Zibosoft ZS-D5016 – Card ghi âm điện thoại số 16 lines

Liên hệ
  • Hỗ trợ Windows 98/2000/XP/2003/NT/Vista/Win7 (32/64bit)

  • Tương thích tổng đài Panasonic (EXT: 7665, 7565, 7230, 7436, 7633, 7630, 7636, 7667, DT321, DT333, DT346)

  • Nhận diện CallerID DTMF/FSK, hiển thị popup cuộc gọi đến

  • Hệ thống quản lý khách hàng tích hợp nhận diện và hiển thị thông tin

  • Hỗ trợ giám sát cuộc gọi theo thời gian thực qua LAN

  • 3 chế độ ghi âm: Điện thoại, Âm thanh, Phím bấm

  • Ghi âm song song điện thoại trực tiếp và máy nhánh

  • Tự động backup qua FTP, ghi đĩa, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ

Mô tả

Card ghi âm điện thoại Digital Panasonic 16 lines ZS-D5016

Card ghi âm điện thoại Digital Panasonic 16 lines ZS-D5016
Card ghi âm điện thoại Digital Panasonic 16 lines Zibosoft ZS-D5016

Zibosoft ZS-D5016 là card ghi âm điện thoại chuyên dụng 16 lines, thuộc dòng ZS-D5000 Panasonic với khả năng hỗ trợ ghi âm mở rộng trên hệ thống tổng đài Panasonic PBX EXT. Thiết bị hỗ trợ quản lý cuộc gọi tập trung, hiển thị số gọi đến/gọi đi, popup thông tin khách hàng và lưu trữ dữ liệu lâu dài.

  • Ghi âm đa kênh mở rộng: Zibosoft ZS-D5016 hỗ trợ ghi âm 16 kênh, có thể lắp tới 10 card trong một PC, cho phép quản lý đồng thời tới 128 kênh thoại.

  • Nén dữ liệu hiệu quả: Trang bị cơ chế nén phần cứng 8 cấp độ, dung lượng lưu trữ đạt khoảng 280 giờ/G HDD, đảm bảo tiết kiệm tài nguyên hệ thống.

  • Tương thích rộng: Ghi âm mở rộng trên nhiều dòng tổng đài Panasonic PBX EXT như 7665, 7565, 7230, 7436, 7633, 7630, 7636, 7667, DT321, DT333, DT346.

  • Quản lý thông minh: Hiển thị số gọi đến (DTMF/FSK), popup thông tin khách hàng và quản lý dữ liệu liên lạc hiệu quả.

  • Giám sát theo thời gian thực: Zibosoft ZS-D5016 cho phép theo dõi cuộc gọi trên từng line thông qua mạng LAN, hỗ trợ ba chế độ ghi âm: Phone, Audio, Key.

  • Báo cáo & lưu trữ: Tích hợp chức năng thống kê, in danh sách cuộc gọi (gọi đến, gọi đi, nhỡ), hỗ trợ auto-backup, FTP backup và ghi dữ liệu lên ROM.

  • Âm thanh chất lượng cao: Zibosoft ZS-D5016 hỗ trợ codec PCM A law@64Kbps, SPEEX@8Kbps, với tỉ lệ méo tiếng ≤2%, dải tần 300–3400Hz, tỷ lệ tín hiệu/nhiễu ≥30dB.

  • Hệ điều hành hỗ trợ: Tương thích với Windows 98/2000/XP/2003/NT/Win7/Vista (32/64 bit), dễ dàng triển khai trên nhiều môi trường.

  • Đa ngôn ngữ giao diện: Zibosoft ZS-D5016 hỗ trợ nhiều ngôn ngữ mặc định như Anh, Pháp, Bồ Đào Nha, Việt, Thổ Nhĩ Kỳ, Tây Ban Nha, Hàn, Ả Rập, Ba Lan, Hebrew, Serbia.

Thông số kỹ thuật của Zibosoft ZS-D5016

Thông số Chi tiết
Kích thước card 222mm × 108mm × 20mm
Số card tối đa trên 1 PC Tối đa 10 card
Tỷ lệ nén Hardware = 8
Nhiệt độ hoạt động 0℃ – 50℃
Nhiệt độ lưu trữ -20℃ – 80℃
Độ ẩm cho phép 10% – 80%
Công suất tiêu thụ 5W
Chuẩn mã hóa thoại PCM A law @64Kbps, SPEEX @8Kbps
Tỷ lệ méo tiếng ≤ 2%
Chức năng âm thanh WAV, VD8, AGC
Tốc độ dữ liệu 64Kbps, 32Kbps, 16Kbps
Truyền dữ liệu Binary asynchronous serial
Giám sát tín hiệu Âm hiệu, giọng nói
Tỷ số tín hiệu/nhiễu (SNR) ≥ 30dB
Trở kháng đầu vào >1000Ω
Codec HDB3 / AMI
Mã DTMF hỗ trợ 0~9, *, #, A, B, C, D
Chuẩn Master number BEL202, DTMF
Dải tần số 300 – 3400Hz (±3dB)
Phục hồi đồng bộ Tuân thủ CCITT Rec.G.823-1998
Giới hạn rung lắc Tuân thủ CCITT Rec.G.823, G.737, G.739, G.742-1988
Điện áp trạng thái điện thoại
  • 70-100V (Ring)
  • 20-48V (Idle)
  • 5-17V (Ngắt máy)
  • 3.2V (Tắt nguồn)

Thông số kỹ thuật của Zibosoft ZS-D5016 – Card ghi âm điện thoại số 16 lines

Thông số Chi tiết
Kích thước card 222mm × 108mm × 20mm
Số card tối đa trên 1 PC Tối đa 10 card
Tỷ lệ nén Hardware = 8
Nhiệt độ hoạt động 0℃ – 50℃
Nhiệt độ lưu trữ -20℃ – 80℃
Độ ẩm cho phép 10% – 80%
Công suất tiêu thụ 5W
Chuẩn mã hóa thoại PCM A law @64Kbps, SPEEX @8Kbps
Tỷ lệ méo tiếng ≤ 2%
Chức năng âm thanh WAV, VD8, AGC
Tốc độ dữ liệu 64Kbps, 32Kbps, 16Kbps
Truyền dữ liệu Binary asynchronous serial
Giám sát tín hiệu Âm hiệu, giọng nói
Tỷ số tín hiệu/nhiễu (SNR) ≥ 30dB
Trở kháng đầu vào >1000Ω
Codec HDB3 / AMI
Mã DTMF hỗ trợ 0~9, *, #, A, B, C, D
Chuẩn Master number BEL202, DTMF
Dải tần số 300 – 3400Hz (±3dB)
Phục hồi đồng bộ Tuân thủ CCITT Rec.G.823-1998
Giới hạn rung lắc Tuân thủ CCITT Rec.G.823, G.737, G.739, G.742-1988
Điện áp trạng thái điện thoại
  • 70-100V (Ring)
  • 20-48V (Idle)
  • 5-17V (Ngắt máy)
  • 3.2V (Tắt nguồn)