Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiWifi 50E (FWF-50E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Dành cho mạng 11-50 người dùng
  • Threat Protection Throughput: 160 Mbps
  • Site-to-Site VPN Tunnels: 80
  • 1.8 triệu phiên đồng thời
  • Wifi (802.11a/b/g/n)
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiWifi 50E (FWF-50E) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiWifi 50E (FWF-50E) là thiết bị tường lửa dành cho mạng 11-50 người dùng với Threat Protection Throughput: 160 Mbps, Site-to-Site VPN Tunnels: 80, 1.8 triệu phiên đồng thời.

Phần cứng: 7x cổng GE RJ45 (bao gồm 2x cổng WAN, 5x cổng Switch), Wifi (802.11a/b/g/n), FortiAP được quản lý tối đa (Total / Tunnel) 10/5

Xem thêm: FortiGate và FortiWiFi 50E Series Data Sheet

(99 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiWifi 50E (FWF-50E) – Thiết bị tường lửa

Hardware Specifications  
GE RJ45 Switch Ports  5
GE RJ45 WAN Ports  2
USB Ports  1
Console (RJ45)  1
Wireless Interface — 802.11 a/b/g/n dual radio, 802.11 a/b/g/n
Internal Storage -
System Performance  
Firewall Throughput  2.5 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets)  180 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second)  375 Kpps
Concurrent Sessions (TCP)  1.8 Million
New Sessions/Second (TCP)  21,000
Firewall Policies  5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 90 Mbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  250
SSL-VPN Throughput  100 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)  80
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 185 Mbps
Application Control Throughput (HTTP 64K)  450 Mbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K)  1.2 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum)  05-May
Maximum Number of Switches Supported  8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)  10-May
Maximum Number of FortiTokens  100
Maximum Number of Registered FortiClients  200
High Availability Configurations  Active/Active, Active/Passive, Clustering
System Performance — Optimal Traffic Mix  
IPS Throughput 800 Mbps
System Performance — Enterprise Traffic Mix  
IPS Throughput 350 Mbps
NGFW Throughput 220 Mbps
Threat Protection Throughput 160 Mbps
Dimensions  
Height x Width x Length (inches)  1.44 x 8.52 x 5.5
Height x Width x Length (mm)  36.5 x 216 x 140
Weight  2.041 lbs (0.926 kg)
Form Factor  Desktop