Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiWifi 60F (FWF-60F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Dành cho mạng 11-60 người dùng
  • Threat Protection Throughput: 700 Mbps
  • Site-to-Site VPN Tunnels: 200
  • 700,000 phiên đồng thời
  • Phần cứng: 10 x cổng GE RJ45 (bao gồm 7 x Cổng trong, 2 x Cổng WAN, 1 x Cổng DMZ), Wifi (802.11 a/b/g/n/ac-W2).
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiWifi 60F (FWF-60F) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiWifi 60F (FWF-60F)thiết bị tường lửa dành cho mạng 11-60 người dùng với Threat Protection Throughput: 700 Mbps, Site-to-Site VPN Tunnels: 200, 700,000 phiên đồng thời.

Phần cứng: 10 x cổng GE RJ45 (bao gồm 7 x Cổng trong, 2 x Cổng WAN, 1 x Cổng DMZ), Wifi (802.11 a/b/g/n/ac-W2).

Xem thêm: fortigate-fortiwifi-60f-series-datasheet

(96 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiWifi 60F (FWF-60F) – Thiết bị tường lửa

Hardware Specifications
GE RJ45 WAN / DMZ Ports 2 / 1
GE RJ45 Internal Ports 7
GE RJ45 FortiLink Ports 2
Wireless Interface 802.11 a/b/g/n/ac-W2
USB Ports  1
Console (RJ45) 1
Internal Storage
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 1.4 Gbps
NGFW Throughput 1 Gbps
Threat Protection Throughput 700 Mbps
System Performance
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)  10 / 10 / 6 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets)  4 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second)  9 Mpps
Concurrent Sessions (TCP)  700,000
New Sessions/Second (TCP)  35,000
Firewall Policies  5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 6.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  500
SSL-VPN Throughput  900 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200
SSL Inspection Throughput (IPS, avg, HTTPs) 630 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 400
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 55,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 1.8 Mbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K)  8 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum)  10/10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 16
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 64 / 32
Maximum Number of FortiTokens 500
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length (inches)  1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm)  38 x 216 x 160
Weight  2.23 lbs (1.01 kg)
Form Factor  Desktop
Operating Environment and Certifications
Input Rating 12Vdc, 3A
Power Required Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50–60 Hz
Maximum Current 100V AC / 0.2A, 240V AC / 0.1A
Power Consumption (Average / Maximum) 17.2W / 18.7W
Heat Dissipation 63.8 BTU/hr
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature  -31–158°F (-35–70°C)
Humidity  10–90% non-condensing
Noise Level Fanless  Fanless 0 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance  FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN
Radio Specifications
Multiple (MU) MIMO 3x3
Maximum Wi-Fi Speeds 1300 Mbps @ 5 GHz,
450 Mbps @ 2.4 GHz
Maximum Tx Power 20 dBm
Antenna Gain 3.5 dBi @ 5GHz,
5 dBi @ 2.4 GHz