CA-160 – Bộ khuếch đại xe hơi
- Tăng âm cơ động TOA CA-160 dễ dàng lắp đặt với nguồn ắc quy 12V trên ô tô
- Cấu trúc máy gọn nhẹ, chắc chắn, có bảng điều chỉnh ở phía trước mặt
- Có 2 ngõ vào Micro và 1 đầu vào AUX thuận lợi cho kết nối với máy ghi âm, radio…
- Micro điện động đơn hướng với công tác bấm nói đi kèm
- Có 1 ngõ vào cho micro và 1 khối cassette
Description
CA-160 là bộ khuếch đại xe hơi 60 W có kích thước 1 DIN được thiết kế để sử dụng với pin 12 V của xe ô tô.
Tính năng sản phẩm: Tăng âm cơ động TOA CA-160
- Tăng âm cơ động TOA CA-160 dễ dàng lắp đặt với nguồn ắc quy 12V trên ô tô
- Cấu trúc máy gọn nhẹ, chắc chắn, có bảng điều chỉnh ở phía trước mặt
- Có 2 ngõ vào Micro và 1 đầu vào AUX thuận lợi cho kết nối với máy ghi âm, radio… (CA-115/CA-130/CA/160).
- Micro điện động đơn hướng với công tác bấm nói đi kèm
- Có 1 ngõ vào cho micro và 1 khối cassette (CA-107/CA-207/CA-407)
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện |
|
Công suất tiêu thụ | 9 A hoặc thấp hơn (tại công suất ra) |
Công suất ra | 60 W |
Trở kháng ngõ ra | 4 Ω (BRN), 8 Ω (ORG), chung (WHT) có thể thay đổi bằng cách thay đổi cách nối dây kết nối |
Độ méo | Dưới 5% (tại 1,000 Hz công suất ra) |
Đáp tuyến tần số | 100 – 10,000 Hz |
Ngõ vào |
|
Thành phần |
|
Kích thước | 178 (R) × 50 (C) × 170 (S) mm (không bao gồm phụ kiện lắp đặt) |
Khối lượng | 1.2 kg |
Phụ kiện đi kèm |
|
Micro đi kèm |
|
Xem thêm:
>> Datasheet (tài liệu) của Bộ khuếch đại xe hơi CA-160
[button size=”medium” style=”alert” text=”Tài liệu bộ khuếch đại xe hơi CA-160″ link=”https://vnsup.com/wp-content/uploads/2018/11/221-ca-160-120w-max.-car-amplifier-specification-1.pdf” target=””]
>> Tham khảo một số Amply dùng cho ôtô khác:
- Bộ khuếch đại xe hơi CA-130
- Amply dùng cho ôtô 15W TOA CA-115
Để được tư vấn thêm về thông tin sản phẩm, quý khách vui lòng gọi đến số hotline công ty TNHH Cung Ứng Ngọc Thiên: 02877798999. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của quý khách về sản phẩm của công ty.
Thông số kỹ thuật của CA-160 – Bộ khuếch đại xe hơi
Nguồn điện |
|
Công suất tiêu thụ | 9 A hoặc thấp hơn (tại công suất ra) |
Công suất ra | 60 W |
Trở kháng ngõ ra | 4 Ω (BRN), 8 Ω (ORG), chung (WHT) có thể thay đổi bằng cách thay đổi cách nối dây kết nối |
Độ méo | Dưới 5% (tại 1,000 Hz công suất ra) |
Đáp tuyến tần số | 100 - 10,000 Hz |
Ngõ vào |
|
Thành phần |
|
Kích thước | 178 (R) × 50 (C) × 170 (S) mm (không bao gồm phụ kiện lắp đặt) |
Khối lượng | 1.2 kg |
Phụ kiện đi kèm |
|
Micro đi kèm |
|
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Amply |