Thiết bị tường lửa Fortinet
Fortinet FortiGate 140E-PoE (FG-140E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
42x cổng GE RJ45 (bao gồm 2x cổng WAN, 1x cổng Mgmt, 1x cổng HA, 24x cổng RJ45 GE PoE/PoE+, 14x cổng chuyển mạch)
2x khe…
Fortinet FortiGate 60E-PoE (FG-60E-PoE) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 11-60 người dùng
Threat Protection Throughput: 200 Mbps
Tường lửa: 3Gbps
IPS: 400 Mb/giây
NGFW: 250 Mb/giây
…
Fortinet FortiWifi 60E (FWF-60E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 11-60 người dùng
Threat Protection Throughput: 200 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 100
1.3 triệu phiên đồng thời
Có Wifi (802.11a/b/g/n/ac)
…
Fortinet FortiWifi 61E (FWF-61E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 11-60 người dùng
Threat Protection Throughput: 200 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 100
1.3 triệu phiên đồng thời
Internal Storage: 1x 128 GB SSD
Có Wifi (802.11a/b/g/n/ac)
…
Fortinet FortiGate 100EF (FG-100EF) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 50-100 người dùng.
Threat Protection Throughput: 250 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 300
2 triệu Phiên đồng thời
…
Fortinet FortiGate 60E (FG-60E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 11-60 người dùng.
Threat Protection Throughput: 200 Gbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 100
1.3 triệu Phiên đồng thời
…
Fortinet FortiGate 501E (FG-501E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 300-500 người dùng.
Threat Protection Throughput: 4.7 Gbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 500
8 triệu Phiên đồng thời
Internal Storage: 2x 240 GB SSD
…
Fortinet FortiGate Rugged 60F-3G4G (FGR-60F-3G4G) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
4 x GE RJ45 Switch ports
2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots)
1x RJ45 by-pass can be set…
Fortinet FortiWifi 30E (FWF-30E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 1-20 người dùng.
Threat Protection Throughput: 150 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 80
900,000 Phiên đồng thời
Wireless (802.11a/b/g/n)
…
Fortinet FortiGate 80E-PoE (FG-80E-PoE) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
14 x cổng GE RJ45
2 x cặp Phương tiện chia sẻ
Thông lượng tường lửa 4 Gbps | Phiên mới 30000 | IPS 450 Mb/giây |…
Fortinet FortiGate 500E (FG-500E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 300-500 người dùng.
Threat Protection Throughput: 4.7 Gbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 500
8 triệu Phiên đồng thời
…
Fortinet FortiGate 81E-PoE (FG-81E-PoE) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
14 x cổng GE RJ45
2 x cặp Phương tiện chia sẻ
Bộ nhớ trong 128GB.
Thông lượng tường lửa 4 Gbps | Phiên mới 30000 | IPS…
FortiGate Rugged 35D (FGR-35D) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Firewall: 550 Mbps
IPS: 210 Mbps
NGFW: 65 Mbps
Threat Protection: 16 Mbps
Interface: Ruggedized, IP67 rating for outdoor environment, 3x GE RJ45 Switch ports.…
FortiGate Rugged 60D (FGR-60D) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
4x GE RJ45 Switch ports
2x Shared Media pairs (Including 2x GE RJ45 ports, 2x SFP slots).
DB9 Serial
Maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5
…
Fortinet FortiGate Rugged 90D (FGR-90D) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
3x GE RJ45 ports
1x GE RJ45 bypass pair
2x SFP slots. 2x DB9 Serial/console
Dual power input
Maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel) 32 / 16
…
Fortinet FortiGate Rugged 60F (FGR-60F) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
4 x GE RJ45 Switch ports
2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots)
1x RJ45 by-pass can be set…
Fortinet FortiGate 50E (FG-50E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 11-50 người dùng
Threat Protection Throughput: 160 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 80
1.8 triệu phiên đồng thời
…
Fortinet FortiWifi 50E (FWF-50E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 11-50 người dùng
Threat Protection Throughput: 160 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 80
1.8 triệu phiên đồng thời
Wifi (802.11a/b/g/n)
…
Fortinet FortiGate 301E (FG-301E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 200-300 người dùng.
