Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiGate Rugged 90D (FGR-90D) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • 3x GE RJ45 ports
  • 1x GE RJ45 bypass pair
  • 2x SFP slots. 2x DB9 Serial/console
  • Dual power input
  • Maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel) 32 / 16
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiGate Rugged 90D (FGR-90D) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiGate Rugged 90D (FGR-90D) là thiết bị tường lửa Ruggedized, 3x GE RJ45 ports, 1x GE RJ45 bypass pair, 2x SFP slots. 2x DB9 Serial/console. Dual power input. Maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel) 32 / 16

Xem thêm: FortiGate Rugged Series Datasheet

Giao diện Fortinet FortiGate Rugged 90D
Giao diện Fortinet FortiGate Rugged 90D
(95 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate Rugged 90D (FGR-90D) – Thiết bị tường lửa

Interfaces and Modules
GE RJ45 Interfaces 3  
Bypass GE RJ45 Port Pair 1  
GE SFP Slots 2  
DB9 Serial Interface 2  
USB (Client / Server) 1  
System Performance and Capacity  
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 2 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP) 51.00 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 84 Kpps
Concurrent Sessions (TCP) 2.5 Million
New Sessions/Second (TCP) 20,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 84 Mbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 1,000
SSL-VPN Throughput 115 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum) 200
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 85 Mbps
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 72,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 440 Mbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches 8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) 32 / 16
Maximum Number of FortiTokens 100
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 350 Mbps
NGFW Throughput 370 Mbps
Threat Protection Throughput 280 Mbps
Dimensions
Height x Width x Length (inches) 2.11 x 7.32 x 6.30
Height x Width x Length (mm) 53.5 x 186 x 160
Form Factor Desktop
Weight 2.4 lbs (1.08 kg)  
IP Rating IP40  
Power Supply Dual input, total 6 pin terminal block (12–48V DC) AC adapter included  
Power Consumption (Average / Maximum) 40 W / 49 W  
Maximum Current 12–48V DC/ 4.08–1.02A  
Heat Dissipation 167 BTU/h  
Operating Environment and Certifications
Operating Temperature --40–158°F (-40–70°C)
Storage Temperature -40–185°F (-40–85°C)
Humidity 0–95% non-condensing  
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)  
Compliance FCC Part 15 Class A, RCM, VCCI Class A, CE, UL/cUL, CB
Industry Certifications IEC 61850-3 and IEEE 1613 Emission Compliant