WT-5805 Bộ dò không dây UHF
- Hoạt động trên nguyên lý tổng hợp mạch vòng khóa pha kín (PLL).
- Có 4 băng tần, mỗi băng tần có 16 kênh tần số.
- Sử dụng kỹ thuật điều chế sóng phân tập không gian thực.
- Màn hình hiển thị LCD
Description
Giới thiệu WT-5805 Bộ dò không dây UHF
Bộ thu không dây TOA WT-5805 hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khó pha kín (PLL) và sử dụng kỹ thuật phân tập của TOA được sử dụng trong hệ thống thu phát sóng UHF không dây. Có khả năng khử nhiễu môi trường.
Tính năng sản phẩm TOA WT-5805
[row ]
[col span=”1/2″ ]
[button size=”medium” style=”alert” text=”GỌI MUA NGAY ” link=”tel:02877798999″ target=””]
[/col]
[col span=”1/2″ ]
- Hoạt động trên nguyên lý tổng hợp mạch vòng khóa pha kín (PLL)
- Có 4 băng tần, mỗi băng tần có 16 kênh tần số
- Sử dụng kỹ thuật điều chế sóng phân tập không gian thực
- Màn hình hiển thị LCD
- Chức năng trộn tín hiệu đầu vào tự động
- Chức năng khử nhiễu sóng mang và tạp âm…
- Có chức năng dò kênh và quét tần số
- Được thiết kế có thể lắp đặt trên tủ 19”(dùng với MB-WT3 hoặc MB WT4)
[/col]
[/row]
Thông số kĩ thuật WT-5805
Nguồn điện | Nguồn DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC-DC) |
Công suất tiêu thụ | 200 mA (12 V DC) |
Dải tần số thu | 576 – 937.5 MHz (*2), UHF |
Số kênh | 64 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian (không gian thực) |
Ngõ ra trộn |
|
Ngõ vào trộn | -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Đầu vào ăng ten | 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra Ăng-ten | 75 Ω, BNC (Độ khuếch đại 0 dB) |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ |
Tần số âm | 32.768 kHz |
Đèn hiển thị | Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN |
Kiểm tra kênh | Có thể quét tần số sử dụng |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N | 110 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz – 15 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm | 30 % to 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 210 (R) x 44 (C) x 205 (S) mm |
Khối lượng | 700 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4) |
Phụ kiện tùy chon |
|
[button size=”medium” style=”alert” text=”TÀI LIỆU TOA WT-5805 ” link=”https://vnsup.com/wp-content/uploads/2018/11/1489-wt-5805-uhf-wireless-tuner-specification.pdf” target=””]
Hướng dẫn sử dụng
Giới thiệu các thành phần và chức năng
1. Công tắc nguồn | 5. Màn hình LCD |
2. Đèn đỉnh AF | 6. Kiểm soát âm lượng |
3. Đèn báo pin | 7. Phím Lên / Xuống |
4. Đèn tiếp tân | 8. Đặt khóa |
9. Đầu vào anten A, B | 14. Đầu ra AF |
10. Đầu ra phân phối anten A, B | 15. Bộ chọn mức đầu ra AF |
11. Móc treo cáp | 16. Đầu ra AF |
12. Giắc cắm đầu vào DC | 17. Đầu vào trộn AF |
13. Cổng I / O |
Hướng dẫn sử dụng WT-5805 cơ bản
Bước 1. Bật nguồn. Màn hình LCD hiển thị tần số nhận và mức RF/AF.
Bước 2. BẬT công tắc micrô. Đèn nhận tín hiệu sẽ sáng khi bộ thu sóng nhận được tín hiệu cùng tần số.
Bước 3. Điều chỉnh điều khiển âm lượng. Mức đầu ra tăng khi điều khiển được xoay theo chiều kim đồng hồ và giảm khi xoay ngược chiều kim đồng hồ.
Thông số kỹ thuật của WT-5805 Bộ dò không dây UHF
Nguồn điện | Nguồn DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC-DC) |
Công suất tiêu thụ | 200 mA (12 V DC) |
Dải tần số thu | 576 - 937.5 MHz (*2), UHF |
Số kênh | 64 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian (không gian thực) |
Ngõ ra trộn |
|
Ngõ vào trộn | -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Đầu vào ăng ten | 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra Ăng-ten | 75 Ω, BNC (Độ khuếch đại 0 dB) |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ |
Tần số âm | 32.768 kHz |
Đèn hiển thị | Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN |
Kiểm tra kênh | Có thể quét tần số sử dụng |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N | 110 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm | 30 % to 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 210 (R) x 44 (C) x 205 (S) mm |
Khối lượng | 700 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4) |
Phụ kiện tùy chon |
|
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Micro |