữ và Chuyển tiếp (tốc độ dây đầy đủ)
- Băng thông: 56Gbps
- Chuyển tiếp gói: 40.32Mpps
- Công suất cổng đơn:
-
- Trung bình : 15,4W
- Tối đa : 30W
- Cổng cố định
-
- 24×10/100/1000Base-TX PoE port (Data/Power)
- 4x COMBO
✔ Có đèn led nguồn, giúp cho người dùng có thể nhận biết rõ hơn về tình trạng của thiết bị.
✔ Có bộ tản nhiệt tốt, giúp cho thiết bị không bị quá nóng khi hoạt động lâu dài.
✔ Thiết bị hoạt động ở nhiệt độ tối đa + 55°C và nhiệt độ tối thiểu -10°C, vậy nên người dùng sẽ không phải lo lắng về thiết bị khi sử dụng nó trong môi trường quá nóng hoặc quá lạnh.
Sở hữu Switch quang Hasivo S5800P-24G-4TC ngay! Tại sao không?
Liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ mua hàng tốt nhất:
Thông số kỹ thuật của Switch mạng PoE Hasivo S5800P-24G-4TC
Model | S5800P-24G-4TC |
Product | Full Gigabit 24+4 PoE Switch |
Fixed Port | 24x10/100/1000Base-TX PoE port (Data/Power) 4x COMBO |
PoE Ports | 1-24 port supports PoE (optional first port outputs HiPoE_60W) |
Network Protocol | IEEE 802.3 IEEE 802.3i 10BASE-T IEEE 802.3u100BASE-TX IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3x IEEE 802.3z 1000BASE-X IEEE 802.3af/at |
PoE Standard | IEEE802.3af/at |
Port Specification | 10/100/1000BaseT (X) Auto |
Transmission Mode | Store and Forward (full wirespeed) |
Bandwidth | 56Gbps |
Packet Forwarding | 40.32Mpps |
MAC Address | 8K |
Buffer | 4.1M |
Transmission Distance | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤250 meter) 100BASE-TX: Cat5 or later UTP(150 meter) 1000BASE-TX: Cat6 or later UTP(150 meter) 1000BASE-SX: 62.5μm/50μm MMF(2m~550m) 1000BASE-LX: 62.5μm/50μm MM(2m~550m) or 10μm SMF(2m~5000m) |
Power Pin | Default 1/2(+), 3/6(-); Optional order 4/5(+), 7/8(-) |
Single port power | Average 15.4W; MAX 30W |
Total power/Input voltage | MAX 400W (AC100-240V 50/60HZ) |
Watt | Standby Power Consumption: ≤30W |
LED Indicator | PWR: Power LED(optional over-power LED) 1-25: (Link LED=10/100M Link, 1000M=Gigabit Link) 26-28: (COMBO LED) |
Power Input | Built-in power AC: 100~240V/50-60Hz/1A |
Operating Temperature/Humidity | -10~+55°C; 5%~90% RH Non coagulation |
Storage Temperature/Humidity | -40~+75°C; 5%~95% RH Non coagulation |
Product size (LxWxH) | 440mm x 290mm x 45mm |
N.W (kg) | 3.5kg |