Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiGate FG-40F (FG-40F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Dành cho mạng từ 1-30 người dùng.
  • Threat Protection Throughput: 600 Mbps
  • Site-to-Site VPN Tunnels: 250
  • Concurrent Sessions: 700,000
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiGate FG-40F (FG-40F) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiGate FG-40F (FG-40F)thiết bị tường lửa dành cho 1-30 người dùng với Threat Protection Throughput: 600 Mbps, Site-to-Site VPN Tunnels: 250, 700,000 phiên đồng thời

Phần cứng: 5 x cổng GE RJ45 (bao gồm 4 x Cổng nội bộ, 1 x Cổng WAN), FortiAP được quản lý tối đa (Tổng / Đường hầm) 10/5

Xem thêm: fortigate-fortiwifi-40f-series-datasheet

 

(99 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate FG-40F (FG-40F) – Thiết bị tường lửa

Hardware Specifications
GE RJ45 WAN / DMZ Ports 1
GE RJ45 Internal Ports 3
GE RJ45 FortiLink Ports 1
Console Port 1
USB Port 1
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 1 Gbps
NGFW Throughput 800 Mbps
Threat Protection Throughput 600 Mbps
System Performance and Capacity
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 5/5/5 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP) 2.97 μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 7.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 700,000
New Sessions/Sec (TCP) 35,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 4.4 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 250
SSL-VPN Throughput 490 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users 200
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 310 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 320
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 55,000
Application Control Throughput 990 Mbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 3.5 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of Switches Supported 16
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 16 / 8
Maximum Number of FortiTokens 500
High Availability Configurations Active - Active, Active - Passive, Clustering
Dimensions and Power
Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm) 38.5 x 216 x 160
Weight 2.2 lbs (1 kg)
Form Factor Desktop
Input Rating 12Vdc, 3A 
Power Required Powered by External DC Power Adapter,
100–240V AC, 50–60 Hz
Maximum Current 100V AC / 0.2A, 240V AC / 0.1A
Power Consumption (Average / Maximum) 7.74 W / 9.46 W
Heat Dissipation 52.55 BTU/hr
Operating Environment and Certifications
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level Fanless 0 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
Certifications USGv6/IPv6