Khung mở cảm ứng thế hệ mới để tùy chỉnh tối ưu

Mỏng & Nhẹ
LG 43TNF5J In-Cell Touch Open Frame có chức năng cảm ứng được tích hợp trong màn hình, cho phép triển khai thiết kế mỏng và viền hẹp so với các sản phẩm cảm ứng thông thường yêu cầu các bộ phận cảm ứng bổ sung (Phim).

Chất lượng hình ảnh rõ nét
So với các sản phẩm cảm ứng thông thường, LG 43TNF5J có chất lượng hình ảnh rõ nét, không bị biến dạng và hiệu ứng do các bộ phận phim cảm biến cảm ứng bổ sung.

Thiết kế linh hoạt
Bằng cách cung cấp các bộ phận tích hợp như màn hình cảm ứng, màn hình hiển thị và webOS, người dùng có thể nhận ra thiết kế miễn phí theo nhu cầu của riêng họ.


24 giờ / 7 ngày
Độ bền tuyệt vời của LG 43TNF5J cho phép sử dụng trong các ki-ốt yêu cầu hoạt động cả ngày.
Góc nhìn rộng
Công nghệ tấm nền IPS giúp kiểm soát tốt hơn các tinh thể lỏng, từ đó cho phép xem màn hình ở hầu hết mọi góc độ.


Nghiêng 45 độ (Ngửa mặt) Có thể lắp đặt
Khi một màn hình được cài đặt ở những nơi thấp, nó thường nghiêng để người dùng xem thoải mái. Xem xét điều này, cài đặt với độ nghiêng tối đa 45 độ được hỗ trợ.
10 điểm cảm ứng đa điểm
LG 43TNF5J mang lại cảm giác chạm chân thực hơn vì nó có thể nhận ra tối đa 10 điểm cảm ứng đa điểm cùng một lúc và các dịch vụ người dùng dựa trên cảm ứng khác nhau có thể được cung cấp qua màn hình.

Hiệu suất cao với webOS 6.0
WebOS 6.0, được nâng cấp trong SoC* và công cụ web, có sẵn trên TNF5J để thực thi mượt mà một số tác vụ. Nền tảng bảng hiệu thông minh webOS của LG nâng cao sự thuận tiện cho người dùng với GUI trực quan** và cung cấp cho SI hoặc/và các nhà phát triển các công cụ phát triển ứng dụng đơn giản như SDK (Bộ công cụ phát triển phần mềm), SCAP, các ứng dụng mẫu.
Thông số kỹ thuật LG 43TNF5J

Bảng điều khiển
Kích thước màn hình | 43″ |
Công nghệ bảng điều khiển | IPS |
Độ phân giải gốc | 3,840 x 2,160 (UHD) |
Độ sáng | 500 nit |
Độ tương phản | 1.000:1 |
Gam màu | NTSC 72% |
Góc nhìn (H x V) | 178 x 178 |
Độ đậm của màu | 10 bit, 1,07 tỷ màu |
Thời gian đáp ứng | 9 mili giây (G đến G) |
Xử lý bề mặt (Haze) | Haze (3%) |
Giờ hoạt động (Giờ / Ngày) | 24/7 |
Portrait / Landscape | Có/Có |
Thông số kỹ thuật cơ khí
Màu viền | Màu đen |
Chiều rộng viền | 10.9/10.9/10.9/13.5mm |
Trọng lượng (Đầu) | 10,4kg |
Kích thước màn hình (W × H × D) | 967,2 x 559 x 38,0 mm |
Giao diện gắn kết tiêu chuẩn VESA™ | 200 x 200 |
>>Tài liệu Datasheet đầy đủ tại đây!
