Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiGate 50E (FG-50E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Dành cho mạng 11-50 người dùng
  • Threat Protection Throughput: 160 Mbps
  • Site-to-Site VPN Tunnels: 80
  • 1.8 triệu phiên đồng thời
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiGate 50E (FG-50E) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiGate 50E (FG-50E) là thiết bị tường lửa dành cho mạng 11-50 người dùng với Threat Protection Throughput: 160 Mbps, Site-to-Site VPN Tunnels: 80, 1.8 triệu phiên đồng thời.

Phần cứng: 7x cổng GE RJ45 (bao gồm 2x cổng WAN, 5x cổng Switch), FortiAP được quản lý tối đa (Total / Tunnel) 10/5;

Xem thêm: FortiGate và FortiWiFi 50E Series Data Sheet

(96 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate 50E (FG-50E) – Thiết bị tường lửa

Hardware Specifications  
GE RJ45 Switch Ports  5
GE RJ45 WAN Ports  2
USB Ports  1
Console (RJ45)  1
System Performance — Enterprise Traffic Mix  
IPS Throughput 350 Mbps
NGFW Throughput 220 Mbps
Threat Protection Throughput 160 Mbps
System Performance  
Firewall Throughput  2.5 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets)  180 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second)  375 Kpps
Concurrent Sessions (TCP)  1.8 Million
New Sessions/Second (TCP)  21,000
Firewall Policies  5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 90 Mbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels  250
SSL-VPN Throughput  100 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)  200
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 150 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 140
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 75,000
Application Control Throughput (HTTP 64K)  450 Mbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K)  1.2 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum)  5 / 5
Maximum Number of Switches Supported  8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)  10 / 5
Maximum Number of FortiTokens  500
High Availability Configurations Active/Active, Active/Passive, Clustering
Dimensions  
Height x Width x Length (inches)  1.44 x 8.52 x 5.5
Height x Width x Length (mm)  36.5 x 216 x 140
Weight  2.015 lbs (0.914 kg)
Form Factor  Desktop