Threat Protection Throughput 3 Gbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 500
4 triệu Phiên đồng thời
Bộ nhớ SSD tích hợp 480 GB
…
Fortinet FortiGate 30E (FG-30E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 1-20 người dùng.
Threat Protection Throughput: 150 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 80
900,000 Phiên đồng thời
…
Fortinet FortiGate 300E (FG-300E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 200-300 người dùng.
Threat Protection Throughput: 3 Gbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 500
4 triệu Phiên đồng thời
…
Fortinet FortiGate 80F-POE (FG-80F-POE) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 51-100 người dùng.
Threat Protection Throughput: 900 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 200
1.500.000 Phiên đồng thời
Phần cứng: 8 x cổng GE PoE, 2 x…
Fortinet FortiWiFi 81F-2R-POE (FWF-81F-2R-POE) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Firewall Throughput: 10.0 Gbps
SSL VPN Throughput: 950 Mbps
Max Concurrent Connections: 1.5M
Max WiFi Speed: 1.2Gbps @5Ghz
Hardware: 8 x GE RJ45 RJ45 PoE ports, 2 x RJ45/SFP…
Fortinet FortiWiFi 81F-2R (FWF-81F-2R) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Firewall Throughput: 10.0 Gbps
SSL VPN Throughput: 950 Mbps
Max Concurrent Connections: 1.5M
Max WiFi Speed: 1.2Gbps @5Ghz
Hardware: 8 x GE RJ45 ports, 2 x RJ45/SFP shared media…
Fortinet FortiWiFi 80F-2R (FWF-80F-2R) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Firewall Throughput: 10.0 Gbps
SSL VPN Throughput: 950 Mbps
Max Concurrent Connections: 1.5M
Max WiFi Speed: 1.2Gbps @5Ghz
Phần cứng: 8 x cổng GE RJ45, 2 x cổng WAN…
Fortinet FortiGate 81F-POE (FG-81F-POE) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 51-100 người dùng.
Internal Storage: 1x 128 GB SSD
Threat Protection Throughput: 900 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 200
1.500.000 Phiên đồng thời
8 x cổng PoE…
Fortinet FortiGate 51E (FG-51E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 11-50 người dùng
Threat Protection Throughput: 160 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 80
1.8 triệu phiên đồng thời
Internal Storage: 1x 32 GB SSD
…
Fortinet FortiWifi 51E (FWF-51E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 11-50 người dùng
Threat Protection Throughput: 160 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 80
1.8 triệu phiên đồng thời
Internal Storage: 1x 32 GB SSD
Wifi (802.11a/b/g/n)
…
Fortinet FortiGate 1101E (FG-1101E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho các doanh nghiệp lớn và nhà cung cấp dịch vụ.
Threat Protection Throughput 7.11 Gbps
Concurrent Sessions (TCP) 8 Million
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 20 000
960…
Fortinet FortiWifi 61F (FWF-61F) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 11-60 người dùng
Threat Protection Throughput: 700 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 200
700,000 phiên đồng thời
Internal Storage: 1x 128 GB SSD
Có phần cứng Wifi (802.11…
Fortinet FortiWifi 60F (FWF-60F) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 11-60 người dùng
Threat Protection Throughput: 700 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 200
700,000 phiên đồng thời
Phần cứng: 10 x cổng GE RJ45 (bao gồm 7…
Fortinet FortiGate 1100E (FG-1100E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho các doanh nghiệp lớn và nhà cung cấp dịch vụ.
Threat Protection Throughput 7.11 Gbps
Concurrent Sessions (TCP) 8 Million
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 20 000
…
Fortinet FortiGate 1000D (FG-1000D) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Threat Protection Throughput: 3 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 20,000
11 triệu Phiên đồng thời
…
Fortinet FortiGate 81E (FG-81E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 50-100 người dùng.
Bộ nhớ trong: 1x SSD 128 GB
Threat Protection Throughput: 250 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 300
1.3 triệu Phiên đồng thời
…
Fortinet FortiGate 101E (FG-101E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 50-100 người dùng.
Bộ nhớ trong: 1x SSD 480 GB
Threat Protection Throughput: 250 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 300
2 triệu Phiên đồng thời
…
Fortinet FortiGate 201E (FG-201E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 100-200 người dùng.
Threat Protection Throughput: 1.2 Gbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 300
2 triệu Phiên đồng thời
Bộ nhớ SSD tích hợp 80 GB
…
Fortinet FortiGate 80E (FG-80E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 50-100 người dùng.
Threat Protection Throughput: 250 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 300
1.3 triệu Phiên đồng thời
…
Fortinet FortiGate 100E (FG-100E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 50-100 người dùng.
Threat Protection Throughput: 250 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 300
2 triệu Phiên đồng thời
…
Fortinet FortiGate 200E (FG-200E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 100-200 người dùng.
Threat Protection Throughput: 1.2 Gbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 300
2 triệu Phiên đồng thời
…
Fortinet FortiGate 1500D (FG-1500D) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Threat Protection Throughput: 5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 20,000
SSL-VPN Throughput 4 Gbps
Concurrent Sessions (TCP) 12 Million
Onboard Storage 2x 240 GB
…
Fortinet FortiGate 900D (FG-900D) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 750-1000 người dùng
Threat Protection Throughput: 3 Gbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 10000
11 triệu phiên đồng thời.
1x bộ nhớ trong SSD 256 GB
…
Fortinet Fortiwifi 40F (FWF-40F) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng từ 1-30 người dùng.
Wifi (802.11a/b/g/n/ac-W2)
Threat Protection Throughput: 600 Mbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 250
Concurrent Sessions: 700,000
…
Fortinet FortiGate 800D (FG-800D) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 500-750 người dùng
Threat Protection Throughput: 3 Gbps
Site-to-Site VPN Tunnels:5000
5 triệu phiên đồng thời.
…
Fortinet FortiGate 601E (FG-601E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 501-750 người dùng
Threat Protection Throughput: 7 Gbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 2000
8 triệu phiên đồng thời.
Bộ nhớ trong: 2x 240 GB SSD
…
Fortinet FortiGate 1000F (FG-1000F) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 900-1100 người dùng
Nhiều khe cắm 10/1 GE RJ45, 100 GE QSFP28, 40 GE QSFP+, 25 GE SFP28, 10 GE SFP+
Threat Protection Throughput:…
Fortinet FortiGate 1001F (FG-1001F) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 900-1100 người dùng
Nhiều khe cắm 10/1 GE RJ45, 100 GE QSFP28, 40 GE QSFP+, 25 GE SFP28, 10 GE SFP+
Threat Protection Throughput:…
Fortinet FortiGate 401E (FG-401E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
2x 240 GB bộ nhớ SSD tích hợp
Dành cho mạng 301-500 người dùng
18x cổng GE RJ45 (bao gồm 1x cổng MGMT, 1x cổng HA, 16x…
Fortinet FortiGate 400E (FG-400E) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 301-500 người dùng
18x cổng GE RJ45 (bao gồm 1x cổng MGMT, 1x cổng HA, 16x cổng switch), 16x khe cắm GE SFP,…
Fortinet FortiGate 900G (FG-900G) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng tầm trung
4x 25G SFP28, 4 x 10GE SFP+, 17 x GE RJ45 (1 x MGMT, 16 x switch ports), 8 x GE…
Fortinet FortiGate 601F (FG-601F) – Thiết bị tường lửa
Liên hệ
Dành cho mạng 600-800 người dùng
Threat Protection Throughput: 10.5 Gbps
Site-to-Site VPN Tunnels: 2000
7.8 triệu phiên đồng thời
Bộ nhớ trong: SSD 2x 240 GB
…