.
.
.
.
Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Cisco C9400-LC-12QC

Liên hệ (giá đã VAT)

Cisco C9400-LC-12QC Cisco Catalyst 9400 Series 4 port 100 G QSFP28) + 4 port 40G (QSFP+) or 12-port 40 Gigabit Ethernet (QSFP+) Module for Cisco Catalyst C9404R, Cisco Catalyst C9407R and Cisco Catalyst C9410R.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

*Thường trả lời trong vài phút

Zoom Translated Captions Vnsup
May Chieu Epson Vnsup

Thông tin Cisco C9400-LC-12QC

Giới thiệu Cisco C9400-LC-12QC

Module 12 cổng Cisco C9400-LC-12QC
Module linh hoạt Cisco C9400-LC-12QC

Cisco C9400-LC-12QC là một module chuyển mạch thuộc dòng sản phẩm Cisco Catalyst 9400, được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và linh hoạt cho các mạng doanh nghiệp. Với 12 cổng hỗ trợ tốc độ 1G, 10G và 40G, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu băng thông đa dạng và cung cấp khả năng mở rộng mạnh mẽ. Cisco C9400-LC-12QC tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, quản lý đơn giản và hỗ trợ Power over Ethernet (PoE), giúp đảm bảo hiệu suất và bảo mật tối ưu cho hệ thống mạng của bạn.

Tính năng & Lợi ích Cisco C9400-LC-12QC

Tính năng 

  • 12 cổng quang QSFP+ 40G: Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 40 Gbps mỗi cổng, đáp ứng nhu cầu băng thông cao của các ứng dụng như cloud computing, video streaming và mạng lõi.
  • Hỗ trợ Cisco UPOE+: Cung cấp nguồn PoE+ (30W) cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP và điểm truy cập Wi-Fi.
  • Thiết kế mô-đun: Cho phép dễ dàng nâng cấp và mở rộng mạng trong tương lai.
  • Khả năng xếp chồng (Stacking): Cho phép kết nối nhiều switch 9400 với nhau để tạo thành một switch ảo duy nhất với khả năng chuyển mạch và quản lý được chia sẻ.
  • Độ tin cậy cao: Được thiết kế để hoạt động 24/7 trong môi trường mạng đòi hỏi khắt khe.

Lợi ích

  • Hiệu suất mạng cao: Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và mượt mà cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.
  • Khả năng mở rộng: Dễ dàng mở rộng mạng để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh doanh.
  • Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí đầu tư và vận hành mạng.
  • Dễ dàng quản lý: Hỗ trợ các công cụ quản lý mạng Cisco tiên tiến để đơn giản hóa việc quản lý và vận hành mạng.

>> Liên hệ để được tư vấn và mua Cisco C9400-LC-24XY

CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN

Điện thoại: 028 777 98 999

Hotline/Zalo: 0899 339 028

Email: info@vnsup.com

(1 bình chọn)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cisco C9400-LC-12QC”

Thông số kỹ thuật của Cisco C9400-LC-12QC

Features
  • Supports up to 12 ports of 40GE QSFP+ or 4 Ports 100GE QSFP28 and 4 Ports 40GE QSFP+.
  • QSFP28 and QSFP+ can be used simultaneously on the same line card without any restrictions
  • Requires C9400X-SUP-2/2XL.
  • Supported on Cisco IOS XE Software Release 17.12.1 or later
  • IEEE 802.1AE (MACsec-256) capability in hardware
  • Layer 2 to Layer 4 Jumbo Frame support (up to 9216 bytes)
  • Designed for enterprise backbone and collapsed access deployments
Supervisor
Chassis C9404R Chassis C9407R Chassis C9410R
C9400X-SUP-2XL

Bandwidth per slot 480 Gbps 480 Gbps 480 Gbps
Oversubscription 1:1 1:1 1:1
C9400X-SUP-2

Bandwidth per slot 240 Gbps 240 Gbps 240 Gbps
Oversubscription 2:1 2:1 2:1
Product specifications
Standards

Gigabit Ethernet: IEEE 802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3bt, IEEE 802.3at, IEEE 802.3af, IEEE 802.3az, IEEE 802.3bz, IEEE 802.3an, IEEE 802.3an
EtherChannel technology

  • Gigabit EtherChannel: All 1000 Mbps ports
  • 10 Gigabit EtherChannel: All 10Gbps ports
  • IEEE 802.3ad (Link Aggregation Control Protocol)
  • Port Aggregation Protocol (PaGP): Yes
  • Number of ports per tuple: 16 with LACP and 8 with PaGP
  • EtherChannel and IEEE 802.3ad technology across line cards: Yes
Physical dimensions

  • Occupies one slot in Cisco Catalyst 9400 Series switches
  • Dimensions (H x W x D): 1.6 x 14.92 x 14.57 in. (4.06 x 37.90 x 37.00 cm)
Environmental conditions

  • Operating temperature:
  • Normal Operating* Temperature and Altitudes:
    • 23° to 113°F (-5 to +45°C), up to 6,000 feet (1800 m)
    • 23° to 104°F (-5 to +40°C), up to 10,000 feet (3000 m)
  • Minimum ambient temperature for cold startup is 0°C
  • Short-Term Exceptional Conditions:
    • 23° to 131°F (-5 to +55°C), up to 6,000 feet (1800 m)
    • 23° to 122°F (-5 to +50°C), up to 10,000 feet (3000 m)
  • Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70°C)
  • Relative humidity: 10 to 95%, noncondensing
  • Operating altitude: -60 to 3000m
Safety conditions
Fiber optic lasers: Class 1 laser products
Safety certifications

  • UL 60950-1
  • CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
  • EN 60950-1
  • IEC 60950-1
  • AS/NZS 60950.1
  • IEEE 802.3

 

ROHS compliance    ROHS5    
Power and MTBF information
Max rated power (W)   -    
Rated MTBF (hours)   -