Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiGate 800D (FG-800D) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Dành cho mạng 500-750 người dùng
  • Threat Protection Throughput: 3 Gbps
  • Site-to-Site VPN Tunnels:5000
  • 5 triệu phiên đồng thời.
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiGate 800D (FG-800D) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiGate 800D (FG-800D)thiết bị tường lửa dành cho mạng 500-750 người dùng, Threat Protection Throughput: 3 Gbps, Site-to-Site VPN Tunnels: 5000, 5 triệu phiên đồng thời.

Phần cứng: 22x cổng GE RJ45, 4x GE RJ45 với Bypass Protection, 8x GE SFP, 2x 10 GE SFP+, tăng tốc phần cứng SPU NP6 và CP8, bộ nhớ SSD tích hợp 240 GB.

Xem thêm: FortiGate_800D datasheet

(96 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate 800D (FG-800D) – Thiết bị tường lửa

Interfaces and Modules  
Hardware Accelerated 10 GE SFP+ Slots 2
Hardware Accelerated GE SFP Slots 8
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports 20
Accelerated GE RJ45 Bypass Interfaces 4
GE RJ45 Management / HA Ports 2
USB Ports (Client / Server) 1 / 2
Console Port 1
Onboard Storage 1x 240 GB SSD
Included Transceivers 2x SFP (SX 1 GE)
System Performance — Enterprise Traffic Mix  
IPS Throughput 2 4.2 Gbps
NGFW Throughput 2, 4 4 Gbps
Threat Protection Throughput 2, 5 3 Gbps
System Performance and Capacity  
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 36 / 36 / 22 Gbps
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 86 byte, UDP) 36 / 36 / 22 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP) 3 μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 33 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 5 Million
New Sessions/Second (TCP) 280,000
Firewall Policies 10,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 20 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,000
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 50,000
SSL-VPN Throughput 2.2 Gbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum) 5,000
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)3 3.9 Gbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 2,400
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 380,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 9 Gbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 5.5 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10/10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 64
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) 1024 / 512
Maximum Number of FortiTokens 5,000
Maximum Number of Registered Endpoints 2,000
High Availability Configurations Active-Active, Active-Passive, Clustering
Dimensions and Power  
Height x Width x Length (inches) 1.75 x 17.0 x 16.4
Height x Width x Length (mm) 44.45 x 432 x 416
Weight 19.0 lbs (8.6 kg)
Form Factor 1 RU
AC Power Supply 100–240V AC, 60–50 Hz
Power Consumption (Average / Maximum) 128 W / 187 W
Current (Maximum) 110V/7A, 220V/3.5A
Heat Dissipation 636 BTU/h
Redundant Power Supplies (Hot Swappable) optional
Operating Environment and Certifications  
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level 49.9 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN;USGv6/IPv6