Switch PoE 8 Port Gigabit+2 GE Hasivo S1200P-8G-2G
- Hỗ trợ 8 cổng GE 10/100/1000M POE, 1 cổng quang SFP và 1 cổng Giga Uplink
- Công suất: 150W
- Băng thông: 20Gbps
- Sản xuất tại Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
Description
Hasivo S1200P-8G-2G là Switch hỗ trợ 8 cổng GE 10/100/1000M POE, 1 cổng quang SFP và 1 cổng Giga Uplink, công suất 150W, băng thông 20Gbps.
Tính năng của Switch PoE 8 Port Gigabit+2 GE Hasivo S1200P-8G-2G
✔ Kích thước nhỏ gọn (210 x 140 x 45mm), trọng lượng chỉ 1.1kg ✔ Thiết bị có thể hoạt động ở nhiệt độ tối đa là + 55°C và nhiệt độ tối thiểu là -10°C, vậy nên người dùng sẽ không phải lo lắng về thiết bị khi sử dụng nó trong môi trường quá nóng hoặc quá lạnh. ✔ Có khả năng tỏa nhiệt tốt, giúp bảo vệ thiết bị khỏi bị hư do quá tải hoặc quá nóng. ✔ Chế độ truyền: Lưu trữ và Chuyển tiếp (tốc độ dây đầy đủ) ✔ Băng thông: 20Gbps ✔ Chuyển tiếp gói: 14.44Mpps ✔ Cổng PoE: 1-8 cổng hỗ trợ PoE (tùy chọn đầu ra cổng đầu tiên HiPoE-60W) ✔ Tổng công suất / Điện áp đầu vào: MAX 150W (AC100-240V 50/60HZ) ✔ Mức tiêu thụ điện ở chế độ chờ: ≤8W ✔ Nguồn điện đầu vào: 100~240V 50-60Hz 1A ✔ Công suất cổng đơn:
|
✔ Cổng cố định
✔ Đèn led
✔ Khoảng cách truyền
|
Sở hữu Switch quang Hasivo S1200P-8G-2G ngay! Tại sao không?
Liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ mua hàng tốt nhất:
Thông số kỹ thuật của Switch PoE 8 Port Gigabit+2 GE Hasivo S1200P-8G-2G
Model | S1200P-8G-1TS |
Product | Built-in 8+1 PoE Switch |
Fixed Port | 8x10/100/1000Base-TX PoE port(Data/Power) 1x10/100/1000Base-TX uplink RJ45 port (Data) 1x1000M SFP |
PoE Ports | 1-8 port supports PoE (optional first port outputs HiPoE-60W) |
Function | N: (Standard normal) V: (Port isolation) P: (Flow Control mode) |
Network Protocol | IEEE 802.3 IEEE 802.3i 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3x IEEE 802.3z 1000BASE-X IEEE 802.3af/at |
PoE Standard | IEEE802.3af/at |
Port Specification | 10/100/1000BaseT (X) Auto |
Transmission Mode | Store and Forward(full wirespeed) |
Bandwidth | 20Gbps |
Packet Forwarding | 14.44Mpps |
MAC Address | 2K |
Buffer | 2.5M |
Transmission Distance | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤250 meter) 100BASE-TX: Cat5 or later UTP(150 meter) 1000BASE-TX: Cat6 or later UTP(150 meter) 1000BASE-SX: 62.5μm/50μm MMF(2m~550m) 1000BASE-LX: 62.5μm/50μm MM(2m~550m) or 10μm SMF(2m~5000m) |
Power Pin | Defualt 1/2(+), 3/6(-); Optional 4/5(+),7/8(-) |
Single port power | Average 15.4W; MAX 30W |
Total power/Input voltage | MAX 150W (AC100-240V 50/60HZ) |
Watt | Standby Power Consumption: ≤8W; |
LED Indicator | POWER: Power LED 9 optional over-power LED) Uplink: (Link LED=10/100M Link, 1000M=Gigabit Link) 9: (SFP LED) Port: (Orange=PoE LED+Green=Link LED) |
Power Input | Built-in power AC: 100~240V 50-60Hz 1A |
Operating Temperature/Humidity | -10~+55°C; 5%~90% RH Non coagulation |
Storage Temperature/Humidity | -40~+75°C; 5%~95% RH Non coagulation |
Product size/Packing size (LxWxH) | 210mm x 140mm x 45mm 270mm x 220mm x 70mm |
N.W/G.W (kg) | 1.1kg/1.4kg |