Filters

THIẾT BỊ MẠNG

Cisco C9300LM-48UX-4Y-E

Liên hệ
48 cổng UPOE đa gigabit (10G/5G/2.5G/1G/100M) 4 cổng uplink 25 Gigabit SFP28 Kiến trúc x86 Tính năng bảo mật nâng cao Dễ sử dụng và quản lý …

Cisco C9200L-48PXG-4X-E

Liên hệ
Cisco C9200L-48PXG-4X-E Catalyst 9200L 48-port 12x mGig, 36x1G, 4x10G uplinks, PoE+(740W), Network Essentials 48 ports mGig full PoE+ 740W 4x 10G fixed uplinks PWR-C5-1KWAC Cisco DNA Essentials Stacking cables (option) …

Fortinet FortiGate 140E-PoE (FG-140E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
42x cổng GE RJ45 (bao gồm 2x cổng WAN, 1x cổng Mgmt, 1x cổng HA, 24x cổng RJ45 GE PoE/PoE+, 14x cổng chuyển mạch) 2x khe…

Fortinet FortiGate 60E-PoE (FG-60E-PoE) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 11-60 người dùng Threat Protection Throughput: 200 Mbps Tường lửa: 3Gbps IPS: 400 Mb/giây NGFW: 250 Mb/giây  …

Fortinet FortiWifi 60E (FWF-60E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 11-60 người dùng Threat Protection Throughput: 200 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 100 1.3 triệu phiên đồng thời Có Wifi (802.11a/b/g/n/ac) …

Fortinet FortiWifi 61E (FWF-61E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 11-60 người dùng Threat Protection Throughput: 200 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 100 1.3 triệu phiên đồng thời Internal Storage: 1x 128 GB SSD Có Wifi (802.11a/b/g/n/ac) …

Fortinet FortiGate 100EF (FG-100EF) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 50-100 người dùng. Threat Protection Throughput: 250 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 300 2 triệu Phiên đồng thời …

Fortinet FortiGate 61E (FG-61E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 11-60 người dùng. Threat Protection Throughput: 200 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 100 1.3 triệu Phiên đồng thời Internal Storage: 1x 128 GB SSD …

Fortinet FortiGate 60E (FG-60E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 11-60 người dùng. Threat Protection Throughput: 200 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 100 1.3 triệu Phiên đồng thời …

Fortinet FortiGate 501E (FG-501E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 300-500 người dùng. Threat Protection Throughput: 4.7 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 500 8 triệu Phiên đồng thời Internal Storage: 2x 240 GB SSD …

Fortinet FortiGate Rugged 60F-3G4G (FGR-60F-3G4G) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
4 x GE RJ45 Switch ports 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots) 1x RJ45 by-pass can be set…

Fortinet FortiWifi 30E (FWF-30E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 1-20 người dùng. Threat Protection Throughput: 150 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 80 900,000 Phiên đồng thời Wireless (802.11a/b/g/n) …

Fortinet FortiGate 80E-PoE (FG-80E-PoE) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
14 x cổng GE RJ45  2 x cặp Phương tiện chia sẻ Thông lượng tường lửa 4 Gbps | Phiên mới 30000 | IPS 450 Mb/giây |…

Fortinet FortiGate 500E (FG-500E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 300-500 người dùng. Threat Protection Throughput: 4.7 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 500 8 triệu Phiên đồng thời …

Switch Cisco C9300-24H-E

Liên hệ
24 cổng Cisco UPOE+ Mô đun đường lên (Uplink) linh hoạt với 1G, mGig, 10G, 25G và 40G Cấp nguồn PoE tối đa 830W, hỗ trợ 90W…

Fortinet FortiGate 81E-PoE (FG-81E-PoE) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
14 x cổng GE RJ45  2 x cặp Phương tiện chia sẻ Bộ nhớ trong 128GB. Thông lượng tường lửa 4 Gbps | Phiên mới 30000 | IPS…

Switch Cisco C9300-48UXM-A

Liên hệ
48 cổng Cisco UPOE+, 36 cổng 100M/1G/2.5G + 12 ports Multigigabit (10G/5G/2.5G/1G/100M) Mô đun đường lên (Uplink) linh hoạt với 1G, mGig, 10G, 25G và 40G Cấp…

