Fortinet FortiSwitch 448D-FPOE (FS-448D-FPOE) là thiết bị chuyển mạch Layer 2/3, hỗ trợ POE+ với 48 cổng GE RJ45 + 4x 10 GE SFP+, 48 cổng PoE với giới hạn tối đa 740 W.
Fortinet FortiSwitch 448D-FPOE (FS-448D-FPOE) – Thiết bị chuyển mạch
Liên hệ (giá đã VAT)
- 48 cổng GE RJ45 + 4x 10 GE SFP+
- 48 cổng PoE với giới hạn tối đa 740 W.
*Thường trả lời trong vài phút
Sản phẩm nổi bật
Thông tin Fortinet FortiSwitch 448D-FPOE (FS-448D-FPOE) – Thiết bị chuyển mạch
Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiSwitch 448D-FPOE (FS-448D-FPOE) – Thiết bị chuyển mạch
Mã sản phẩm | FS-448D-FPoE |
Hardware Specifications | |
Total Network Interfaces | 48x GE RJ45 and 4x10 GE SFP+ ports Note: SFP+ ports are compatlble with 1 GE SFP |
Dedicated Management 10/100 Port | 1 |
RJ-45 Serial Console Port | 1 |
Form Factor | 1 RU Rack Mount |
Power over Ethernet (PoE) Ports | 48 (802.3af/at) |
PoE Power Budget | 740 W |
Mean Time Between Failures | > 10 years |
System Specifications | |
Switching Capacity (Duplex) | 176 Gbps |
Packets Per Second (Duplex) | 262 Mpps |
MAC Address Storage | 16 K |
Network Latency | < 1µs |
VLANs Supported | 4 K |
Link Aggregation Group Size | 8 |
Total Link Aggregation Groups | Up to number of ports |
Packet Buffers | 1.5 MB |
DRAM | 1 GB |
FLASH | 128 MB |
Dimensions | |
Height x Depth x Width (inches) | 1.73 x 16.1 x 17.3 |
Height x Depth x Width (mm) | 44 x 410 x 440 |
Weight | 15.45 lbs (7.01 kg) |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Power Supply | AC Built in |
Redundant Power | Dual power supplies |
Power Consumption (Average / Maximum) | 790 W / 792 W |
Heat Dissipation | 193 BTU/h |
Operating Temperature | 32–122°F (0–50°C) |
Storage Temperature | -4–158°F (-20–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Certification and Compliance | FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2 |