Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Dành cho mạng từ 201-300 người dùng.
  • Internal Storage: 1x 480 GB SSD
  • Threat Protection Throughput: 3 Gbps
  • Site-to-Site VPN Tunnels: 2500
  • 3 triệu Phiên đồng thời
  • Dịch vụ 1 năm: Hợp đồng FortiCare 24×7 & FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12) thiết bị tường lửa dành cho mạng từ 201-300 người dùng. Nó có Internal Storage: 1x 480 GB SSD, Threat Protection Throughput: 3 Gbps, Site-to-Site VPN Tunnels: 2500, 3 triệu Phiên đồng thời và Dịch vụ 1 năm: Hợp đồng FortiCare 24×7 & FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)

Phần cứng: 18 x GE RJ45 (bao gồm 1 x cổng MGMT, 1 cổng X HA, 16 x cổng switch), 8 x khe GE SFP, 4 x 10GE SFP+, tăng tốc phần cứng SoC4 và CP9, bộ nhớ SSD tích hợp 480GB.

Xem thêm: fortigate-200f-series-datasheet

(94 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12) – Thiết bị tường lửa

Mã sản phẩm FG-201F-BDL-950-12  
Hardware Specifications
GE RJ45 Ports 16
GE RJ45 Management/HA 1 / 1
GE SFP Slots 8
10GE SFP+ FortiLink Slots (default) 2
10GE SFP+ Slots 2
USB Port 1
Console Port 1
Internal Storage 1 x 480 GB SSD  
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 5 Gbps
NGFW Throughput 3.5 Gbps
Threat Protection Throughput 3 Gbps
System Performance
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 27 / 27 / 11 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets) 4.78 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 16.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 3 Million
New Sessions/Second (TCP) 280,000
Firewall Policies 10,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 13 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,500
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 16,000
SSL-VPN Throughput 2 Gbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 500
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 4 Gbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3,500
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 300,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 13 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 20 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 64
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 256 / 128
Maximum Number of FortiTokens 5,000
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.73 x 17.01 x 13.47
Height x Width x Length (mm) 44 x 432 x 342
Form Factor (supports EIA / non-EIA standards) Ear Mount, 1 RU
Weight 10.14 lbs (4.6 kg)  
Environment
Power Required 100–240V AC, 50-60 Hz
Maximum Current 100V / 2A, 240V / 1.2A
Power Consumption (Average / Maximum) 104.52 W / 121.94 W  
Heat Dissipation 436.98 BTU/h  
Redundant Power Supplies
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Humidity 20–90% non-condensing
Noise Level 49.9 dBA
Compliance FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN, IPv6