Yealink SIP-T42G- Điện thoại IP Phone dành cho doanh nghiệp

3,498,000 (giá đã VAT)
  • Thiết kế hiện đại, tinh tế
  • Công nghệ âm thanh Yealink Optima HD
  • 2 Cổng Gigabit Ethernet
  • Màn hình LCD 2.7″ 192×64 pixel
  • Hỗ trợ lên tới 12 tài khoản SIP
  • Nhãn giấy
  • Hỗ trợ PoE
  • Hỗ trợ tai nghe, EHS
  • Tích hợp đế điều chỉnh 2 góc độ, treo tường
  • Đơn giản, linh hoạt và bảo mật

Description

Yealink T42G là mẫu điện thoại có nhiều tính năng phong phú cho doanh nghiệp.  Điện thoại IP 3 Line được thiết kế rất dễ sử dụng ngay cả những chi tiết nhỏ nhất. Cung cấp chất lượng nghe tuyệt vời và sự trải nghiệm bằng thị giác rất mượt. Hỗ trợ sự chuyển đổi liền mạch tới GigE  dựa trên cơ sở hạ tầng kết nối. Với các phím lập trình, điện thoại IP hỗ trợ các tính năng nâng cao với năng suất lớn. Ngoài ra Yealink T42G còn sử dụng giao thức mã hóa tiêu chuẩn để thực hiện bảo mật từ xa và nâng cấp phần mềm.

Tính năng của điện thoại IP Phone Yealink SIP-T42G

Tính năng âm thanh

  • HD voice: HD handset, HD speaker
  • Wideband codec: G.722
  • Narrowband codec: G.711(A/μ), G.723.1, G.729AB, G.726, iLBC
  • DTMF: In-band, Out-of-band(RFC 2833) and SIPINFO
  • Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
  • VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC

Tính năng điện thoại

  • 12 VoIP accounts
  • One-touch speed dial, redial
  • Call forward, call waiting
  • Call transfer, call hold
  • Call return, group listening
  • Mute, auto answer, DND
  • 3-way conference call
  • Direct IP call without SIP proxy
  • Ring tone selection/import/delete
  • Hotline, emergency call
  • Set date time manually or automatically
  • Dial plan
  • XML Browser,
  • Action URL/URI
  • RTCP-XR (RFC3611),VQ-RTCPXR(RFC6035)
  • Directory
  • Local phonebook up to 1000 entries
  • Black list
  • XML/LDAP remote phonebook
  • Intelligent search method
  • Phonebook search/import/export
  • Call history: dialed/received/missed/forwarded

Tính năng IP PBX

  • Busy Lamp Field (BLF)
  • Bridged Line Apperance(BLA)
  • Anonymous call, anonymous call rejection
  • Hot-desking
  • Message Waiting Indicator (MWI)
  • Voice mail
  • Call park, call pickup
  • Intercom, paging,
  • Music on hold
  • Call recording

Hiển thị

  • 2.7″ 192×64-pixel graphical LCD with backlight
  • LED for call and message waiting indication
  • Dual-color (red or green) illuminated LEDs for line status information
  • Intuitive user interface with icons and soft keys
  • National language selection
  • Caller ID with name, number

Tính năng phím

  • 6 line keys with LED
  • 6 line keys can be programmed up to 15 various features (3-page view)
  • 5 features keys: message, headset, mute, redial, hands-free speakerphone
  • 4 context-sensitive “soft” keys
  • 6 navigation keys
  • 2 volume control keys
  • Illuminated mute key
  • Illuminated headset key
  • Illuminated hands-free speakerphone key

Giao diện

  • Dual-port Gigabit Ethernet
  • 1xRJ9 (4P4C) handset port
  • 1xRJ9 (4P4C) headset port
  • 1XRJ12 (6P6C) EHS port
  • Power over Ethernet (IEEE 802.3af), Class 2

Tính năng khác

  • Stand with 2 adjustable angles
  • Wall mountable
  • External universal AC adapter (optional):
  • AC 100~240V input and DC 5V/1.2A output
  • Power consumption (PSU): 1.4-3.9W
  • Power consumption (PoE): 2.1-5.9W
  • Dimension(W*D*H*T): 212mm*189mm*175mm*54mm
  • Operating humidity: 10~95%
  • Operating temperature: -10~50°C

Đóng gói

  • Qty/CTN: 5 PCS
  • N.W/CTN: 6.4kg
  • G.W/CTN: 7.0kg
  • Giftbox size: 246mm*223mm*120mm
  • Carton Meas: 627mm*256mm*235mm

Quản trị

  • Configuration: browser/phone/auto-provision
  • Auto provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS for mass deploy
  • Auto-provision with PnP
  • Zero-sp-touch, TR-069
  • Reset to factory, reboot
  • Package tracing export, system log

Mạng và bảo mật

  • SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
  • NAT transverse: STUN mode
  • Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
  • IP assignment: static/DHCP
  • HTTP/HTTPS web server
  • Time and date synchronization using SNTP
  • UDP/TCP/DNS-SRV(RFC 3263)
  • QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS DSCP
  • SRTP for voice
  • Transport Layer Security (TLS)
  • HTTPS certificate manager
  • AES encryption for configuration file
  • Digest authentication using MD5/MD5-sess
  • OpenVPN, IEEE802.1X
  • IPv6
(97 bình chọn)

Sản phẩm liên quan