Cisco SX20-4x camera (P/N: CTS-SX20N-P40-K9)- Bộ thiết bị hội nghị truyền hình cho doanh nghiệp
Bộ sản phẩm Cisco SX20-4x camera (P/N: CTS-SX20N-P40-K9) gồm có:
- SX20 Codec
- Cisco Precision 40 Camera
- Cisco Table Microphone 20
- Điều khiển từ xa TRC6
- Nguồn và dây cáp
Bảo hành 12 tháng
Sản xuất: Ba Lan
Description
Tổng quan về Bộ thiết bị Cisco SX20-4x camera (P/N: CTS-SX20N-P40-K9)
Bộ sản phẩm Cisco SX20-4x camera (P/N: CTS-SX20N-P40-K9) gồm có:
– SX20 Codec
– Camera hội nghị Cisco Precision 40
– Cisco Table Microphone 20
– Điều khiển từ xa TRC6
– Nguồn và dây cáp
Thông số kĩ thuật của bộ thiết bị hội nghị Cisco SX20-4x camera
Sản phẩm đi kèm với | – Cisco TelePresence Software Version TC 5.1 or later – Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 or later (requires Touch 10 or TRC6 remote control) |
Bộ sản phẩm bao gồm |
– SX20 Codec – Cisco Precision 40 Camera – Cisco Table Microphone 20 – Điều khiển từ xa TRC6 – Nguồn và dây cáp |
Các thành phần phần cứng tùy chọn |
– Bảng điều khiển Cisco Touch 10
– Bộ giá treo tường
– Micrô bổ sung
– Cáp trình chiếu (VGA hoặc HDMI)
– Giá đỡ máy ảnh cho P40
– Dự phòng: Bạn có thể mua điều khiển từ xa TRC5 để sử dụng với phần mềm TC 7.3 dưới dạng dự phòng
|
Băng thông | H.323 and SIP up to 6 Mbps |
Băng thông tối thiểu cho độ phân giải/tốc độ khung hình |
– 720p30 from 768 kbps – 720p60 from 1152 kbps – 1080p30 from 1472 kbps – 1080p60 from 2560 kbps |
Truyền tải tường lửa |
– Cisco TelePresence Expressway Technology – H.460.18, H.460.19 firewall traversal |
Video standards | H.263, H.263+, H.264 |
Tính năng video |
– Màn hình rộng 16:9 gốc
– Bố cục màn hình nâng cao
– Bố cục tự động cục bộ
|
Video Inputs (Two Inputs) |
One HDMI and One DVI-I (Analog and Digital); supports formats up to maximum 1920×1080 @ 60 fps (HD1080p60), including: – 640×480 – 720×480 – 720×576 – 800×600 – 848×480 – 1024×768 – 1152×864 – 1280×720 – 1280×1024 – 1280×768 – 1280×800 – 1280×960 – 1360×768 – 1366×768 – 1400×1050 – 1440×900 – 1680×1050 – 1920×1080 Extended Display Identification Data (EDID) |
Video Outputs (Two Outputs) |
Two HDMI Outputs Supported Formats: – 1920 x 1080@60 fps (1080p60) – 1920 x 1080@50 fps (1080p50) – 1280 x 720@60 fps (720p60) – 1280 x 720@50 fps (720p50) – 1366 x 768@60 fps (WXGA) – 1360 x 768@60 fps(WXGA)4 – 1280 x 768@60 fps (WXGA)4 – 1280 x 1024@60 fps4 – 1024 x 768@60 fps4 VESA Monitor Power Management (DPM) CEC Power Management supported on HDMI output EDID Live Video Resolutions (Encode and Decode): – 176 x 144@30, 60 fps (QCIF) (Decode only) – 352 x 288@30, 60 fps (CIF) – 512 x 288@30, 60 fps (w288p) – 576 x 448@30, 60 fps (448p) – 768 x 448@30, 60 fps (w448p) – 704 x 576@30, 60 fps (4CIF) – 1024 x 576@30, 60 fps (w576p) – 640 x 480@30, 60 fps (VGA) – 800 x 600@30, 60 fps (SVGA) – 1024 x 768@30, 60 fps (XGA) – 1280 x 768@30, 60 fps (WXGA) – 1280 x 720@30, 60 fps (HD720p) – 1920 x 1080@30, 60 fps (HD1080p) |
Audio Standards | G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.729, AAC-LD and OPUS |
Protocols |
H.323 – SIP – ISDN (requires Cisco ISDN Link) |
Các thông số chung của camera | – 8x zoom (4x optical plus digital) – Motorized +15°/-25°tilt, +/- 90°pan – 43.5° vertical field of view – 70° horizontal field of view – F 1.7 – 1920 x 1080 pixels progressive @ 60 fps – Automatic or manual focus, brightness, and white balance – Far-end camera control – Dual HDMI/Camera control – Upside-down mounting, manual picture flip – Focus distance 0.3 m – infinity |