Mô-đun Polycom VVX Expansion
Polycom VVX Expansion Module là một giải pháp tối ưu cho tiếp viên qua điện thoại hoặc các nhân viên, nhà quản lý cần quản lý nhiều cuộc gọi đồng thời trên một cơ sở hàng ngày.
Description
TÍNH NĂNG POLYCOM VVX EXPANSION MODULE
Polycom VVX Expansion Module là một giải pháp tối ưu cho tiếp viên qua điện thoại hoặc các nhân viên, nhà quản lý cần quản lý nhiều cuộc gọi đồng thời trên một cơ sở hàng ngày.
Model: VVX Expansion Module
Nhà sản xuất: Polycom
Bảo hành: 12 tháng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Thông tin kỹ thuật POLYCOM VVX EXPANSION MODULE
MÔ TẢ | Expansion Module |
Product Specifications | |
Polycom Expansion Module comes with | • VVX Color Expansion Module console • VVX Color Expansion Module desk stand • Attachment bracket with hand screws (2) • Auxiliary cable • Quick start guide |
Display | • 4.3 in LCD (480×272 pixel resolution) • Color graphical user interface |
Feature keys | • 28 multifunctional line keys configurable as line registration, call appearance, speed dial, DSS, or BLF • Dual-color (red or green) illuminated LEDs for line status information • 3 page keys for additional line appearances (up to 84 in total) |
Compatible VVX phone models1 | • Polycom® VVX® 300/310 • Polycom® VVX® 400/410 • Polycom® VVX® 500 • Polycom® VVX® 600 |
Communication with host phone and/or other modules | • 2 auxiliary ports (RJ-11) |
Expandability | • Up to three VVX Expansion Modules can be attached to any VVX phone2 |
Feature support | • Additional line registrations (up to 34 total) • Shared call appearance, bridged line appearance (Key system emulation) • Call transfer • Busy lamp field • Speed dial • Fully programmable line appearances |
Power | • Provided by Polycom VVX host phone • Host phone powering options: IEEE 802.3(af/at) PoE or using a compatible external AC adapter • Powering starts automatically upon auxiliary port connection • No additional power source is required2 |
Approvals | • CE Mark • VCCI • C-Tick |
Safety | • UL 60950-1 • CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 • EN 60950-1 • IEC 60950-1 • AS/NZS 60950-1 |
Operating conditions | • Temperature: 0—40° C (+32—104° F) • Relative Humidity: 5% to 95%, noncondensing |
Storage temperature | • -40 to +160°F (-40 to +70°C) |
Dimensions | • 5 in x 5 in x 6.5 in (12.5 cm x 12.5 cm x 16 cm) (W x H x D) |
Weight | • Physical: 1 lb (0.5 kg) |
Unit box dimensions/weight | • 11 in x 6 in x 3.5 in (27.9 cm x 15.2 cm x 8.9 cm)• 1.54 lb (0.7 kg) |
Master carton quantity | • Ten (10) |
Thông số kỹ thuật của Mô-đun Polycom VVX Expansion
Đang cập nhật...Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Điện thoại |
Rating & Review
There are no reviews yet.