Filters

THIẾT BỊ MẠNG

Fortinet FortiGate 800D (FG-800D) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 500-750 người dùng Threat Protection Throughput: 3 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels:5000 5 triệu phiên đồng thời. …

Fortinet FortiGate 601E (FG-601E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 501-750 người dùng Threat Protection Throughput: 7 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 2000 8 triệu phiên đồng thời. Bộ nhớ trong: 2x 240 GB SSD  …

Fortinet FortiGate 600E (FG-600E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 501-750 người dùng Threat Protection Throughput: 7 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 2000 8 triệu phiên đồng thời. …

Fortinet FortiGate 1000F (FG-1000F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 900-1100 người dùng Nhiều khe cắm 10/1 GE RJ45, 100 GE QSFP28, 40 GE QSFP+, 25 GE SFP28, 10 GE SFP+ Threat Protection Throughput:…

Fortinet FortiGate 1001F (FG-1001F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 900-1100 người dùng Nhiều khe cắm 10/1 GE RJ45, 100 GE QSFP28, 40 GE QSFP+, 25 GE SFP28, 10 GE SFP+ Threat Protection Throughput:…

Fortinet FortiGate 401E (FG-401E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
2x 240 GB bộ nhớ SSD tích hợp Dành cho mạng 301-500 người dùng 18x cổng GE RJ45 (bao gồm 1x cổng MGMT, 1x cổng HA, 16x…

Fortinet FortiGate 400E (FG-400E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 301-500 người dùng 18x cổng GE RJ45 (bao gồm 1x cổng MGMT, 1x cổng HA, 16x cổng switch), 16x khe cắm GE SFP,…

Fortinet FortiGate 901G (FG-901G) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng tầm trung 4x 25G SFP28, 4 x 10GE SFP+, 17 x GE RJ45 (1 x MGMT, 16 x switch ports), 8 x GE…

Fortinet FortiGate 900G (FG-900G) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng tầm trung 4x 25G SFP28, 4 x 10GE SFP+, 17 x GE RJ45 (1 x MGMT, 16 x switch ports), 8 x GE…

Fortinet FortiGate 601F (FG-601F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 600-800 người dùng Threat Protection Throughput: 10.5 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 2000 7.8 triệu phiên đồng thời Bộ nhớ trong: SSD 2x 240 GB …

Fortinet FortiGate 600F (FG-600F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 600-800 người dùng Threat Protection Throughput: 10.5 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 2000 7.8 triệu phiên đồng thời …

Fortinet FortiGate-401F (FG-401F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 301-500 người dùng 18 x GE RJ45 ports (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 16 x switch ports), 8 x…

Fortinet FortiGate 400F (FG-400F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 301-500 người dùng 18 x GE RJ45 ports (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 16 x switch ports), 8 x…

Fortinet FortiGate 71F (FG-71F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 51-100 người dùng Threat Protection Throughput: 800 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 200 1,500,000 phiên đồng thời Bộ nhớ trong SSD 128 GB …

Fortinet FortiGate 70F (FG-70F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 51-100 người dùng 10 x GE RJ45 (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Threat Protection Throughput: 800…

Switch Cisco C9200-48PL-A

Liên hệ
Cisco C9200-48PL-A Catalyst 9200 48-port Partial PoE+, Network Advantage 48 Ports partial PoE+ 370W Modular uplink options (C9200-NM-xx) PWR-C6-600WAC Cisco DNA Advantage Stacking cables (option) …

Switch Cisco C9300-48UN-E

Liên hệ
48 cổng 5G mGig UPOE Mô đun đường lên (Uplink) linh hoạt với 1G, mGig, 10G, 25G và 40G Cấp nguồn PoE tối đa 645W, hỗ trợ…

Switch Cisco C9300-48UB-E

Liên hệ
Cisco C9300-48UB-E Catalyst 9300 48-port UPOE Deep Buffer, Network Essentials 48 ports GE UPoE 822W Modular Uplinks options (C9300-NM-xx) PWR-C1-1100WAC Cisco DNA Essentials Stack cable (option) StackPower cable (option) …

Fortinet FortiGate 61F (FG-61F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 11-60 người dùng Threat Protection Throughput: 700 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 200 700,000 phiên đồng thời Internal Storage: 1x 128 GB SSD …

Fortinet FortiGate FG-40F (FG-40F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 1-30 người dùng. Threat Protection Throughput: 600 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 250 Concurrent Sessions: 700,000 …

Fortinet FortiGate 120G (FG-120G) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Ports: 18 x GE RJ45 ports (1x MGMT, 1x HA port, 16x switch ports), 8x SFP, 4x SFP+ slots Threat Protection Throughput: 2.8 Gbps Gateway-to-Gateway VPN Tunnels:…

Fortinet FortiGate 90G (FG-90G) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho người mới dùng Ports: 8 x GE RJ45 ports, 2 x 10GE RJ45/SFP+ shared media WAN ports Onboard Storage: No Threat Protection Throughput: 2.2 Gbps Gateway-to-Gateway VPN…

Fortinet FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 201-300 người dùng. Internal Storage: 1x 480 GB SSD Threat Protection Throughput: 3 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 2500 3 triệu Phiên đồng thời Dịch vụ 1…

Fortinet FortiGate 60F (FG-60F-BDL-950-12) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 11-60 người dùng. Threat Protection Throughput: 700 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 200 700000 Phiên đồng thời Dịch vụ 1 năm: Hợp đồng FortiCare 24×7 &…

Fortinet FortiGate 81F (FG-81F-BDL-950-12) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 51-100 người dùng. Internal Storage: 1x 128 GB SSD Threat Protection Throughput: 900 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 200 1.500.000 Phiên đồng thời Dịch vụ 1 năm:…

Fortinet FortiGate 100F (FG-100F-BDL-950-12) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 101-200 người dùng. Threat Protection Throughput: 1 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 2500 1.500.000 Phiên đồng thời Dịch vụ 1 năm: Hợp đồng FortiCare 24×7 &…

Fortinet FortiGate 200F (FG-200F-BDL-950-12) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 201-300 người dùng. Threat Protection Throughput: 3 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 2500 3 triệu Phiên đồng thời Dịch vụ 1 năm: Hợp đồng FortiCare 24×7…

Fortinet FortiGate 101F (FG-101F-BDL-950-12) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 101-200 người dùng. Internal Storage: 1x 480 GB SSD Threat Protection Throughput: 1 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 2500 1.500.000 Phiên đồng thời Dịch vụ 1 năm:…

Fortinet FortiGate 80F (FG-80F-BDL-950-12) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 51-100 người dùng. Threat Protection Throughput: 900 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 200 1.500.000 Phiên đồng thời Dịch vụ 1 năm: Hợp đồng FortiCare 24x7 &…

Switch Cisco C9300-48UB-A

Liên hệ
Cisco C9300-48UB-A Catalyst 9300 48-port UPOE Deep Buffer, Network Advantage 48 ports GE UPoE 822W  Modular Uplinks options (C9300-NM-xx) PWR-C1-1100WAC Cisco DNA Advantage Stack cable (option) StackPower cable (option) …

Fortinet FortiAnalyzer 400E (FAZ-400E) – Thiết bị phân tích Log

Liên hệ
4 x GE RJ45 Dung lượng lưu trữ 12 TB Dung lượng nhật ký lên tới 200 GB/ngày. …

Switch Cisco C9200L-24PXG-2Y-A

Liên hệ
Cisco C9200L-24PXG-2Y-A Catalyst 9200L 24-port 8xmGig, 16x1G, 2x25G, PoE+(370W), Network Advantage 24 ports full PoE+ 370W (8 mGig ports up to 10G, 16 ports up to…

Switch Cisco C9300-48U-E-UL

Liên hệ
Cisco C9300-48U-E Catalyst 9300 48-port UPOE, Network Essentials 48 ports GE UPoE 822W Modular Uplinks options (C9300-NM-xx) PWR-C1-1100WAC Cisco DNA Essentials Compatible with UL1069 Standard …

Switch Cisco C9200L-48PXG-4X-A

Liên hệ
Cisco C9200L-24PXG-2Y-E Catalyst 9200L 24-port 8xmGig, 16x1G, 2x25G, PoE+(370W), Network Essentials 24 ports full PoE+ 370W (8 mGig ports up to 10G, 16 ports up to…

Switch Cisco C9200L-24PXG-2Y-E

Liên hệ
Cisco C9200L-24PXG-2Y-E Catalyst 9200L 24-port 8xmGig, 16x1G, 2x25G, PoE+(370W), Network Essentials 24 ports full PoE+ 370W (8 mGig ports up to 10G, 16 ports up to…

Switch Cisco C9200L-48PXG-2Y-E

Liên hệ
Cisco C9200L-48PXG-2Y-E Catalyst 9200L 48-port 8xmGig, 40x1G, 2x25G uplinks, PoE+(740W), Network Essentials 48 ports mGig full PoE+ 740W 2x 25G fixed uplinks PWR-C5-1KWAC Cisco DNA Essentials Stacking cables (option) …

Switch Cisco C9200L-24PXG-4X-E

Liên hệ
Cisco C9200L-24PXG-4X-E Catalyst 9200L 24-port 8xmGig, 16x1G, 4x10G, PoE+(370W), Network Essentials 24 cổng PoE+ 370W đầy đủ (8 cổng mGig lên tới 10G, 16 cổng lên…

Switch Cisco C9300-48U-A

Liên hệ
48 cổng Cisco UPOE Mô đun đường lên (Uplink) linh hoạt với 1G, mGig, 10G, 25G và 40G Cấp nguồn PoE tối đa 822W, hỗ trợ 60W…

Switch Cisco C9300-48H-E

Liên hệ
48 cổng Cisco UPOE+ Mô đun đường lên (Uplink) linh hoạt với 1G, mGig, 10G, 25G và 40G Cấp nguồn PoE tối đa 822W, hỗ trợ 90W…

Switch Cisco C9300-48H-A

Liên hệ
48 cổng Cisco UPOE+ Mô đun đường lên (Uplink) linh hoạt với 1G, mGig, 10G, 25G và 40G Cấp nguồn PoE tối đa 822W, hỗ trợ 90W…

Switch Cisco C9200L-48PL-4G-E

Liên hệ
48 cổng Gigabit Ethernet 4 cổng 1G SFP Uplinks Cấp nguồn PoE+ tối đa lên tới 370W CPU x86, DRAM 2GB, Flash 4G Công nghệ UADP 2.0 Mini ASIC…

Switch Cisco C9200L-48PL-4X-E

Liên hệ
48 cổng Gigabit Ethernet 4 cổng 10G SFP+ Uplinks Cấp nguồn PoE+ tối đa lên tới 370W CPU x86, DRAM 2GB, Flash 4G Công nghệ UADP 2.0 Mini ASIC…

Switch Cisco C9200CX-8UXG-2X-A

Liên hệ
Cisco C9200CX-8UXG-2X-A Catalyst 9200CX 4 cổng mGig và 4 cổng 1G, 2x10G, UPOE, Network Advantage 8 cổng UPOE (4 cổng mGig lên tới 10G, 4 cổng…

Fortinet FortiAnalyzer 3000F (FAZ-3000F) – Thiết bị phân tích Log

Liên hệ
4x GE RJ45 2x SFP+, Dung lượng lưu trữ 48TB logs lên tới 1600 GB/ngày …

Fortinet FortiAnalyzer 3700F (FAZ-3700F) – Thiết bị phân tích Log

Liên hệ
2 x SFP+ 2 x khe 1GE Dung lượng lưu trữ 240 TB Logs lên tới 8300 GB/ngày …

Switch Cisco C9200CX-8P-2XGH-A

Liên hệ
Cisco C9200CX-8P-2XGH-A Catalyst 9200CX 8 cổng 1G, 2x10G và 2x1G, PoE+, HVDC, Lợi thế mạng 8 cổng POE+ đầy đủ 2x 1G đồng, 2x 10G SFP+ đường…

Fortinet FortiAnalyzer 300F (FAZ-300F) – Thiết bị phân tích Log

Liên hệ
2 x RJ45 GE 2 x SFP Bộ nhớ 8 TB logs lên tới 150 GB/ngày …

Switch Cisco C9200CX-12P-2XGH-E

Liên hệ
Cisco C9200CX-12P-2XGH-E Catalyst 9200CX 12 cổng 1G, 2x10G và 2x1G, PoE+, HVDC, Mạng cơ bản 12 cổng PoE+ 2x 1G đồng, 2x 10G Nguồn điện nội bộ 315W…

Fortinet FortiAnalyzer 800F (FAZ-800F) – Thiết bị phân tích Log

Liên hệ
4 x GE 2 x SFP Dung lượng lưu trữ 16 TB log lên tới 300 GB/ngày …

Thiết bị mạng | Switch, wireless, access point, router, modem, KVM Switch, tủ rack, print server tại vnsup.com. Giá rất tốt, giao hàng tận nơi
Thiết bị mạng, thiết bị mạng cho server, thiết bị mạng cisco, thiết bị mạng là gì, thiết bị mạng hà nội, thiết bị mạng switch, thiết bị mạng đà nẵng, thiết bị mạng gồm những gì, thiết bị mạng tp link, thiết bị mạng juniper