| Hệ thống camera kép (Dual Camera System) |
|
| – Camera góc rộng |
Cảm biến 8MP, góc nhìn 120° |
| – Camera telephoto |
Cảm biến 8MP, góc nhìn 90°, zoom lai 10x (3.5x quang học + 3x kỹ thuật số) |
| – Góc xoay ngang |
±25° |
| – Góc xoay dọc |
±16° |
| – Tính năng AI |
Tự động đóng khung (Auto Framing), Theo dõi người nói (Speaker Tracking) |
| – Cửa trập riêng tư |
Cửa trập điện tử bảo vệ quyền riêng tư |
| Âm thanh (Audio) |
|
| – Hệ thống micrô |
8 micrô MEMS tích hợp sẵn |
| – Hỗ trợ mic mở rộng |
Có |
| – Loa |
2 loa toàn dải 5W, công suất cao |
| – Công nghệ |
Yealink Noise Proof, Beamforming, Full-duplex, khử tiếng vọng (Echo cancellation) |
| Hệ điều hành (Operating System) |
Android 9.0 |
| Tính năng họp (Meeting Features) |
|
| – Lịch họp (Calendar) |
Có |
| – Tham gia họp 1 chạm (One-click join) |
Có |
| – Điều khiển nội dung |
Có (Content sharing, Whiteboard, Hold/Resume, Add participants) |
| Chuẩn video (Video Standard) |
H.264 High Profile, H.264 SVC, H.264 |
| Kết nối mạng (Network & Security) |
|
| – Wi-Fi |
Wi-Fi băng tần kép 2.4GHz/5GHz tích hợp sẵn |
| – Bluetooth |
Tích hợp |
| – Giao thức mạng |
IPv4 & IPv6, DHCP/tĩnh |
| – Bảo mật |
SRTP/TLS, AES 256-bit encryption |
| – Chất lượng dịch vụ (QoS) |
QoS: 802.1p/q, Diff-serv |
| – VLAN, LLDP |
Hỗ trợ |
| – Chứng thực mạng |
IEEE802.1X, EAP-MD5/EAP-TLS/PEAP-MSCHAPv2, EAP-TLS/EAP-MSCHAPv2 |
| – Đồng bộ thời gian |
SNTP |
| – Chứng chỉ |
Built-in certificate |
| Kết nối (Connections) |
|
| – HDMI output |
2 cổng (CEC supported) |
| – HDMI input |
1 cổng (dành cho VCH51 Sharing Kit) |
| – Line-in |
1 cổng (3.5mm) |
| – Line-out |
1 cổng (3.5mm) |
| – USB |
2 cổng USB-A |
| – LAN |
1 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet |
| Điều khiển (Control) |
Camera On/Off, Mute/Unmute, Volume Up/Down, Hang Up, Zoom, Proximity Join, Direct Sharing |
| Nguồn điện (Power & Consumption) |
|
| – Adapter ngoài |
Yealink Power Adapter AC 100–240V, đầu ra 48V/0.7A DC |
| – USB Output |
5V / 0.5A |
| – Công suất tiêu thụ |
Chế độ chờ <13W; Trung bình 15W; Tối đa 16W |
| Môi trường hoạt động (Operating Environment) |
|
| – Kích thước (W×H×D) |
700 mm × 98 mm × 121 mm |
| – Nhiệt độ hoạt động |
0 °C – 40 °C |
| – Nhiệt độ lưu trữ |
–30 °C – 70 °C |
| – Độ ẩm hoạt động |
10 % – 95 % |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.