Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiGate 61E (FG-61E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Dành cho mạng từ 11-60 người dùng.
  • Threat Protection Throughput: 200 Gbps
  • Site-to-Site VPN Tunnels: 100
  • 1.3 triệu Phiên đồng thời
  • Internal Storage: 1x 128 GB SSD
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiGate 61E (FG-61E) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiGate 61E (FG-61E)thiết bị tường lửa dành cho mạng từ 11-60 người dùng. Nó có Threat Protection Throughput: 200 Mbps, Site-to-Site VPN Tunnels: 100, 1.3 triệu phiên đồng thời. Internal Storage: 1x 128 GB SSD

Phần cứng: 10 cổng GE RJ45 (bao gồm 7x Cổng nội bộ, 2x cổng WAN, 1x cổng DMZ), bộ nhớ trong SSD 128 GB. FortiAP được quản lý tối đa (Tổng cộng / Đường hầm) 30/10;

Giao diện Fortinet FortiGate 60E
Giao diện Fortinet FortiGate 60E

Xem thêm: FG-FW-60E Series Datasheet

(97 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate 61E (FG-61E) – Thiết bị tường lửa

Hardware Specifications  
GE RJ45 WAN / DMZ Ports  2 / 1
GE RJ45 Internal Ports 7
GE RJ45 PoE/+ Ports  -
Wireless Interface  -
USB Ports  1
Console (RJ45) 1
Internal Storage 128
System Performance  
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)  3 / 3 / 3 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets)  3 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second)  4.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP)  1.3 Million
New Sessions/Second (TCP)  30,000
Firewall Policies  5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1  2 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  500
SSL-VPN Throughput  150 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 100
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 175 Mbps
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 650 Mbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K)  890 Mbps
Virtual Domains (Default / Maximum)  10/10
Maximum Number of Switches Supported  8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)  30 / 10
Maximum Number of FortiTokens 100
Maximum Number of Registered FortiClients  200
High Availability Configurations  Active / Active, Active / Passive, Clustering
System Performance — Optimal Traffic Mix  
IPS Throughput  1,400 Mbps
System Performance — Enterprise Traffic Mix  
IPS Throughput 2 400 Mbps
NGFW Throughput 2,4 250 Mbps
Threat Protection Throughput 2,5 200 Mbps
Dimensions  
Height x Width x Length (inches)  1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm)  38 x 216 x 160
Weight  1.9 lbs (0.9 kg) 
Form Factor  Desktop
Operating Environment and Certifications  
Power Required  100–240V AC, 50–60 Hz
Maximum Current  115V AC / 0.9A,
230V AC / 0.6A
Total Available PoE Power Budget* N/A
Power Consumption (Average / Maximum)  11.9 / 14.3 W 
Heat Dissipation  49 BTU/h
Operating Temperature  32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature  -31–158°F (-35–70°C)
Humidity  10–90% non-condensing
Noise Level Fanless  0 dBA
Operating Altitude  Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance  FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications  ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN