Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiSwitch 548D-FPOE (FS-548D-FPOE) – Thiết bị chuyển mạch

Liên hệ (giá đã VAT)

  • 48x cổng GE/RJ45 PoE/PoE+
  • 4 cổng 10 GE SFP+
  • 2×40 GE QSFP
  • Giá đỡ 1 RU
  • Nguồn dự phòng: Tùy chọn FS-PSU-920
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiSwitch 548D-FPOE (FS-548D-FPOE) – Thiết bị chuyển mạch

Fortinet FortiSwitch 548D-FPOE (FS-548D-FPOE) là thiết bị chuyển mạch tương thích với bộ điều khiển switch Fortinet FortiGate Layer 2/3 với 48 GE RJ45, 4x 10 GE SFP+ và 2x 40 GE QSFP+, 48 cổng PoE với giới hạn tối đa 750 W.

  • 48x cổng GE/RJ45 PoE/PoE+
  • 4 cổng 10 GE SFP+
  • 2×40 GE QSFP
  • Giá đỡ 1 RU
  • Nguồn dự phòng: Tùy chọn FS-PSU-920

Xem thêm:

Trong hộp Fortinet FortiSwitch 548D-FPOE (FS-548D-FPOE)
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 548D-FPOE (FS-548D-FPOE)
Giao diện Fortinet FortiSwitch 548D-FPOE (FS-548D-FPOE)
Giao diện Fortinet FortiSwitch 548D-FPOE (FS-548D-FPOE)
(95 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiSwitch 548D-FPOE (FS-548D-FPOE) – Thiết bị chuyển mạch

Mã sản phẩm FS-548D-FPoE
Hardware Specifications
Total Network Interfaces 48x GE/RJ45 ports, 4x 10 GE SFP+ ports and 2x 40 GE QSFP
Note: SFP+ ports are compatible with 1G SFP
Dedicated Management 10/100/1000 Port 1
RJ-45 Serial Console Port 1
Form Factor 1 RU Rack Mount
Power over Ethernet (PoE) Ports 48 (802.3af/at)
PoE Power Budget (single/dual PSU) 750 W / 1440 W
Mean Time Between Failures > 10 years
System Specifications
Switching Capacity (Duplex) 336 Gbps
Packets Per Second (Duplex) 512 Mpps
MAC Address Storage 96 K
Network Latency < 2µs
VLANs Supported 4 K
Link Aggregation Group Size 48
Total Link Aggregation Groups Up to number of ports
Packet Buffers 4 MB
DRAM 2 GB DDR3
FLASH 128 MB
ACL 1k
Spanning Tree Instances 32
Route Entries (IPv4/IPv6) 16k/8k
Multicast Route Entries 8k
Host Entries 24k
Dimensions
Height x Depth x Width (inches) 1.75 x 13.8 x 17.3
Height x Depth x Width (mm) 44 x 350 x 439
Weight 15.74 lbs (7.14 kg)
Environment
Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz
Power Supply 920 W AC PSU
Redundant Power Optional FS-PSU-920*
Power Consumption (Average / Maximum) 925 W / 961 W (full PoE load for single power supply)
Heat Dissipation 318 BTU/h (full PoE load for single power supply)
Operating Temperature 32–113°F (0–45°C)
Storage Temperature -40–158°F (-40–70°C)
Humidity 5%–95% non-condensing
Air-Flow Direction Front-to-back
Noise Level 57.3 dBA
Certification and Compliance FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2