VoiceSoft VSA-48 – Máy ghi âm điện thoại 48 lines
-
Ghi âm độc lập 48 lines, không cần máy tính
-
Hệ thống hoạt động như CPU riêng biệt
-
Tích hợp ổ cứng 1TB, lưu trữ tới 70.000 giờ
-
Hiển thị số gọi đến, giám sát đàm thoại trực tiếp
-
Popup thông tin người gọi, hỗ trợ CRM
-
Hoạt động qua LAN/Internet tiện lợi
-
Quản lý và lưu log toàn bộ hoạt động hệ thống
-
Tương thích Windows 7 (32/64-bit)
Mô tả
Máy ghi âm điện thoại 48 lines VoiceSoft VSA-48

VoiceSoft VSA-48 là dòng máy ghi âm điện thoại chuyên dụng với khả năng ghi âm 48 lines độc lập, không cần sử dụng máy tính. Thiết bị hoạt động như một CPU độc lập, hỗ trợ giám sát thời gian thực, hiển thị số gọi đến, popup thông tin khách hàng và lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn. Đây là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp, tổng đài, trung tâm chăm sóc khách hàng quy mô lớn.
-
Ghi âm độc lập 48 lines, không cần kết nối PC.
-
Hoạt động như một CPU, quản lý dễ dàng qua giao diện.
-
Hiển thị số gọi đến, giám sát trực tiếp cuộc gọi.
-
Ổ cứng 1TB lưu trữ lên tới 70.000 giờ ghi âm.
-
Tích hợp tính năng popup thông tin khách hàng, quản lý quan hệ khách hàng.
-
Hoạt động ổn định trên mạng LAN/Internet.
-
Hỗ trợ hiển thị cuộc gọi nhỡ và lưu log hệ thống.
-
Tương thích hệ điều hành Windows 7 (32/64-bit).
Thông số kỹ thuật của VoiceSoft VSA-48
Thông số | Giá trị |
---|---|
Số kênh | 48 kênh, Rack 4U |
Lưu trữ | Ổ cứng 1TB (tối đa 70.000 giờ) |
Kết nối | Song song |
Tỷ lệ nén | 1/2/4/6/7/8 lần |
Kích hoạt ghi âm | Điện áp, phím bấm, giọng nói |
Công suất tiêu thụ | ≤10W |
Nhiệt độ hoạt động | 5°C – 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 5% – 85% |
Tần số đáp ứng | 300–3400Hz (±3dB) |
Tốc độ dữ liệu | 8Kbps, 13Kbps, 64Kbps / 1s |
Cổng kết nối | RJ11 |
Độ biến dạng âm thanh | ≤2% |
Hiển thị số gọi đến | FSK, DTMF |
Điều chế FSK |
|
Giám sát | Tín hiệu âm thanh, giọng nói |
Mã DTMF | 0–9, *, #, A, B, C, D |
Định dạng file ghi âm | WAV |
Điện áp điều khiển | 40–120V (chuông), 18–48V (rỗi), 5–17V (bận) |
Bảo hành | 12 tháng |
Thông số kỹ thuật của VoiceSoft VSA-48 – Máy ghi âm điện thoại 48 lines
Thông số | Giá trị |
---|---|
Số kênh | 48 kênh, Rack 4U |
Lưu trữ | Ổ cứng 1TB (lên đến 70.000 giờ) |
Kết nối | Song song |
Tỷ lệ nén | 1/2/4/6/7/8 lần |
Kích hoạt ghi âm | Điện áp, phím bấm, giọng nói |
Công suất tiêu thụ | ≤10W |
Nhiệt độ hoạt động | 5°C – 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 5% – 85% |
Tần số đáp ứng | 300–3400Hz (±3dB) |
Tốc độ dữ liệu | 8Kbps, 13Kbps, 64Kbps / 1s |
Cổng kết nối | RJ11 |
Độ biến dạng âm thanh | ≤2% |
Hiển thị số gọi đến | FSK, DTMF |
Điều chế FSK |
|
Giám sát | Tín hiệu âm thanh, giọng nói |
Mã DTMF | 0–9, *, #, A, B, C, D |
Định dạng file ghi âm | WAV |
Điện áp điều khiển | 40–120V (chuông), 18–48V (rỗi), 5–17V (bận) |
Bảo hành | 12 tháng |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |