SVC100 – Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến cho doanh nghiệp
Bộ thiết bị bao gồm:
- Bộ hệ thống chính (codec)
- Camera thế hệ mới eCam PTZ III
- SVC microphone array
- IR remote điều khiển từ xa với pin
- Dây nguồn điện
- Các dây cáp
- Thẻ bảo hành
- Hướng dẫn sử dụng
– Bảo hành 3 năm
– Phù hợp cho phòng họp vừa
Description
Thông số kỹ thuật của SVC100 – Hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến cho doanh nghiệp
Các chuẩn giao tiếp |
· H.323, SIP standards, SIP TLS · WebRTC (License Required) · Mixed protocols between H.323, SIP, WebRTC · Call Quality bandwidth 64Kbps ~ 8Mbps · RJ45 network LAN (10/100/1000) · Manual Max. bandwidth settings |
Camera
|
· eCam PTZ III camera · 2-megapixel CMOS sensor · 18X total zoom (12X Optical, 1.5X Digital zoom) · ±110° pan; +25°/-25° tilt · 72° FOV (H); 43° FOV (V); 82° FOV (diagonal)
|
Các độ phân giải People video
|
· HD1080p (1920 x 1080) , up to 60fps · HD720p (1280 x 720) · 480p (848 x 480) · 4CIF (704 x 576) · CIF (352 x 288) · SIF (352 x 240) · All resolutions at 30fps
|
Các độ phân giải Content video
|
· HDMI supported resolutions: 1080p (1920 x 1080) / 720p (1280 x 720) / D1 (720 x 480) / SXGA (1280 x 1024) / XGA (1024 x 768) / SVGA (800 x 600) / VGA (640 x 480) · DVI (digital) supported resolutions: 1080p (1920 x 1080) / 720p (1280 x 720) / D1 (720 x 480) / SXGA (1280 x 1024) / XGA (1024 x 768) / SVGA (800 x 600) / VGA (640 x 480) · Output resolutions: Up to HD1080p (1920 x 1080) up to 60fps
|
Các chuẩn Video
|
· H.264, H.264 HP, H.264 SVC, H.263+, H.263, H.261 · H.239 dual video streams · BFCP content sharing · RTMP for live video streaming · Forward Error Correction (FEC) · Anti 30% video packet loss with FEC
|
Các tính năng Video
|
3D denoise
|
Các đầu vào Video
|
· Main camera eCam PTZ III · HDMI for 2nd camera · DVI-I/VGA for presentation · HDMI for presentation
|
Các đầu ra Video
|
HDMI x 2
|
Các chuẩn Audio
|
G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.722.1C, AAC-LD, G729
|
Các tính năng Audio
|
· Automatic gain control (AGC) · Advanced noise reduction · Acoustic echo cancellation (AEC)
|
Các đầu vào Audio
|
· Microphone có phạm vi thu sóng 6m, mở rộng chuỗi lên đến 4 cái · HDMI · Line-in (3.5 mm)
|
Các đầu ra Audio
|
· HDMI x 2 · Line-out (3.5 mm)
|
Other supported standards
|
· H.224, H.225, H.245, H.281, H.323 Annex Q, H.460 · RTP, RTCP, H.350, SRTP, H.235, SNMP, NTP
|
Giao diện người dùng
|
· Single/dual monitor layout styles · User-friendly OSD (23 supported languages: English, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Czech, Danish, Dutch, Finnish, French, German, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Polish, Portuguese-Brazil, Romanian, Russian, Spanish, Swedish, Thai, Turkish, Vietnamese) · Display/edit site name
|
Network
|
· 10/100/1000Mbps · NAT/firewall traversal (H.460) · High Efficiency Lost Packet Recovery (HELPeR™) · API support via Telnet · Wake-on-LAN (WOL) support · IPv4 and IPv6 support · Network test · Quality of service (QoS) · VLAN (802.1Q / 802.1P) · EAP 802.1x
|
Security
|
· AES (Advanced Encryption Standard) function (128-bit) · Password protection for system settings · Password protection for remote system management
|
Web management tool
|
· Remote management · Live monitoring · Firmware update · Phonebook download/upload/edit · Restore system settings · Export call history
|
Value-added features
|
Meeting recording In meeting and offline recording Save directly to USB flash drive Supports screen re-layout during playback Playback and le conversion via VCPlayer software (.mov and .mp4 format) EZMeetup software/App: 30-day for free trial (Windows/Mac) Connect with H.264 video codec Receive resolution up to full HD 1080p at 30fps Transmit resolution up to full HD 1080p at 30fps Support content sharing, capture and recording EZDraw App Import .JPG, .PNG, .GIF and .BMP les Export .PNG files A maximum of 10 devices can be connected Dual monitor support Speed dialing via hot keys (10 sets) Camera presets (100 positions) Firmware update via USB flash drive Screensaver and auto power off mode Network Time Protocol (NTP) SnapShot Group calling Supports SIP voice calls ScreenShare software (Wirelessly share content) VCLink software (Control and Sharing in smartphone) VCAssist software (Intelligent Meeting Assistant) Dual camera and dual content image by Side-by-Side or Picture-in-Picture iSCSI storage device settings Built-in SIP server High-Res mode Support AVer Register Server (ARS) Meeting ID method
|
Nguồn điện
|
· AC 100V ~240V, 50/60Hz · Consumption: EIAJ 12V, 6.25A
|
Dữ liệu môi trường
|
· Operation temperature: 0 ~40°C · Operation humidity: 20% ~80% · Storage temperature: -20 ~60°C · Storage humidity: 20% ~80%
|
Các kích thước
|
· Package dimensions: 422 x 336 x 374mm · Package weight: 8.88kg · Main system (codec): 320 x 267.4 x 37.3mm · eCam PTZ III: 205 x 205 x 195mm · SVC microphone array: 144.8 x 128.45 x 27.8mm
|
Phụ kiện tùy chọn
|
· Microphone mở rộng · Camera gắn tường · USB-to-RS232 converter
|
Software tùy chọn
|
· 2,4,6,8,10 license đa điểm nâng cấp tối đa 16 điểm · WebRTC license
|
Bảo hành
|
3 year bảo hành tiêu chuẩn |