Cisco C9600X-SUP-2
C9600X-SUP-2 Cisco Catalyst 9600 Series Supervisor 2 Module for C9606R Chassis
- ASIC Q200, DRAM 32 GB, Flash 16 GB, SDD Lên đến 960 GB
- Công suất chuyển mạch: lên tới 25,6 Tbps (băng thông 6,4 Tbps trên mỗi khe).
Description
Giới thiệu Cisco C9600X-SUP-2
Cisco C9600X-SUP-2 là module giám sát mạnh mẽ, tương thích hoàn hảo với dòng sản phẩm Cisco Catalyst 9600. Với việc sử dụng trình giám sát Redundant, C9600X-SUP-2 mang lại hiệu suất và khả năng mở rộng vượt trội cho hệ thống mạng của bạn.
C9600X-SUP-2 cung cấp công suất tối đa lên đến 25.6 Tbps và tốc độ chuyển đổi lên đến 6.4 Tbps trên mỗi khe cắm. Sản phẩm này còn kết hợp với bộ nhớ hỗ trợ dung lượng lưu trữ cục bộ SSD tối đa lên đến 960 GB, giúp lưu trữ IOS và các ứng dụng của bên thứ ba một cách hiệu quả. Với những tính năng vượt trội, Cisco C9600X-SUP-2 đảm bảo mang lại hiệu suất tối ưu và sự linh hoạt cho mạng doanh nghiệp của bạn.
Tính năng chính Cisco C9600X-SUP-2
Features | Cisco DNA Advantage |
Switch Features | |
Optimized Network Deployments Cisco DNA Service for Bonjour |
✔ |
Advanced Telemetry and Visibility NetFlow, EEM |
✔ |
Optimized Telemetry and Visibility ERSPAN, app hosting (in containers/VMs), Wireshark |
✔ |
Cisco DNA Center Features | |
Day-0 Network Bring-up Automation Cisco Network Plug and Play application, network settings, device credentials, LAN automation, host onboarding |
✔ |
Element Management Discovery, inventory, topology, software image, licensing, and configuration management |
✔ |
Element Management
Patch management |
✔ |
Basic Assurance Health dashboards – network, client, application; switch and wired client health monitoring |
✔ |
SD-Access Policy-based automation and assurance for wired and wireless |
✔ |
Network Assurance and Analytics Global insights, trends, compliance, custom reports; Switch 360, Wired Client 360; fabric and non- fabric insights |
✔ |
>> Liên hệ để được tư vấn và mua Cisco C9600X-SUP-2
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Hotline/Zalo: 0899 339 028
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco C9600X-SUP-2
Description | Cisco Catalyst 9600 Series Supervisor 2 Module |
Chassis slot | Slot 3 or 4 |
Minimum software | Cisco IOS XE 17.7.1 |
Supervisor Engine 2 | 6.4 Tbps per slot |
Performance and Scalability features | |
System Switching Capacity | Up to 25.6 Tbps |
Per-slot Switching Capacity | Up to 6.4 Tbps |
ASICs | 1x Q200 |
Forwarding Rate | 8 Bpps |
DRAM | 32 GB |
Flash | 16 GB |
SSD capacity | Up to 960 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 4096 |
Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 4096 |
Jumbo frames | 9216 |
Total number of MAC Addresses | Up to 256,000 |
Total number of IPv4 Routes | Up to 2.000.000 |
Total number of IPv6 Routes | Up to 1.000.000 |
Address Resolution Protocol (ARP) entries | Up to 128.000 |
Neighbor Discovery Protocol (NDP) entries | Up to 128.000 |
Multicast routes | Up to 32,000 |
QoS ACL Scale | Up to 8.000 (Ipv4) Up to 4.000 (Ipv6) |
Security ACL Scale | Up to 8.000 (Ipv4) Up to 4.000 (Ipv6) |
MACsec sessions | Up to 1,024 per PHY |
NetFlow entries (Ipv4/Ipv6) | Up to 2.000.000 (sampled) |
Packet buffer | 80 MB (Shared Memory System) + 8 GB (High Bandwidth Memory) |
Physical Specifications | |
Dimensions (H x W x D) | 1.7 x 15.0 x 13.41 in. (4.32 x 38.1 x 34.06 cm) to faceplate 1.7 x 15.0 x 15.7 in. (4.32 x 38.1 x 39.88 cm) to ejector |
Weight | 5.45 Kg (12.02 lb) |
Rack Units (RU) | 1 RU |
Operating temperature | -5° to 45° C (23° to 113° F) up to 6000 feet -5° to 40° C (23° to 104° F) up to 10,000 feet |
Relative humidity, operating and nonoperating, noncondensing | 10% to 95%, noncondensing |
Altitude | -60 to 3000 m (-197 to 9843 feet) |
Mean Time Between Failures (MTBF) (hours) | 305.880 |
Software requirements | |
9600X-SUP-2 | Cisco IOS XE Software version 17.7.1 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Thuộc dòng | Catalyst 9600 Series |
Chassis slot | Slot 3 or 4 |
Minimum software | Cisco IOS XE 17.7.1 |
Rating & Review
There are no reviews yet.