Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiSwitch 448E (FS-448E) – Thiết bị chuyển mạch

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Cổng RJ45 48x GE
  • 4 cổng 10GE SFP+
  • Giá đỡ 1 RU
  • AC dự phòng
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiSwitch 448E (FS-448E) – Thiết bị chuyển mạch

Fortinet FortiSwitch 448E (FS-448E) là thiết bị chuyển mạch tương thích với bộ điều khiển switch Fortinet FortiGate Layer 2/3 với 48 GE RJ45, 4x 10 GE SFP +

  • Cổng RJ45 48x GE
  • 4 cổng 10GE SFP+
  • Giá đỡ 1 RU
  • AC dự phòng
Giao diện mặt sau thiết bị chuyển mạch Fortinet FortiSwitch 448E
Giao diện mặt sau thiết bị chuyển mạch Fortinet FortiSwitch 448E
Trong hộp thiết bị chuyển mạch Fortinet FortiSwitch 448E
Trong hộp thiết bị chuyển mạch Fortinet FortiSwitch 448E
Giao diện mặt trước thiết bị chuyển mạch Fortinet FortiSwitch 448E
Giao diện mặt trước thiết bị chuyển mạch Fortinet FortiSwitch 448E

Xem thêm:

 

(94 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiSwitch 448E (FS-448E) – Thiết bị chuyển mạch

Mã sản phẩm FS-448E
Hardware Specifications
Total Network Interfaces 48 x GE RJ45 and 4x 10GE SFP+ ports
Note: SFP+ ports are compatible with 1 GE SFP
Dedicated Management 10/100 Port 1
RJ-45 Serial Console Port 1
Form Factor 1 RU Rack Mount
Mean Time Between Failures > 10 years
System Specifications
Switching Capacity (Duplex) 176 Gbps
Packets Per Second (Duplex) 262 Mpps
MAC Address Storage 32 K
Network Latency < 1µs
VLANs Supported 4 K
Link Aggregation Group Size 8
Total Link Aggregation Groups Up to number of ports
Packet Buffers 4 MB
DRAM 1 GB DDR4
FLASH 256 MB
ACL 1.5k
Spanning Tree Instances 16
Route Entries (IPv4/IPv6) 16k/8k
Host Entries 16k
Dimensions
Height x Depth x Width (inches) 1.75 x 12.2 x 17.3
Height x Depth x Width (mm) 44 x 310 x 440
Weight 9.17 lbs (4.16 kg)
Environment
Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz
Power Supply AC built in
Redundant Power Redundant AC
Power Consumption (Average / Maximum) 46.5 W / 47.81 W
Heat Dissipation 163.032 BTU/h
Operating Temperature 32–122°F (0–50°C)
Storage Temperature -4–158°F (-20–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Air-Flow Direction side-to-back
Noise Level 35.5 dBA
Certification and Compliance FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2