Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiGate 30E (FG-30E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Dành cho mạng từ 1-20 người dùng.
  • Threat Protection Throughput: 150 Mbps
  • Site-to-Site VPN Tunnels: 80
  • 900,000 Phiên đồng thời
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiGate 30E (FG-30E) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiGate 30E (FG-30E) là thiết bị tường lửa dành cho mạng từ 1-20 người dùng. Nó có Threat Protection Throughput: 150 Mbps, Site-to-Site VPN Tunnels: 80, 900.000 Phiên đồng thời.

Phần cứng: 5x cổng GE RJ45 (Gồm 1x cổng WAN, 4x cổng Switch), FortiAP được quản lý tối đa (Total/ Tunnel) 2/2.

Giao diện Fortinet FortiGate 30E
Giao diện Fortinet FortiGate 30E
(94 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate 30E (FG-30E) – Thiết bị tường lửa

Hardware Specifications  
GE RJ45 Switch Ports 4
GE RJ45 WAN Port 1
USB Port 1
Console (RJ45) 1
System Performance - Enterprise Traffic Mix  
IPS Throughput 300 Mbps
NGFW Throughput 200 Mbps
Threat Protection Throughput 150 Mbps
System Performance  
Firewall Throughput 950 Mbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets) 130 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 180 Kpps
Concurrent Sessions (TCP) 900,000
New Sessions/Second (TCP) 15,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 75 Mbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 250
SSL-VPN Throughput 35 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users
(Recommended Maximum, Tunnel Mode)
100
SSL Inspection Throughput (IPS, avg HTTPS) 125 Mbps
Application Control Throughput (HTTP 64K) 400 Mbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K)  850 Mbps
Virtual Domains (Default / Maximum)  5 / 5
Maximum Number of Switches Supported  8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 2 / 2
Maximum Number of FortiTokens 500
High Availability Configurations Active/Active, Active/Passive, Clustering
System Performance — Optimal Traffic Mix  
IPS Throughput  600 Mbps
System Performance — Enterprise Traffic Mix  
IPS Throughput  300 Mbps
NGFW Throughput  200 Mbps
Threat Protection Throughput  150 Mbps
Dimensions  
Height x Width x Length (inches)  1.61 x 8.27 x 5.24
Height x Width x Length (mm)  41 x 210 x 133
Weight   1.982 lbs (0.899 kg)
Form Factor  Desktop
Environment  
Input Rating 12Vdc, 2A
Power Required  Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50–60 Hz
Maximum Current  100V / 0.6A, 240V / 0.4A
Power Consumption (Average / Maximum)  13 / 15 W 
Heat Dissipation   52 BTU/h
Operating Temperature  32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature  -31–158°F (-35–70°C)
Humidity  10–90% non-condensing
Noise Level  Fan-less 0 dBA
Operating Altitude  Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance  
Regulatory Compliance  FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN