A-9500D2-AS – Tăng âm số liền mixer đa kênh 500W
- Hỗ trợ sử dụng đa dạng các loại Mô- đun
- Mở rộng lên tới 8 ngõ vào và 8 ngõ ra của âm thanh
- Có sẵn 30 thông số cài đặt phù hợp với Loa TOA và dễ dàng sử dụng cho mỗi đầu ra.
- Hỗ trợ kết nối tới 16 bảng điều chỉnh từ xa.
- Sử dụng bộ xử lý tín hiệu số.
- Hỗ trợ tới 12 bộ lọc và nén có thể cài đặt trên từng ngõ vào/ngõ ra khác nhau.
Description
A-9500D2-AS: Bộ tăng âm số liền mixer đa kênh
Khái quát chung về TOA A-9500D2:
A-9500D2-AS bộ tăng âm số liền mixer đa kênh của TOA hỗ trợ đa dạng các Mô-đun khác nhau cho phép thiết bị của bạn có thể mở rộng tới 8 ngõ vào và 8 ngõ ra của âm thanh.
Có thể sử dụng Mô-đun dòng 9000 hoặc các Mô-đun ngõ vào hiện có của dòng 900 tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể.
TOA A-9500D2-AS đi kèm với hai kênh 500W cho phép hoạt động phát sóng đa nguồn gốc.
Tính năng sản phẩm
- Thiết kế mô-đun linh hoạt, hỗ trợ đến 8 ngõ vào mức Mic/Line và 8 ngõ ra.
- Phần mềm đồ họa (GUI) trên máy tính giúp cho các cài đặt phức tạp hơn trở lên trực quan và dễ hiểu hơn.
- Có sẵn 30 thông số cài đặt phù hợp với Loa TOA và dễ dàng sử dụng cho mỗi đầu ra.
- Hỗ trợ kết nối tới 16 bảng điều chỉnh từ xa.
- Hệ thống có thể lưu trữ trước 32 hoạt cảnh để sử dụng khi cần.
- Hỗ trợ tới 12 bộ lọc và nén có thể cài đặt trên từng ngõ vào/ngõ ra khác nhau.
Thông số kĩ thuật A-9500D2-AS
Nguồn điện |
220 – 240 V AC, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ |
220 W |
Ngõ vào âm thanh |
Tối đa 8 kênh, theo dạng Mô-đun tùy chọn có sẵn |
Ngõ ra loa 1, 2 |
100V, 500W, 20Ω, cổng vít M4 |
Hệ thống tăng âm |
Class D |
Khe cắm mô-đun |
|
Mức xử lý tín hiệu số |
-20 dB FS |
Đáp tuyến tần số |
20 Hz – 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo |
0.3 % |
Tỷ lệ S/N |
|
Nhiễu xuyên âm |
Trên 60 dB (tại 20 kHz) |
Điều chỉnh âm sắc |
|
Cài đặt tần số |
10 băng tần, Tần số: 20 Hz – 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 – 5 |
Cài đặt tần số theo loa |
10 (cài đặt bằng phần mềm có sẵn 30 loại loa TOA) |
Bộ lọc thông cao |
-12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz – 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc thông thấp |
-12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz – 20 kHz, 31 điểm |
Mức nén |
1 – 5 |
Chức năng trễ |
0 – 40 ms (bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở trạng thái mixer |
Lưu thông số theo hoạt cảnh |
32 |
Chức năng chung |
Khóa phím |
Ngõ vào/ra điều khiển |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ℃ đến +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép |
35 % đến 80 % RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
|
Kích thước |
420 (R) × 107.6 (C) × 415 (S) mm |
Khối lượng |
9.6 kg |
Xem thêm:
Datasheet (tài liệu) của Tăng âm số liền mixer đa kênh A-9500D2-AS 500W
[button size=”medium” style=”alert” text=”tài liệu A-9500D2-AS 500W” link=”https://vnsup.com/wp-content/uploads/2020/07/a-9500d2_1ce_sa1e.pdf” target=””]
Để được tư vấn thêm về thông tin sản phẩm, quý khách vui lòng gọi đến số hotline công ty TNHH Cung Ứng Ngọc Thiên: 02877798999. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của quý khách về sản phẩm của công ty.
Thông số kỹ thuật của A-9500D2-AS – Tăng âm số liền mixer đa kênh 500W
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | 220 W |
Ngõ vào âm thanh | Tối đa 8 kênh, theo dạng Mô-đun tùy chọn có sẵn |
Ngõ ra loa 1, 2 | 100V, 500W, 20Ω, cổng vít M4 |
Hệ thống tăng âm | Class D |
Khe cắm mô-đun |
|
Mức xử lý tín hiệu số | -20 dB FS |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo | 0.3 % |
Tỷ lệ S/N |
|
Nhiễu xuyên âm | Trên 60 dB (tại 20 kHz) |
Điều chỉnh âm sắc |
|
Cài đặt tần số | 10 băng tần, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Cài đặt tần số theo loa | 10 (cài đặt bằng phần mềm có sẵn 30 loại loa TOA) |
Bộ lọc thông cao | -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc thông thấp | -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Mức nén | 1 - 5 |
Chức năng trễ | 0 - 40 ms (bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở trạng thái mixer |
Lưu thông số theo hoạt cảnh | 32 |
Chức năng chung | Khóa phím |
Ngõ vào/ra điều khiển |
|
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ đến +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 35 % đến 80 % RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
|
Kích thước | 420 (R) × 107.6 (C) × 415 (S) mm |
Khối lượng | 9.6 kg |
Additional information
Thương hiệu |
---|