Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiGate 81E-PoE (FG-81E-PoE) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • 14 x cổng GE RJ45 
  • 2 x cặp Phương tiện chia sẻ
  • Bộ nhớ trong 128GB.
  • Thông lượng tường lửa 4 Gbps | Phiên mới 30000 | IPS 450 Mb/giây | SSL VPN 200 Mb/giây.
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiGate 81E-PoE (FG-81E-PoE) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiGate 81E-PoE (FG-81E-PoE) thiết bị tường lửa với 14 x cổng GE RJ45 (bao gồm 1 x cổng DMZ 1 x cổng Mgmt 1 x cổng HA 12 x cổng chuyển đổi),  2 x cặp Phương tiện chia sẻ (Bao gồm 2 x cổng GE RJ45 2 x khe cắm SFP) Bộ nhớ trong 128GB. Thông lượng tường lửa 4 Gbps | Phiên mới 30000 | IPS 450 Mb/giây | SSL VPN 200 Mb/giây. Kích thước (trong) 1 65 x 8 5 x 7 | Trọng lượng (lbs) 2 65

Xem thêm: FortiGate 80E Series Datasheet 

(98 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate 81E-PoE (FG-81E-PoE) – Thiết bị tường lửa

Hardware Specifications  
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs  2
GE RJ45 Ports  -
GE RJ45 PoE/+ Ports  12
GE RJ45 DMZ/HA Ports  2
USB Ports  1
Console (RJ45)  1
Internal Storage  128GB
System Performance  
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)  4 / 4 / 4 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets)  3 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second)  6Mpps
Concurrent Sessions (TCP)  1.3 Milion
New Sessions/Second (TCP)  30,000
Firewall Policies  5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 2.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  2,500
SSL-VPN Throughput  200 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)  200
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 180 Mbps
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 900 Mbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K)  920 Mbps
Virtual Domains (Default / Maximum)  10 / 10
Maximum Number of Switches Supported  8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)  32 / 16
Maximum Number of FortiTokens  100
Maximum Number of Registered FortiClients 200
High Availability Configurations  Active / Active, Active / Passive, Clustering
System Performance — Optimal Traffic Mix  
IPS Throughput 2 1.5 Gbps
System Performance — Enterprise Traffic Mix  
IPS Throughput 2 450 Mbps
NGFW Throughput 2, 4 360 Mbps
Threat Protection Throughput 2, 5 250 Mbps
Dimensions  
Height x Width x Length (inches)  1.65 x 8.5 x 7
Height x Width x Length (mm)  42 x 216 x 178
Weight  2.65 lbs (1.2 kg)
Form Factor  Desktop
Environment  
Power Required  100–240V AC, 50–60 Hz 
Maximum Current  100V AC / 0.7A, 240V AC / 0.3A
Total Available PoE Power Budget*   N/AWould
Power Consumption (Average / Maximum)  20 W / 72 W
Heat Dissipation   245.67 BTH/h 
Operating Temperature  32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature  -31–158°F (-35–70°C)
Humidity  10–90% non-condensing
Noise Level    Fanless 0 dBA 
Operating Altitude  Up to 16,404 ft (5,000 m)
Compliance  FCC Part 15B, Class B, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI
Certifications  ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN