Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiGate 1001F (FG-1001F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Dành cho mạng 900-1100 người dùng
  • Nhiều khe cắm 10/1 GE RJ45, 100 GE QSFP28, 40 GE QSFP+, 25 GE SFP28, 10 GE SFP+
  • Threat Protection Throughput: 13 Gbps
  • Site-to-Site VPN Tunnels: 20000
  • 7,500,000 phiên đồng thời.
  • Bộ nhớ trong: 960 GB
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiGate 1001F (FG-1001F) – Thiết bị tường lửa

Fortinet FortiGate 1001F (FG-1001F)thiết bị tường lửa dành cho mạng 900-1100 người dùng với Nhiều khe cắm 10/1 GE RJ45, 100 GE QSFP28, 40 GE QSFP+, 25 GE SFP28, 10 GE SFP+, Threat Protection Throughput: 13 Gbps, Site-to-Site VPN Tunnels: 20000, 7,500,000 phiên đồng thời. Bộ nhớ trong: 960 GB

Phần cứng: 2x 100GE QSFP28, 8x 25GE SFP28, 16x 10GE SFP+, 8x 10GE BASE-T RJ45, 1x 1GE MGMT, 1x 2.5GE HA, tăng tốc phần cứng SPU NP7 và CP9, bộ lưu trữ trên bo mạch SSD 960GB, AC kép nguồn cung cấp điện.

Xem thêm: fortigate-1000f-series-datasheet

(94 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate 1001F (FG-1001F) – Thiết bị tường lửa

Interfaces and Modules  
Hardware Accelerated 100 GE QSFP28 / 40 GE QSFP+ Slots 2
Hardware Accelerated 25 GE SFP28 / 10 GE SFP+ / GE SFP Slots 8
Hardware Accelerated 10 GE SFP+ / GE SFP Slots 16
Hardware Accelerated 10 GE / 5 GE / 2.5 GE / GE / 100M RJ45 Slots 8
2.5 GE / GE HA Port 1
10GE/ GE RJ45 Management Ports 1
USB Ports (Client / Server) 2 / 2
Console Port 1
Onboard Storage 2x 480 GB
Trusted Platform Module (TPM) Yes
Included Transceivers 2x SFP SX
System Performance — Enterprise Traffic Mix  
IPS Throughput 19 Gbps
NGFW Throughput 15 Gbps
Threat Protection Throughput 13 Gbps
System Performance and Capacity  
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 198 / 196 / 134 Gbps
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 198 / 196 / 134 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP)  3.45 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 201 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 7.5 Million
New Sessions/Second (TCP) 650 000
Firewall Policies 100 000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 55 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 20 000
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 100 000
SSL-VPN Throughput 5.3 Gbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 10 000
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 10 Gbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 11 000
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 600 000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 44 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K)  65 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 250
Maximum Number of FortiSwitches Supported 196
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) 4096 / 1024
Maximum Number of FortiTokens 20 000
High Availability Configurations  Active-Active, Active-Passive, Clustering
Dimensions  
Height x Width x Length (inches)  3.5 x 17.44 x 17.63
Height x Width x Length (mm)  88.9 x 443 x 447.4
Weight 22.71 lbs (10.3 kg)
Form Factor (supports EIA/non-EIA standards) Rack Mount, 2RU
AC Power Supply 100–240V AC, 50/60Hz
AC Current (Maximum) 6A@120VAC, 3A@240VAC
Power Consumption (Average / Maximum) 215 W / 415 W
Heat Dissipation 1229 BTU/h
Power Supply Efficiency Rating 80Plus Compliant
Redundant Power Supplies (Hot Swappable) Yes
(comes with 2PSU default)
Operating Environment and Certifications  
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity  10–90% non-condensing
Noise Level 66.7 dBA
Forced Airflow Front to Back
Operating Altitude Up to 10,000 ft (3048 m)
Compliance FCC Part 15 Class A, RCM, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN, USGv6/IPv6