Router Cisco ISR4451-X-SEC/K9
- Mã sản phẩm: ISR4451-X-SEC/K9
- Gói đi kèm: Giấy phép bảo mật (SEC license)
- Băng thông tổng hợp: 1 Gbps đến 2 Gbps
- Cổng WAN hoặc LAN 10/100/1000 tích hợp: 4
- Cổng RJ-45: 4
- Cổng SFP: 4
- Bộ nhớ DDRM (mặt phẳng dữ liệu): 2 GB (mặc định) / 2 GB (tối đa)
- Bộ nhớ DDRM (mặt phẳng điều khiển/dịch vụ): 4 GB (mặc định) / 16 GB (tối đa)
- Bộ nhớ Flash: 8 GB (mặc định) / 32 GB (tối đa)
Description
Cisco ISR4451-X-SEC/K9 là bộ định tuyến dịch vụ tích hợp Cisco 4451 với giấy phép bảo mật (Security license). Thiết bị này hỗ trợ 2 khe cắm module dịch vụ nâng cao (SM-X), cung cấp tổng băng thông từ 1 Gbps đến 2 Gbps. Bộ định tuyến này cũng hỗ trợ hai loại DDRM: mặt phẳng dữ liệu (data plane) và mặt phẳng điều khiển/dịch vụ (control/services plane), giúp quản trị viên dễ dàng quản lý thiết bị.
Một số đặc điểm của Router Cisco ISR4451-X-SEC/K9
- Mã sản phẩm: ISR4451-X-SEC/K9
- Gói đi kèm: Giấy phép bảo mật (SEC license)
- Băng thông tổng hợp: 1 Gbps đến 2 Gbps
- Cổng WAN hoặc LAN 10/100/1000 tích hợp: 4
- Cổng RJ-45: 4
- Cổng SFP: 4
- Khe cắm module dịch vụ nâng cao (SM-X): 2
- Khe cắm module giao diện mạng (NIM): 3
- Khe cắm ISC tích hợp: 1
- Bộ nhớ DDRM (mặt phẳng dữ liệu): 2 GB (mặc định) / 2 GB (tối đa)
- Bộ nhớ DDRM (mặt phẳng điều khiển/dịch vụ): 4 GB (mặc định) / 16 GB (tối đa)
- Bộ nhớ Flash: 8 GB (mặc định) / 32 GB (tối đa)
- Tùy chọn nguồn điện: Nội bộ: AC, DC (dự kiến) và PoE
- Chiều cao lắp rack: 2 RU
- Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 88.9 x 438.15 x 469.9 mm
Thông số kỹ thuật của Router Cisco ISR4451-X-SEC/K9
Product Code |
Cisco ISR4451-X-SEC/K9 |
Bundle |
w/SEC license |
Aggregate Throughput |
1 Gbps to 2Gbps |
Total onboard WAN or LAN 10/100/1000 ports |
4 |
RJ-45-based ports |
4 |
SFP-based ports |
4 |
Enhanced service-module (SM-X) slot |
2 |
NIM (Network Interface Modules) slots |
3 |
Onboard ISC slot |
1 |
DDRM (data plane) |
2 GB (default) / 2 GB (maximum) |
DDRM (control/services plane) |
4 GB (default) / 16 GB (maximum) |
Flash Memory |
8 GB (default) / 32 GB (maximum) |
Power-supply options |
Internal: AC, DC (roadmap) and PoE |
Rack height |
2 RU |
Dimensions (H x W x D) |
88.9 x 438.15 x 469.9 mm |
You must be logged in to post a review.