FortiGate Rugged 35D (FGR-35D) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Firewall: 550 Mbps  IPS: 210 Mbps NGFW: 65 Mbps Threat Protection: 16 Mbps Interface: Ruggedized, IP67 rating for outdoor environment, 3x GE RJ45 Switch ports.…

Switch Cisco C9300-48U-E

Liên hệ
48 cổng Cisco UPOE Mô đun đường lên (Uplink) linh hoạt với 1G, mGig, 10G, 25G và 40G Cấp nguồn PoE tối đa 822W, hỗ trợ 60W…

FortiGate Rugged 30D (FGR-30D) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
4x GE RJ45 ports 2x GE SFP slots 2x DB9 Serial. Maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel): 2 / 2 …

FortiGate Rugged 60D (FGR-60D) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
4x GE RJ45 Switch ports 2x Shared Media pairs (Including 2x GE RJ45 ports, 2x SFP slots). DB9 Serial Maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5 …

Fortinet FortiGate Rugged 90D (FGR-90D) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
3x GE RJ45 ports 1x GE RJ45 bypass pair 2x SFP slots. 2x DB9 Serial/console Dual power input Maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel) 32 / 16 …

Switch Cisco C9300X-48HXN-E

Liên hệ
Cisco C9300X-48HXN-E Catalyst 9300 48-port, 8xmGig+40x5G 90W UPOE+, Network Essentials 48 ports UPOE+ 690W 8x 10G Multigigabit + 40x 5G Multigigabit Modular Uplinks options (C9300X-NM-xx) PWR-C1-1100WAC-P Cisco DNA Essentials Stacking and…

Fortinet FortiGate Rugged 60F (FGR-60F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
4 x GE RJ45 Switch ports 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots) 1x RJ45 by-pass can be set…

Fortinet FortiGate 50E (FG-50E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 11-50 người dùng Threat Protection Throughput: 160 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 80 1.8 triệu phiên đồng thời …

Fortinet FortiWifi 50E (FWF-50E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 11-50 người dùng Threat Protection Throughput: 160 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 80 1.8 triệu phiên đồng thời Wifi (802.11a/b/g/n) …

Fortinet FortiGate 301E (FG-301E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 200-300 người dùng. Threat Protection Throughput 3 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 500 4 triệu Phiên đồng thời Bộ nhớ SSD tích hợp 480 GB …

Fortinet FortiGate 30E (FG-30E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 1-20 người dùng. Threat Protection Throughput: 150 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 80 900,000 Phiên đồng thời …

Fortinet FortiGate 300E (FG-300E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 200-300 người dùng. Threat Protection Throughput: 3 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 500 4 triệu Phiên đồng thời …

Fortinet FortiGate 80F-POE (FG-80F-POE) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 51-100 người dùng. Threat Protection Throughput: 900 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 200 1.500.000 Phiên đồng thời Phần cứng: 8 x cổng GE PoE, 2 x…

Fortinet FortiWiFi 81F-2R-POE (FWF-81F-2R-POE) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Firewall Throughput: 10.0 Gbps SSL VPN Throughput: 950 Mbps Max Concurrent Connections: 1.5M Max WiFi Speed: 1.2Gbps @5Ghz Hardware: 8 x GE RJ45 RJ45 PoE ports, 2 x RJ45/SFP…

Fortinet FortiWiFi 81F-2R (FWF-81F-2R) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Firewall Throughput: 10.0 Gbps SSL VPN Throughput: 950 Mbps Max Concurrent Connections: 1.5M Max WiFi Speed: 1.2Gbps @5Ghz Hardware: 8 x GE RJ45 ports, 2 x RJ45/SFP shared media…

Fortinet FortiWiFi 80F-2R (FWF-80F-2R) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Firewall Throughput: 10.0 Gbps SSL VPN Throughput: 950 Mbps Max Concurrent Connections: 1.5M Max WiFi Speed: 1.2Gbps @5Ghz Phần cứng: 8 x cổng GE RJ45, 2 x cổng WAN…

Fortinet FortiGate 81F-POE (FG-81F-POE) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 51-100 người dùng. Internal Storage: 1x 128 GB SSD Threat Protection Throughput: 900 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 200 1.500.000 Phiên đồng thời 8 x cổng PoE…

Fortinet FortiGate 51E (FG-51E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 11-50 người dùng Threat Protection Throughput: 160 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 80 1.8 triệu phiên đồng thời Internal Storage: 1x 32 GB SSD …

Fortinet FortiWifi 51E (FWF-51E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 11-50 người dùng Threat Protection Throughput: 160 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 80 1.8 triệu phiên đồng thời Internal Storage: 1x 32 GB SSD Wifi (802.11a/b/g/n) …

Fortinet FortiGate 1101E (FG-1101E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho các doanh nghiệp lớn và nhà cung cấp dịch vụ. Threat Protection Throughput 7.11 Gbps Concurrent Sessions (TCP) 8 Million Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 20 000 960…

Fortinet FortiWifi 61F (FWF-61F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 11-60 người dùng Threat Protection Throughput: 700 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 200 700,000 phiên đồng thời Internal Storage: 1x 128 GB SSD Có phần cứng Wifi (802.11…

Fortinet FortiWifi 60F (FWF-60F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 11-60 người dùng Threat Protection Throughput: 700 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 200 700,000 phiên đồng thời Phần cứng: 10 x cổng GE RJ45 (bao gồm 7…

Fortinet FortiGate 1100E (FG-1100E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho các doanh nghiệp lớn và nhà cung cấp dịch vụ. Threat Protection Throughput 7.11 Gbps Concurrent Sessions (TCP) 8 Million Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 20 000 …

Fortinet FortiGate 1000D (FG-1000D) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Threat Protection Throughput: 3 Gbps Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 20,000 11 triệu Phiên đồng thời …

Fortinet FortiGate 81E (FG-81E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 50-100 người dùng. Bộ nhớ trong: 1x SSD 128 GB Threat Protection Throughput: 250 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 300 1.3 triệu Phiên đồng thời …

Fortinet FortiGate 101E (FG-101E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 50-100 người dùng. Bộ nhớ trong: 1x SSD 480 GB Threat Protection Throughput: 250 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 300 2 triệu Phiên đồng thời …

Fortinet FortiGate 201E (FG-201E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 100-200 người dùng. Threat Protection Throughput: 1.2 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 300 2 triệu Phiên đồng thời Bộ nhớ SSD tích hợp 80 GB …

Fortinet FortiGate 80E (FG-80E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 50-100 người dùng. Threat Protection Throughput: 250 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 300 1.3 triệu Phiên đồng thời …

Fortinet FortiGate 100E (FG-100E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 50-100 người dùng. Threat Protection Throughput: 250 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 300 2 triệu Phiên đồng thời …

Fortinet FortiGate 200E (FG-200E) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 100-200 người dùng. Threat Protection Throughput: 1.2 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 300 2 triệu Phiên đồng thời …

Fortinet FortiGate 1500D (FG-1500D) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Threat Protection Throughput: 5 Gbps Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 20,000 SSL-VPN Throughput 4 Gbps Concurrent Sessions (TCP) 12 Million Onboard Storage 2x 240 GB …

Fortinet FortiGate 900D (FG-900D) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng 750-1000 người dùng Threat Protection Throughput: 3 Gbps Site-to-Site VPN Tunnels: 10000 11 triệu phiên đồng thời. 1x bộ nhớ trong SSD 256 GB …

Fortinet Fortiwifi 40F (FWF-40F) – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
Dành cho mạng từ 1-30 người dùng. Wifi (802.11a/b/g/n/ac-W2) Threat Protection Throughput: 600 Mbps Site-to-Site VPN Tunnels: 250 Concurrent Sessions: 700,000 …

Thiết bị mạng | Switch, wireless, access point, router, modem, KVM Switch, tủ rack, print server tại vnsup.com. Giá rất tốt, giao hàng tận nơi
Thiết bị mạng, thiết bị mạng cho server, thiết bị mạng cisco, thiết bị mạng là gì, thiết bị mạng hà nội, thiết bị mạng switch, thiết bị mạng đà nẵng, thiết bị mạng gồm những gì, thiết bị mạng tp link, thiết bị mạng juniper