Switch mạng PoE Hasivo S600P-4G-1G
- 4 cổng GE 10/100/1000 POE
- 1 cổng giga Uplink
- Công suất 80W
- Băng thông: 10Gbps
- Xuất xứ China
- Bảo hành 12 tháng
Description
Hasivo S600P-4G-1G là switch hỗ trợ 4 cổng GE 10/100/1000M PoE và 1 cổng Giga Uplink, công suất 80W, băng thông 10Gbps.
Tính năng Switch mạng PoE Hasivo S600P-4G-1G
✔ Băng thông bảng nổi đa năng : 2G
✔ Công tắc Gigabit 10/100/1000 (1210nm)
✔ Switch Gigabit 10/100/1000 Media converter
✔ Chế độ truyền: Lưu trữ và Chuyển tiếp (tốc độ dây đầy đủ)
✔ Kích thước : 70x95x25mm
✔ Công suất cổng đơn:
- Trung bình : 15,4W;
- Tối đa : 30W
✔ Chỉ dẫn
- Đèn LED nguồn
- 49 50: (SFP LED)
- Đường lên: (Xanh lục = 10 / 100MLED + Cam = 1000M LED)
- Cổng: (Màu cam = Đèn LED PoE + Màu xanh lá cây = Đèn LED liên kết)
✔ Hoạt động ở nhiệt độ tối đa là + 55°C và nhiệt độ tối thiểu là -10°C, vậy nên người dùng sẽ không phải lo lắng về thiết bị khi sử dụng nó trong môi trường quá nóng hoặc quá lạnh. Ngoài ra, Switch mạng PoE Hasivo S600P-4G-1G có thể hoạt động ngay trong môi trường ẩm với độ ẩm tối đa 5% ~ 90% RH Không đông tụ, giúp cho thiết bị không bị hỏng hóc dễ dàng do bị ẩm mốc phá hủy, giúp gia tăng tuổi thọ cho thiết bị và có thể sử dụng lâu dài.
✔ Có khả năng tỏa nhiệt tốt, giúp bảo vệ thiết bị khỏi bị hư do quá tải hoặc quá nóng.
Sở hữu Switch Hasivo S600P-4G-1G ngay! Tại sao không?
Liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ mua hàng tốt nhất:
Thông số kỹ thuật của Switch mạng PoE Hasivo S600P-4G-1G
Model | S600P-4G-1G |
Product | 5 port Full Gigabit PoE Switch |
Port | 4x10/100/1000Base-TX PoE port(Data/Power) 1x10/100/1000Base-TX uplink RJ45 port (Data) 1-4 port support PoE(first port output HiPoE_60W) |
Function | N: (Standard Normal)+V:(Port Isolation)(specific port refers to user manual) |
Network Protocol | IEEE802.3 IEEE802.3i 10BASE-T IEEE802.3u100BASE-TX IEEE 802.3ab1000BASE-T IEEE802.3x IEEE802.3af/at |
Port Specification | 10/100/1000BaseT(X)Auto |
Transmission Mode | Store and Forward(full wirespeed) |
Bandwidth | 10Gbps |
Packet Forwarding | 7.2Mpps |
MAC Address | 2.4K |
Buffer | 2.5M |
Transmission Distance | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤250 meter) 100BASE-TX: Cat5 or later UTP(150 meter) 1000BASE-TX: Cat6 or later UTP(150 meter) |
Power Pin | Default1/2(+), 3/6(-); Optional 4/5(+),7/8(-) |
Single port power | Average15.4W; MAX 30W |
Total Power/Input Voltage | MAX 80W (AC100-240V) |
Watt | Standby Power Consumption:≤5W |
LED Indicator | Power: Power LED(Over-power LED) Uplnik: (Green=10/100M LED+Orange=1000M LED) Port: (Green=Link LED+Orange=PoE LED) Vlan: (Port Isolation LED) |
Power | Built-in powerAC: 100~240V 50-60Hz 1A |
Operating Temperature/Humidity | -10~+55°C;5%~90% RH Non coagulation |
Storage Temperature/Humidity | -40~+75°C;5%~95% RH Non coagulation |
Product size/Packing size (LxWxH) | 190mmx130mmx35mm 305mmx205mmx55mm |
N.W/G.W(kg) | 0.6kg/0.9kg |