Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER (FS-424E-Fiber) – Thiết bị chuyển mạch

Liên hệ (giá đã VAT)

  • 24x GE SFP ports
  • 4x 10GE SFP+ ports
  • 1 RU Rack Mount
  • Redundant AC
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER (FS-424E-Fiber) – Thiết bị chuyển mạch

Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER (FS-424E-Fiber)thiết bị chuyển mạch Layer 2/3 và tương thích với bộ điều khiển switch Fortinet FortiGate. Nó có 24x GE SFP và 4x 10 GE SFP+ Uplinks

  • 24x GE SFP ports
  • 4x 10GE SFP+ ports
  • 1 RU Rack Mount
  • Redundant AC

Xem thêm:

Tính năng các thành phần trên Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER
Tính năng các thành phần trên Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER
Giao diện mặt trước Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER
Giao diện mặt trước Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER
Giao diện mặt sau Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER
Giao diện mặt sau Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER
(99 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiSwitch 424E-FIBER (FS-424E-Fiber) – Thiết bị chuyển mạch

Mã sản phẩm FS-424E-Fiber
Hardware Specifications
Total Network Interfaces 24x GE SFP and 4x 10GE SFP+ ports
Note: SFP+ ports are compatlble with 1 GE SFP
Dedicated Management 10/100/1000 Ports 1
RJ-45 Serial Console Port 1
Form Factor 1 RU Rack Mount
Mean Time Between Failures > 10 years
System Specifications
Switching Capacity 128 Gbps
Packets Per Second 204 Mpps
MAC Address Storage 32 K
Network Latency < 1µs
VLANs Supported 4 K
Link Aggregation Group Size 8
Total Link Aggregation Groups Up to number of ports
Packet Buffers 4 MB
DRAM 1 GB DDR4
FLASH 256 MB
ACL 1.5k
Spanning Tree Instances 16
Route Entries (IPv4/IPv6) 16k/8k
Host Entries 16k
Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.75 x 7.87 x 17.3
Height x Width x Length (mm) 44 x 200 x 440
Weight 5.62 lbs (2.55 kg)
Environment
Power Required 100–240V AC, 50/60 Hz
Power Supply AC built in
Redundant Power Redundant AC
Power Consumption (Average / Maximum) 36 W / 38 W
Heat Dissipation 132.5 BTU/h
Operating Temperature 32–113°F (0–45°C)
Storage Temperature -4–158°F (-20–70°C)
Humidity 5–95% non-condensing
Air-Flow Direction side-to-back
Noise Level 32.8 dBA
Certification and Compliance FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2