Zibosoft ZS-4508A – Card ghi âm điện thoại 8 lines
-
Ghi âm đồng thời 8 lines qua kết nối PCI
-
Lưu trữ 280 giờ/GB nhờ nén phần cứng 8 Rate
-
Hiển thị số gọi đến, popup thông tin khách hàng
-
Quản lý chi tiết cuộc gọi đến, đi, nhỡ
-
Giám sát trực tiếp qua LAN/Internet
-
Hỗ trợ nhiều chế độ ghi âm: Phone, Audio, Key
-
Sao lưu dữ liệu tự động qua FTP và đĩa
-
Nâng cấp tối đa 10 card/PC
Mô tả
Card ghi âm điện thoại 8 lines Zibosoft ZS-4508A

Zibosoft ZS-4508A là card ghi âm điện thoại 8 lines chuyên nghiệp, sử dụng khe cắm PCI, hỗ trợ nén phần cứng 8 Rate, dung lượng lưu trữ lên tới 280 giờ/GB. Thiết bị đáp ứng tốt nhu cầu ghi âm, giám sát và quản lý cuộc gọi trong doanh nghiệp, với khả năng nâng cấp tối đa 8–10 card trên một máy tính. Ngoài ra, ZS-4508A còn hỗ trợ nhiều tính năng quản lý nâng cao, popup thông tin khách hàng, giám sát trực tuyến qua LAN/Internet, cùng khả năng sao lưu và bảo mật dữ liệu hiệu quả.
-
Ghi âm 8 lines đồng thời: Card Zibosoft ZS-4508A hỗ trợ ghi âm đồng thời 8 đường điện thoại, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và lớn cần quản lý nhiều cuộc gọi cùng lúc.
-
Kết nối PCI ổn định: Tích hợp trực tiếp vào khe PCI của máy tính, đảm bảo tốc độ xử lý nhanh và khả năng hoạt động liên tục.
-
Dung lượng lưu trữ lớn: Với tỷ lệ nén phần cứng 8 Rate, card cho phép ghi âm lên tới 280 giờ/GB, tiết kiệm dung lượng ổ cứng.
-
Hiển thị & quản lý cuộc gọi chi tiết: Hỗ trợ hiển thị số gọi đến (DTMF/FSK), popup thông tin khách hàng, quản lý đầy đủ cuộc gọi đến, gọi đi và cuộc gọi nhỡ.
-
Giám sát thời gian thực: Zibosoft ZS-4508A cho phép người quản lý theo dõi nội dung đàm thoại trực tiếp qua mạng LAN/Internet, tăng hiệu quả kiểm soát nhân viên.
-
Nhiều chế độ ghi âm linh hoạt: Hỗ trợ Phone, Audio và Key, phù hợp cho nhiều nhu cầu khác nhau trong doanh nghiệp.
-
Sao lưu dữ liệu tự động: Hỗ trợ auto-backup, FTP và ghi ra đĩa, giúp đảm bảo an toàn dữ liệu và dễ dàng khôi phục khi cần thiết.
-
Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Zibosoft ZS-4508A có sẵn nhiều ngôn ngữ như Anh, Pháp, Việt, Tây Ban Nha, Ả Rập, Hàn Quốc…, thuận tiện triển khai trong môi trường quốc tế.
-
Khả năng mở rộng mạnh mẽ: Cho phép lắp đặt tối đa 8–10 card trên cùng một PC, nâng số line ghi âm lên hàng chục, đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp phát triển.
Thông số kỹ thuật của Zibosoft ZS-4508A
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Kích thước | 158mm × 108mm × 20mm |
Số lượng card tối đa trên 1 PC | Tối đa 10 card |
Tỷ lệ nén | Phần cứng = 8 |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ – 50℃ |
Công suất tiêu thụ | 5W |
Độ ẩm hoạt động | 10% – 80% |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ – 80℃ |
Chuẩn mã hóa giọng nói | PCM A law @64Kbps, SPEEX @8Kbps |
Độ méo tiếng | ≤ 2% |
Định dạng âm thanh hỗ trợ | WAV, VD8, AGC |
Tốc độ lấy mẫu | 64KBPS, 32KBPS, 16KBPS |
Truyền dữ liệu | Nối tiếp nhị phân không đồng bộ |
Giám sát tín hiệu | Âm thanh tín hiệu, âm thanh giọng nói |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu | ≥ 30dB |
Trở kháng ngõ vào | > 1000Ω |
Chuẩn mã hóa | HDB3 / AMI |
Mã DTMF | 0–9, *, #, A, B, C, D |
Chuẩn số chủ | BEL202, DTMF |
Dải tần hoạt động | 300 – 3400Hz (±3dB) |
Đồng bộ dữ liệu và thời gian | Tuân thủ CCITT Rec.G.823-1998 |
Giới hạn rung | Tuân thủ CCITT Rec.G.823, G.737, G.739, G.742-1988 |
Điện áp trạng thái điện thoại |
|
Thông số kỹ thuật của Zibosoft ZS-4508A – Card ghi âm điện thoại 8 lines
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Kích thước | 158mm × 108mm × 20mm |
Số lượng card tối đa trên 1 PC | Tối đa 10 card |
Tỷ lệ nén | Phần cứng = 8 |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ – 50℃ |
Công suất tiêu thụ | 5W |
Độ ẩm hoạt động | 10% – 80% |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ – 80℃ |
Chuẩn mã hóa giọng nói | PCM A law @64Kbps, SPEEX @8Kbps |
Độ méo tiếng | ≤ 2% |
Định dạng âm thanh hỗ trợ | WAV, VD8, AGC |
Tốc độ lấy mẫu | 64KBPS, 32KBPS, 16KBPS |
Truyền dữ liệu | Nối tiếp nhị phân không đồng bộ |
Giám sát tín hiệu | Âm thanh tín hiệu, âm thanh giọng nói |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu | ≥ 30dB |
Trở kháng ngõ vào | > 1000Ω |
Chuẩn mã hóa | HDB3 / AMI |
Mã DTMF | 0–9, *, #, A, B, C, D |
Chuẩn số chủ | BEL202, DTMF |
Dải tần hoạt động | 300 – 3400Hz (±3dB) |
Đồng bộ dữ liệu và thời gian | Tuân thủ CCITT Rec.G.823-1998 |
Giới hạn rung | Tuân thủ CCITT Rec.G.823, G.737, G.739, G.742-1988 |
Điện áp trạng thái điện thoại |
|
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |