Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiSwitch Rugged 124D (FSR-124D) – Thiết bị chuyển mạch

Liên hệ (giá đã VAT)

  • 16x GE RJ45
  • 4x GE SFP,
  • 8x cặp phương tiện chia sẻ (bao gồm 8x GE RJ45, 8x GE SFP)
  • Tương thích với bộ điều khiển chuyển đổi FortiGate
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiSwitch Rugged 124D (FSR-124D) – Thiết bị chuyển mạch

Fortinet FortiSwitch Rugged 124D (FSR-124D)thiết bị chuyển mạch L2 với 16x GE RJ45, 4x GE SFP, 8x cặp phương tiện chia sẻ (bao gồm 8x GE RJ45, 8x GE SFP), tương thích với bộ điều khiển chuyển đổi FortiGate

Giao diện Fortinet FortiSwitch Rugged 124D
Giao diện Fortinet FortiSwitch Rugged 124D
Trong hộp Fortinet FortiSwitch Rugged 124D
Trong hộp Fortinet FortiSwitch Rugged 124D

Xem thêm:

(96 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiSwitch Rugged 124D (FSR-124D) – Thiết bị chuyển mạch

Mã sản phẩm

FSR-124D

Ethernet
Ethernet Interface  - 16x GE RJ45 ports
 - 4x GE SFP slots
 - 8 shared media interfaces (GE RJ45 / GE SFP slots)
Console Interface DB9 connector
Operating Mode Store and forward, L2/L3 wire-speed/non-blocking switching engine
MAC Addresses 8K
Switching Capacity 56 Gbps
Packets Per Second 83 Mpps
VLANs Supported 4K
DRAM 512 MB
FLASH 512 MB
Copper RJ45 Ports
Speed 10/100/1000 Mbps
MDI/MDIX Auto-crossover Support straight or cross wired cables
Auto-negotiating 10/100/1000 Mbps speed auto-negotiation; Full and half duplex
PoE+ (PSE)
SFP (pluggable) Ports
Port Types Supported Gigabit fiber multimode, fiber single mode, fiber long-haul single mode 1000Base(SX/LX/ZX)
Fiber Port Connector LC typically for fiber (depends on module)
Power
Power Input Redundant input terminals
Input Voltage Range +48V DC
Reverse Power Protection
Power Consumption (Maximum) 25.434 W (Without PoE/PoE+)
Heat Dissipation 117.49 BTU/h
Indicators
Power Status Indication Indication of power input status
PoE Indication
Ethernet Port Indication Link and speed
Environment
Operating Temperature Range -40–185°F (-40–85°C)
Storage Temperature Range -40–185°F (-40–85°C)
Humidity 10–95% RH non-condensing
MTBF > 30 years
Cooling Fanless
Certification and Compliances
EMI Radiated Emission: CISPR 22, EN55022 Class B
Conducted Emission: EN55022 Class B
EMS ESD: IEC61000-4-2
Radiated RF (RS): IEC61000-4-3
EFT: IEC61000-4-4
Surge: IEC61000-4-5
Conducted RF (CS): IEC61000-4-6
RoHS and WEEE Compliant
FCC Yes, with supplementary IEEE 1613
CE Yes, with supplementary IEC 61850-3
Others ICES, RCM, VCCI, BSMI, CB, UL/cUL
Mechanical
Ingress Protection IP40
Installation Option Rack mount
Dimensions
Length x Width x Height 17.40 x 13.86 x 1.73 inches (442 x 352 x 44 mm)
Weight 12.78 lbs (5.80 kg)