Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiGate 81F-POE (FG-81F-POE) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Dành cho mạng từ 51-100 người dùng.
  • Internal Storage: 1x 128 GB SSD
  • Threat Protection Throughput: 900 Mbps
  • Site-to-Site VPN Tunnels: 200
  • 1.500.000 Phiên đồng thời
  • 8 x cổng PoE RJ45 GE, 2 x cổng WAN phương tiện chia sẻ RJ45/SFP
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiGate 81F-POE (FG-81F-POE) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiGate 81F-POE (FG-81F-POE)thiết bị tường lửa dành cho mạng từ 51-100 người dùng. Nó có Internal Storage: 1x 128 GB SSD, Threat Protection Throughput: 900 Mbps, Site-to-Site VPN Tunnels: 200, 1.500.000 Phiên đồng thời.

Phần cứng: 8 x cổng PoE RJ45 GE, 2 x cổng WAN phương tiện chia sẻ RJ45/SFP, SSD 128 GB

Xem thêm: Fortigate Fortiwifi 80F Series Datasheet

(97 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate 81F-POE (FG-81F-POE) – Thiết bị tường lửa

Hardware Specifications  
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs  2
GE RJ45 Internal Ports -
GE RJ45 FortiLink Ports (Default) -
GE RJ45 PoE/+ Ports 6
GE RJ45 PoE/+ FortiLink Ports (Default) 2
Bypass GE RJ45 Port Pair (WAN1 & Port1, default configuration) -
USB Ports 3.0 1
Console (RJ45)  1
Internal Storage  1x 128 GB SSD
System Performance — Enterprise Traffic Mix  
IPS Throughput 1.4 Gbps
NGFW Throughput 1 Gbps
Threat Protection Throughput 900 Mbps
System Performance  
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)  10/10/7 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets)  3.23 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second)  10.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP)  1.5 Million
New Sessions/Second (TCP)  45,000
Firewall Policies  5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 6.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  2,500
SSL-VPN Throughput  950 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)  200
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 715 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 700
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 100,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 1.8 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K)  9 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum)  10 / 10
Maximum Number of Switches Supported  16
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)  96 / 48
Maximum Number of FortiTokens  500
High Availability Configurations  Active / Active, Active / Passive, Clustering
Dimensions  
Height x Width x Length (inches)  2.4 x 8.5 x 7.0
Height x Width x Length (mm)  60 x 216 x 178
Weight  3.1 lbs (1.4 kg)
Form Factor  Desktop / Wall Mount / Rack Tray
Operating Environment and Certifications  
Input Rating 12V DC, 3A (dual redundancy optional)
Power Required 
(Redundancy Optional)
Powered by up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz
Maximum Current 115VAC/1.2A, 230VAC/0.6A
Total Available PoE Power Budget 96W
Power Consumption (Average / Maximum)  20W / 137W
Heat Dissipation  467.5 BTU/h
Operating Temperature  32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature  -31–158°F (-35–70°C)
Humidity  10–90% non-condensing
Noise Level   31.56 dBA
Operating Altitude  Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance  FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
Certifications  ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN